越南语 中的 bảo vệ 是什么意思?

越南语 中的单词 bảo vệ 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 bảo vệ 的说明。

越南语 中的bảo vệ 表示保护, 保護, 防守。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 bảo vệ 的含义

保护

noun

Và tôi nhận ra rằng tôi đang bảo vệ dự án.
我意识到,我正在保护这个项目免受伤害。我是在保护它。

保護

verb noun

Nathan, anh đang cố bảo vệ em từ lúc chuyện đó xảy ra.
Nathan 你 一直 在 努力 保護

防守

verb

Cầu thủ bảo vệ bóng có thể di chuyển phía trên hoặc phía dưới.
防守持球者的人可以上前绕过掩护, 或者从后方绕过掩护。

查看更多示例

Nó cần phải có 1 bàn tay mạnh mẽ bảo vệ nó.
他 需要 界線 和 一 隻 有力 的 手
Cậu ấy có thể bảo vệ ta giống như những người bạn của ta.
他 能 像 我 朋友 一樣 保護
Tôi chỉ lấy cuốn sách để bảo vệ nó khỏi bọn cướp.
我 只是 保护 这 本书 不 被 盗匪 抢走
Tấm lá chắn lớn mà bạn thấy ở ngoài, là lá chắn nhiệt bảo vệ tàu.
外面的大罩子, 就是起保护作用的隔热罩。
Cậu đã bảo vệ mình, mình vui lắm.
谢谢 你 保护 了 我 我 很 开心
Anh muốn bảo vệ bản thân lắm mà?
你 想 救 你 自己 么 ?
Chỉ sợ những người bảo vệ kia cũng đã chết.
我 担心 其他 守护者 都 已经 死去 了
(b) Đức Giê-hô-va bảo vệ vườn nho của Ngài như thế nào?
乙)耶和华怎样保护他的葡萄园?
bảo vệ cơ thể bạn khỏi thế giới xung quanh, và khỏi chính bản thân bạn.
保护你不受到 周围世界或自己的伤害
Các thiên sứ có quan tâm đến người ta và bảo vệ họ không?
天使关心人吗? 他们会保护人吗?
Loại này dùng để tạo khung và đường bán kính của mạng nhện, và dây kéo bảo vệ.
我 哋 今 日 睇 到 都 喺 由 單 基 因 家 族 所 編 碼 , 因 此 , 可 以 假 設 原 始 蜘 蛛 祖 先 只 喺 做 一 種 絲
Lạy Chúa chúng con cám ơn người vì đã bảo vệ chúng con.
上帝 啊... 感谢您 让 我们 逃过一劫
Chúng ta phải bảo vệ quả bom cho đến khi nó phát nổ!
去 準備護 送部隊 在 爆炸 之前 我們 一定 要 把 炸彈 看好!
Hắn ta nói gì cũng là để bảo vệ cái thân hắn.
他 在 说 什么, 他 只是 试图 拯救 自己 的 屁股 。
Thành không lớn và vì thế dễ bảo vệ.
此外,由于房子距离很近,居民可以守望相助,从而得到保护
Nhưng con sẵn sàng chiến đấu cho những ai không thể bảo vệ chính mính.
而且 我願 意為 那些 無法 為 自己 戰鬥 的 人 戰鬥
Người bảo vệ của tôi
为 我 监护人 工作
Và con phải bảo vệ nó."
这里是多么的美丽 你要保护
Bọn anh đang bảo vệ một thượng nghị sĩ Mỹ.
保护 美国 参议员
Anh có thể bảo vệ được ai đó không?
你 能 保护 得 了 谁
Hãy yêu thương, dạy dỗ và bảo vệ con cái.—Phục truyền luật lệ 6:4-9.
要爱儿女,教导他们,保护他们。(
Người bảo vệ sự thờ phượng thật
他拥护正确的崇拜
Một ngày nọ, tôi thấy ông bảo vệ quét tay qua tường bê tông.
一天 我看到保安将他的手 放到坚固的墙上滑动
Vào trưa ngày 25 tháng 8, tướng Ross phái 200 binh sĩ đến bảo vệ một đồn nằm trên Mũi Greenleaf.
8月25日下午,罗斯将军派遣200人前去扫荡位于Greenleaf's Point的一座要塞。
Chỉ dùng trình bảo vệ màn hình trắng
仅使用空屏幕保护程序

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 bảo vệ 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。