越南语
越南语 中的 bong bóng 是什么意思?
越南语 中的单词 bong bóng 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 bong bóng 的说明。
越南语 中的bong bóng 表示气泡, 氣泡, 泡, 泡沫。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 bong bóng 的含义
气泡noun Kích thước của bong bóng cho thấy số lượng người bị nhiễm. 气泡的大小代表着有多少人被艾滋感染。 |
氣泡noun |
泡noun bằng cách giam nó trong bong bóng hoặc túi 转入的方式是通过先被捕捉进小泡或囊中, |
泡沫noun nhưng nó chỉ là một bong bóng, trong một thực tế lớn hơn. 但那也不过是更广阔现实中的一个泡沫。 |
查看更多示例
Nhấn vào bong bóng video nổi. 輕觸浮動的影片泡泡。 |
Và chúng tôi chuyển lớp học vào bên trong bong bóng khí. 所以我们基本上把这个盒子变成了 一个泡泡. |
Chúng sẽ bị chìm đắm bởi những viên bong bóng. 它们被气泡排除在外。 |
Và đây là một cái bơm nhỏ với nó bạn có thể thổi một trái bong bóng. 这是一个小型的泵 你可以用它来给气球打气 |
Chúng như bong bóng xà phòng tan biến ngay khi chúng ta chạm vào. 我们希望抓住关键时刻,取而代之我们希望抓住关键时刻的 变成了一串静止时刻。 它们象肥皂泡,我们一触即破。 |
Và điều quan trọng là có nhiều hợp chất hóa học chỉ là dạng bong bóng. 而最关键的便是让一系列的化学反应 自然发生。 |
Đồ uống có ga cũng vậy, tạo ra bong bóng trong dạ dày, buộc van phải mở. 汽水也很類似,會在胃部中冒泡, 迫使閥門打開。 |
Mỗi quốc gia là một bong bóng. 每个国家是一个小泡泡 |
Theo tôi, cuối cùng thì nó thổi phồng bong bóng của ta lên hơn là làm chúng vỡ. 我想,到最後 我們所處的被孤立泡泡 只會過度膨脹,而非爆破。 |
Ai cũng thấy là đang có bong bóng nhà đất mà. 个... 人 都 能 看 出来 房地产 有 泡沫 |
& Vẽ bong bóng đầu đề nhỏ trong cửa sổ được chọn 在激活窗口中绘制小的标题气泡(S |
Khung xương kiểu mới được làm bằng vải quần áo bọc quanh một bong bóng được thổi phồng. 这个骨架模型 是我用一块布料 包裹在一个充气了的气球上做成的 |
Bạn có thể thổi được bong bóng. 它真的能用。你甚至可以把气球弄爆 |
Bởi, nó không hoàn toàn chỉ là bong bóng. 因为它根本不是一个气泡。 |
Sau khoảng ba ngày, bong bóng bắt đầu xuất hiện trên mặt dung dịch. 大约三天后 液体表面出现气泡 |
Nếu bạn chưa bật Trình theo dõi bong bóng, hãy làm như sau: 如果您没有开启气泡跟踪器: |
Chúng tôi gọi nó là bong bóng. 他们让我们吃一种特制的药物。我们称之为气泡 |
Tôi quyết định rằng mình sẽ tự đi mua một miếng kẹo cao su bong bóng Bazooka. 我决定去用它来买属于自己的一片 火箭牌泡泡糖。 |
Để ẩn hoặc hiển thị bong bóng trong một ứng dụng, hãy làm như sau: 要在应用中隐藏或显示气泡,请执行以下操作: |
(Tiếng cười) Và cứ như thế, bong bóng nổ! (众人笑) 就这样 泡泡破了 |
Hết bong bóng rồi à? 沒有 泡泡 保護 ? |
Nếu bạn đã bật Trình theo dõi bong bóng, hãy làm theo các bước sau: 如果您开启了气泡跟踪器: |
Kiểu đồ thị này gọi là đồ thị bong bóng. 这样的图表叫作热气球竞赛. |
Bong bóng vỡ gần hết mất rồi! 久得連 這些 泡泡 都 快 沒 了 |
Chúng tôi xác định những sự thái quá, những bong bóng. 然后我们写一份报告, 报告里面有我们对于临界时间点的预测。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 bong bóng 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。