越南语 中的 bị thương 是什么意思?

越南语 中的单词 bị thương 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 bị thương 的说明。

越南语 中的bị thương 表示受伤, 受傷, 負傷, 负伤。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 bị thương 的含义

受伤

adjective

Chẳng phải Pablo đã đâm mù mắt những cảnh sát bị thương đó sao?
Pablo 没弄 瞎 过 受伤 的 民防 队员 吗 ?

受傷

adjective

Bugsy đã bị thương và chúng ta cần phải gọi người giúp đỡ.
Bugsy 受傷 了 我們 得 找 人 幫忙

負傷

adjective

负伤

adjective

Ông ấy bị thương khi chiến đấu trong cuộc chiến.
他 在 战争 中 负伤

查看更多示例

Nghe này, anh đang bị thương.
( 聽著 , 你 受傷 了 )
Chúng tôi biết rằng nếu bạn nhắn "tê" và "vải," thì có 99% bạn đang bị thương.
我们知道如果你发的消息很机械化很麻木 那你有99%的概率可能是被裁员了
Giờ nó bị thương...
他 现在 又 伤成 这 样子 不行
Có ai khác bị thương không, bác sĩ?
我給 你 拿 止頭 疼的藥
Carvey chết, còn Freeman bị thương trầm trọng.
Carvey 死 了 Freeman
Đầu tiên, đừng chỉ đứng nhìn khi thấy ai đó bị thương.
第一,当你看到有人受伤了, 不要只是站来旁边旁观。
Mẹ ơi, ông ta bị thương nặng lắm!
媽媽 , 他 受傷 了 傷得 很重
Phi thường thay, Clark sống sót nhưng anh bị thương nặng và không thể di chuyển được.
神奇的是,克拉克活了下来,但他的伤势惨重,动弹不得。
Anh từng bị thương nặng thế nào?
你 的 傷勢 有 多重 ?
Ít lâu sau đó, mẹ bị té thang, bị thương và vài tháng sau qua đời.
过了不久,妈妈从梯子堕下重伤,几个月后不幸伤重去世。 在妈妈死前,有一次我到医院探望她。
6 Bị thương hay bị bệnh hoạn
6 个人受到损害或生病
Vương công Vlad, ma cà rồng bị thương dưới ánh sáng mặt trời.
弗拉德 王子 吸血鬼 懼怕 日光
Chúng ngã và bị thương hoặc có lẽ ngã xe đạp.
他们不是跌伤,就是从脚踏车上摔下来。
Ông ấy bị thương khi chiến đấu trong cuộc chiến.
他 在 战争 中 负伤
Có lẽ ta chỉ nên làm hắn bị thương.
也许 只要 打伤 他 就 好 。
Người cưỡi bò nào cũng bị thương.
牛 騎士 都 會 受傷
Nhiều người bị thương khi máy bay rơi, như gãy chân khi bị ghế máy bay đè lên.
许多人在坠机中受伤,有人因为飞机座位堆叠在一起腿被压断。
Ít nhất 186 nhân viên cảnh sát bị thương.
总共186个警察受伤
Con yêu nữ có làm con bị thương không?
爹 那 妖女 伤着 你 了
Hai quả đạn pháo đã giết chết 11 người và làm bị thương 31 người khác.
两枚炮弹共导致11人死亡和31人受伤
À, không có ai thực sự bị thương cả.
当然了,并没有人真的受伤
Những người bị thương đã được chuyển đến bệnh viện căn cứ quân sự ở Srinagar.
傷者被送往斯利那加的軍事基地醫院。
Ai bị thương-tích vô-cớ?
谁无故受伤? 谁两眼呆滞?
Điều gì khiến bạn cảm thấy bị thương tổn?"
什么会让你感到脆弱?“
Vi Cố giận, sai người đâm con bé ấy, nhưng nó chỉ bị thương.
完全不認為自己有錯,切江之後曾刺殺他,但只是受傷

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 bị thương 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。