越南语
越南语 中的 cái chổi 是什么意思?
越南语 中的单词 cái chổi 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 cái chổi 的说明。
越南语 中的cái chổi 表示扫帚, 掃把, 扫把, 掃帚, 刷子。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 cái chổi 的含义
扫帚(broom) |
掃把(broom) |
扫把(broom) |
掃帚(broom) |
刷子(broom) |
查看更多示例
Jared Grace, bỏ cái chổi xuống ngay. 杰瑞 德 ・ 格雷斯 , 把 扫把 放下 ! |
“Trong kỳ đó, Mi-ca-ên, quan-trưởng lớn, là đấng đứng thay mặt con-cái dân ngươi sẽ chổi-dậy” (ĐA-NI-ÊN 12:1). “那时,[一直站着]保佑你本国之民的[大君]米迦勒必站起来。”——但以理书12:1。 |
Và vài cái chổi quét sơn. 再准备一些画笔。 |
Cái bạn thấy đây là một hòn đá trên bề mặt sao chổi, dưới ánh sáng mặt trời. 你们现在看到的是一块 位于彗星表面的岩石, 而阳光从上面照下来。 |
Ông cầm lấy cái chổi của tôi và nói: “Mày có tin là tao có thể giết mày bằng cái này không?” 他拿去我手上的扫帚,说:“我可以用这件东西把你杀掉吗?” |
Vào thời điểm đó sao chổi ở độ lớn biểu kiến 10, với một trung tâm có độ nén mạnh và một cái đuôi ngắn. 當時這顆彗星的視星等為10等,具有清晰的彗核和短彗尾。 |
Chúng ta đã di chuyển cái sao chổi đó một ít, không nhiều lắm, nhưng đó không phải là điểm chính. 你 會 點 做 ? 你 會 咁 做 係 咪 ? 移 動 。 部 車 剛 好 同 你 擦 身 而 過 。 |
Đời sống gia đình thật tốt hơn biết mấy khi các bậc cha mẹ làm theo điều răn trong Kinh-thánh là dạy dỗ con cái “hoặc khi ngươi ngồi ở trong nhà hay là đi đường, hoặc khi ngươi nằm hay là chổi dậy”. 父母若听从圣经的命令,“无论坐在家里,行在路上,躺下,起来”都教导儿女,家庭生活无疑会优良得多! |
Đức Chúa Trời cho các bậc cha mẹ lời khuyên này: “Hãy dạy (các lời của ta) cho con cái mình, nói đến hoặc khi ngươi ngồi ở trong nhà hay là đi đường, hoặc khi ngươi nằm hay là chổi dậy.” 上帝对父母们论及他的教训说:“[你们]要教训你们的儿女,无论坐在家里,行在路上,躺下,起来,都要谈论。”( |
Môi-se thúc giục: “Các lời mà ta truyền cho ngươi ngày nay sẽ ở tại trong lòng ngươi; khá ân-cần dạy-dỗ điều đó cho con-cái ngươi, và phải nói đến, hoặc khi ngươi ngồi trong nhà, hoặc khi đi ngoài đường, hoặc lúc ngươi nằm hay là khi chổi dậy” (Phục-truyền Luật-lệ Ký 6:6, 7). 无论你坐在家里,行在路上,躺下,起来,都要谈论。”——申命记6:6,7。 |
Khác với những cái có chu kỳ ngắn, sao chổi có chu kỳ dài bay vòng quanh mặt trời từ mọi phía. 它们跟短周期彗星不一样。 这类彗星是从四面八方绕着太阳运转的。 |
Luật pháp viết cho các cha mẹ người Y-sơ-ra-ên: “Các lời mà ta truyền cho ngươi ngày nay sẽ ở tại trong lòng ngươi; khá ân-cần dạy-dỗ điều đó cho con-cái ngươi, và phải nói đến, hoặc khi ngươi ngồi trong nhà, hoặc khi đi ngoài đường, hoặc lúc ngươi nằm, hay là khi chổi dậy” (Phục-truyền Luật-lệ Ký 6:6, 7). 律法对作父母的以色列人说:“我今日所吩咐你的话,都要记在心上,也要殷勤教训你的儿女;无论你坐在家里,行在路上,躺下、起来,都要谈论。”( |
Bởi vì yếu tố quyết định đã được nói trong Đa-ni-ên 12:1 như sau: “Trong kỳ đó, Mi-ca-ên, quan-trưởng lớn, là đấng đứng thay mặt con-cái dân ngươi sẽ chổi-dậy”. 决定的因素由但以理书12:1揭露出来:“那时保佑你本国之民的天使长米迦勒必站起来。” |
Điều này khiến chúng ta nhớ đến những gì vị thiên sứ nói với Đa-ni-ên: “Trong kỳ đó, Mi-ca-ên, quan-trưởng lớn, là đấng đứng thay mặt con-cái dân ngươi sẽ chổi-dậy. 以西结书38:18;39:4)这件事使我们想起天使对但以理所说的话:“那时,[一直站着]保佑你本国之民的[大君]米迦勒必站起来,并且有大艰难,从有国以来直到此时,没有这样的。 |
Những luồng này tạo thành cái đầu và chiếc đuôi sáng rực của sao chổi, như ta thấy từ mặt đất. 1986年,太空船“乔托号”给哈雷彗星拍下的近距离照片显示,彗星不断喷出气体和尘埃,而形成了我们看到的灿烂的彗发和背向太阳的尾巴。 |
Sao chổi lớn năm 1843 đã tạo ra một cái đuôi cực kỳ dài trong và sau khi đi qua điểm cận nhật của nó. The Great Comet of 1843年大彗星在它通過近日點期間和之後,發展出一條非常長的尾巴。 |
Khi sao chổi tiến gần đến mặt trời, cái nhân băng đá của nó dần dần tan rã, rải ra những cục đá, hay thiên thạch, thành một dải. 当彗星接近太阳运行时,由冰块组成的彗核就会逐渐瓦解,喷出石块(即流星体),拖在彗星的后面。 |
Cho đến năm 1994, sao chổi được đặt tên tạm khi mới phát hiện ra, bao gồm năm khám phá và sau đó là một chữ cái viết thường để chỉ thứ tự khám phá trong năm (ví dụ, sao chổi Bennett 1969i là sao chổi thứ 9 được tìm thấy vào năm 1969). 直到1994年,彗星都會先給與一個臨時名稱,這是以發現的年份配合發現的先後順序加上一個小寫的英文字母(例如,1969 i(班尼特彗星)是1969年發現的第9顆彗星)。 |
Môi-se khuyến khích bậc cha mẹ người Y-sơ-ra-ên: “Các lời mà ta truyền cho ngươi ngày nay sẽ ở tại trong lòng ngươi; khá ân-cần dạy-dỗ điều đó cho con-cái ngươi, và phải nói đến, hoặc khi ngươi ngồi trong nhà, hoặc khi đi ngoài đường, hoặc lúc ngươi nằm, hay là khi chổi dậy” (Phục-truyền Luật-lệ Ký 6:6, 7). 马太福音5:3,《新世》)摩西嘱咐作父母的以色列人说:“我今日所吩咐你的话都要记在心上,也要殷勤教训你的儿女。 无论你坐在家里,行在路上,躺下,起来,都要谈论。”( |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 cái chổi 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。