越南语
越南语 中的 câu trả lời viết 是什么意思?
越南语 中的单词 câu trả lời viết 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 câu trả lời viết 的说明。
越南语 中的câu trả lời viết 表示脚本语言, 脚本, 文字[地名术语], 腳本, 原稿。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 câu trả lời viết 的含义
脚本语言(script) |
脚本(script) |
文字[地名术语](script) |
腳本(script) |
原稿(script) |
查看更多示例
Khi không hiểu một điều gì, bà viết câu hỏi ra giấy và tôi viết lại câu trả lời. 遇到不明白的地方,她就把问题写在纸上,我再把答案写下来。 |
Sau khi Edna điền câu trả lời, Kathy viết thư đáp và nếu cần thiết, ghi thêm những lời bình luận để làm rõ nghĩa một điểm nào đó. 埃德娜填满了答案,寄给凯西,凯西在回给她的信中,会加插所需的评论,说明该章的中心思想。 |
Thay vì chỉ chép lại những câu hỏi trong tài liệu, Kathy soạn một tờ giấy bài tập có ghi những câu hỏi và có chỗ để viết câu trả lời. 凯西不是单从圣经辅助刊物里把问题抄下来,而是另自想出一连串的问题,写在纸上,每个问题下面都留有空格供填写答案之用。 |
Dựa trên lời Phao-lô viết cho người ở Rô-ma, câu trả lời đầy an ủi là có! 能! 在写给罗马基督徒的信中,保罗清楚指出这个令人鼓舞的答案。 |
Hãy dùng một tờ giấy rời để viết các câu trả lời trong thời hạn được ấn định. 请用另外的纸张,在所定的时间内尽量把问题的答案写下。 |
Chúng tôi phải viết ra câu trả lời và chứng minh bằng các câu Kinh Thánh”. 我们必须写下答案,并且列出经文加以支持。” |
Về vấn đề dùng cafêin, một bài báo khác viết: “Câu trả lời—không có gì mới mẻ—hãy dùng cách chừng mực”. 在使用咖啡因方面,一本新闻杂志报道:“秘诀就是——节制,这是人所共知的。” |
Bên dưới là câu trả lời cho một số câu hỏi thường gặp về quảng cáo trong bài viết gốc: 以下是原生文章內廣告常見問題的解答: |
Hãy dùng một tờ giấy rời để viết các câu trả lời càng nhiều càng tốt trong thời hạn được ấn định. 请用另外的纸张,在所定的时间内尽量把问题的答案写下。 |
Bạn có thể viết một câu trả lời công khai cho mỗi đánh giá của người dùng về ứng dụng của bạn. 您可以對自己應用程式的每則使用者評論撰寫一則公開回覆。 |
Phần trắc nghiệm mang tính chất gợi mở để người trẻ bộc lộ tâm tư, bằng cách viết câu trả lời hoặc tự giải đáp trong trí. 书中那些让读者参与的部分,旨在鼓励你的孩子衷心回应,或是把心声写下来,或是心里回答。 |
Sau khi cầu nguyện nhiều và nghiên cứu Lời của Đức Chúa Trời, ông Joseph Rutherford nhìn thấy rõ ràng câu trả lời mà ông phải viết cho các anh em ở Đức Quốc. 作过多次祷告及研读上帝的话语之后,卢述福弟兄清楚看出他应当怎样回答德国的弟兄们。 |
Hãy dùng một tờ giấy rời để viết các câu trả lời cho càng nhiều câu hỏi càng tốt trong thời hạn được ấn định. 请用另外的纸张,在所定的时间内尽量把问题的答案写下。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 câu trả lời viết 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。