brjóstsviði trong Tiếng Iceland nghĩa là gì?

Nghĩa của từ brjóstsviði trong Tiếng Iceland là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ brjóstsviði trong Tiếng Iceland.

Từ brjóstsviði trong Tiếng Iceland có các nghĩa là chứng ợ nóng, vị khí thống, rát cuống họng, đau rát thực quản, sự cháy cuống họng. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ brjóstsviði

chứng ợ nóng

(heartburn)

vị khí thống

rát cuống họng

đau rát thực quản

sự cháy cuống họng

Xem thêm ví dụ

Brjóstsviði getur oft versnað ef sjúklingurinn er liggjandi eða beygir sig niður.
Nội soi ống mềm có thể thực hiện khi bệnh nhân ngồi hoặc nằm ngửa.

Cùng học Tiếng Iceland

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ brjóstsviði trong Tiếng Iceland, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Iceland.

Bạn có biết về Tiếng Iceland

Tiếng Iceland là một ngôn ngữ German và là ngôn ngữ chính thức của Iceland. Đây là một ngôn ngữ Ấn-Âu, thuộc về nhánh Bắc German của nhóm ngôn ngữ German. Đa phần người nói tiếng Iceland sống tại Iceland, khoảng 320.000 người. Hơn 8.000 người bản ngữ tiếng Iceland sống ở Đan Mạch. Thứ tiếng này cũng được sử dụng bởi chừng 5.000 người tại Hoa Kỳ và bởi hơn 1.400 người ở Canada. Dù 97% dân số Iceland xem tiếng Iceland là tiếng mẹ đẻ của họ, lượng người nói đang suy giảm tại các cộng đồng ngoài Iceland, đặc biệt là Canada.