越南语
越南语 中的 bên cạnh đó 是什么意思?
越南语 中的单词 bên cạnh đó 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 bên cạnh đó 的说明。
越南语 中的bên cạnh đó 表示外加, 何況, 而且, 何况, 更何況。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 bên cạnh đó 的含义
外加(besides) |
何況(besides) |
而且(besides) |
何况(besides) |
更何況(besides) |
查看更多示例
Bên cạnh đó, người bày tỏ tình cảm cũng nhận được lợi ích như người nhận. 对人表现爱心可以使双方得益。 |
Bên cạnh đó, ngành kiến trúc lại là một dẫn chứng không mấy tích cực. 在这一方面做得 不太好的是建筑行业, 其中一个原因是, 我们只考虑建筑物建造, 却不考虑拆卸的问题, 我们不会拆卸或拆除建筑物, 只会直接摧毁。 |
Bên cạnh đó, không ai nói với cô phải không? 另外 , 有 沒 有人 告訴 你 |
Mà bên cạnh đó, ngân sách của chúng tôi chỉ bằng nửa các nước trong khu vực. 提一下,我们的预算只有其他西方国家的一半 |
Bên cạnh đó, ta thích thế. 临终关怀 的 护士 说 我 不该 再 上下 楼梯 了 |
những vấn đề cơ bản bên cạnh đó là các điều luật này chôn vùi người nhiễm HIV. 不谈原则问题, 从实际的角度出发,这样的法律造成了艾滋病的隐蔽化。 |
Bên cạnh đó, cô ta hoàn toàn không phải kiểu tớ thích. 而且 , 她 根本 不是 我 喜歡 的 那 一型 |
Bên cạnh đó là 12 triệu người bị ép làm lao động khổ sai. 1,200万人被迫参加劳动。 |
Bên cạnh đó... điều gì làm anh quan tâm? 此外... 你 在乎 什么 ? |
Bên cạnh đó, còn vài chuyện khác. 此外 还有 一件 事 |
“Tôi đi về phía phòng ngủ, ném cuốn Kinh-thánh vào phòng nhỏ bên cạnh đó. “前往臥室时顺手将圣经抛进书房里。 |
Bên cạnh đó,việc để nó xảy ra bây giờ là 1 sự trùng hợp hay ho. 此外,这个现在已经发生 是一个不错的巧合。 |
Bên cạnh đó, giá năng lượng cũng rất quan trọng. 所以,气候变化将给他们带来严重后果,同时,能源价格也对他们至关重要 |
Bên cạnh đó, công nghệ sau đây cần được triển khai: 此外,还应实施以下技术: |
Bên cạnh đó, tôi cần chuẩn bị cho kỳ thi vào trung học đang đến gần. 此外,高中入学考试快到了,我需要念书。 |
Bên cạnh đó, một số ý tưởng sai lọt vào các bản dịch khác đã bị loại ra. 因此,读者看这部译本时可以放心,他们知道自己所读的,确实是“用正确的字眼写下”的真理,跟造物主耶和华上帝启示的完全一致。( |
Bên cạnh đó, tôi không làm việc với cô. 況且 , 我 沒 跟 你 共事 妳是 我 的 買家 |
Bên cạnh đó, những kẻ như thầy... 更 何況 , 像 我 這樣 的 人... |
Bên cạnh đó còn có 3.020 người bị thương. 此外,另有3020人受伤。 |
Bên cạnh đó, chẳng lẽ bạn còn chưa có đủ áp lực sao? 何苦要加重自己的压力,到测验前一晚才匆匆复习呢? |
Bên cạnh đó, chúng ta hưởng được những lợi ích quan trọng. 上帝关爱我们,叫我们大大得益。 |
Bên cạnh đó, lớp vỏ lục địa già nhất khoảng 4030 triệu tuổi. 相較之下,最古老的大陆地壳年齡約為40.3億歲。 |
Bên cạnh đó, những trải nghiệm của anh chẳng thể lưu giữ vào máy ảnh đâu. 此外 , 你 会 体验 到 什么 不能 在 相机 中 捕获 。 |
Bên cạnh đó, ngài đòi hỏi họ phải khác biệt với thế giới suy đồi hiện tại. 另外,上帝也吩咐他的仆人不要跟这个堕落腐败的世界同流合污。 |
Bên cạnh đó, một người trung bình dùng hai năm cuộc đời trên Facebook. MZ:顺便一提,一个人的生命中 会有两年时间 花在Facebook上。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 bên cạnh đó 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。