越南语 中的 bắt đầu lại 是什么意思?

越南语 中的单词 bắt đầu lại 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 bắt đầu lại 的说明。

越南语 中的bắt đầu lại 表示重新開始, 重新开始, 恢復, 恢复, 重新。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 bắt đầu lại 的含义

重新開始

(renew)

重新开始

(renew)

恢復

(renew)

恢复

(renew)

重新

(anew)

查看更多示例

Nếu không, bạn có thể cần phải bắt đầu lại và tạo một tài khoản mới.
否则,您可能需要从头开始操作并创建一个新帐号。
Vậy nên, hãy đi biển và bắt đầu lại vào Thứ hai.
所以赶紧去休假吧, 周一再回来继续干活儿。
Bắt đầu lại.
你 卻 比 我 厲害
Và, sau khi đến Luân Đôn Tôi đã bắt đầu lại sự nghiệp âm nhạc
到了倫敦之後,我終於 又繼續展開我的音樂職涯。
♪ Tôi muốn bắt đầu lại ♪ Tôi muốn bắt đầu lại
我 想 重新 開始
Tôi có thể thấy rằng anh thật sự đã bắt đầu lại.
麥克 菲比 沒 必要 留在 這 裏
Và chúng ta sẽ bắt đầu lại.
然後我們 重新 開始
Hay là ta bắt đầu lại nhé.
那 麽 , 要 不 我們 重新 開始 ?
Họ không xứng đáng được bắt đầu lại, và tôi sẽ không để họ làm điều đó
他們 不 值得 從頭 開始 , 我 不會 讓 他們 ,
Ta phải bắt đầu lại.
我花 了 很長 的 時間 才 知道 這本書要 寫 的 是 什麼
5 Sau Nước Lụt, nhân loại bắt đầu lại với vỏn vẹn tám người.
5 大洪水过后,劫后余生的八个人展开了历史新的一页。
Đừng nghĩ về Bạch Tuyết nữa và bắt đầu lại.
别 再 为 白雪公主 烦恼 了 我们 从头再来
Xác thực sẽ bắt đầu lại tự động.
系统会自动重新进行验证。
Chúng ta sẽ bắt đầu lại
我们 可以 重新 开始
Chúng ta không thể bắt đầu lại được.
不能 再开 这个 头 了
Ngày mai ta sẽ bắt đầu lại từ đầu.
我們 明天 從頭 開始
Một là nếu bạn vào vũ trụ thì bạn có thể bắt đầu lại từ đầu.
如果你进入太空,你将可能重新开始
Nếu chúng ta bị đánh thức, chúng ta phải bắt đầu lại từ đầu.
如果你被打扰了,醒了过来, 你又得重头开始。
Khi bạn phát lại video đó, video sẽ bắt đầu lại từ nơi bạn rời đi.
当您再次播放该视频时,就可以紧接上次播放的内容继续观看。
Tôi không hối tiếc và nếu phải bắt đầu lại thì tôi cũng làm y như cũ”.
我不但没有后悔过这样的生活,甚至还喜欢可以再来一次。”
Chúng ta có thể đến bất cứ đâu, bắt đầu lại.
我們 可以 去 任何 地方 重新 開始
Chúng ta có thể bắt đầu lại không?
我們 能 重新 開始 嗎 ?
Một chị ngưng làm tiên phong vì lý do sức khỏe đã bắt đầu lại ở tuổi 89.
一个姊妹因为健康理由停止先驱工作,后来却在89岁高龄重投先驱行列。
Chúng ta có thể bắt đầu lại không?
我們 能 重來 嗎 ?
Trừ khi, như trường hợp của tôi, bạn nhận thấy không hợp và bắt đầu lại từ đầu.
除了在我的例子里, 意识到俩人根本不来电后, 一切又回到原点。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 bắt đầu lại 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。