越南语
越南语 中的 cái chậu 是什么意思?
越南语 中的单词 cái chậu 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 cái chậu 的说明。
越南语 中的cái chậu 表示一盆之量, 骨盆, 水槽, 水池, 骨盘。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 cái chậu 的含义
一盆之量(basin) |
骨盆(basin) |
水槽(basin) |
水池(basin) |
骨盘(basin) |
查看更多示例
Trồng chúng trong một cái chậu, đặt ngay cạnh cửa. 把它们种到你门口台阶的花盆中 |
Và trên đường Wooster, trong tòa nhà với hành lang kẽo kẹt và gác xép với trần 12 ft (3.6m) và phòng tối với những cái chậu dưới ánh sáng cân bằng màu, cô tìm được mẩu ghi chú, đính lên tường với một cái ghim, nó ở đây một thời gian trước tòa tháp trước khi có những đứa trẻ. 在伍伊斯特街上那 楼梯吱吱响的房子里, 天花板高达12英尺的阁楼里, 那间布满很多水槽的暗房里, 就在那个平衡色彩灯泡架下, 她找到了一个纸条, 被钉在墙壁上, 在塔楼建成前就被留在那里, 甚至在孩子们出生前就在那儿。 |
Nhân tiện, không phải ngẫu nhiên mà cái khung máy bay trông giống xương chậu của một con sóc bay. 顺便说一下,这不是意外 那个无人操作的身体看上去就像 一个飞翔中松鼠的盆骨 |
Cái chậu rơi vào vai và suýt trúng đầu cha. 这个重物砸在爸爸的肩膀,差点儿就砸到他的头上。 |
Vào ngày trước hội nghị, họ lom khom cạnh cái chậu, gọt vỏ khoai trong lúc thích thú kể lại kinh nghiệm. 大会前一天,他们蹲在盆子旁,一边削马铃薯,一边讲述经历,度过许多快乐的时光。 |
Tất cả đất như các bạn nhìn thấy ở đây về cơ bản là thức ăn, mà đã bị nhà hàng thải ra, và nó đang lớn dần trong những cái chậu được làm cây bị gió bão giật đổ hay trong những thùng rượu và những thứ tương tự như thế. 你在院子里看到的所有土壤,其实都是食物残渣, 是餐厅里的废物垃圾, 我把厨余放进我用漂流木 和酒桶这类东西做出这些管子的 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 cái chậu 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。