越南语 中的 chân dung 是什么意思?

越南语 中的单词 chân dung 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 chân dung 的说明。

越南语 中的chân dung 表示肖像, 肖像画, 面部画, 影像, 画像。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 chân dung 的含义

肖像

(picture)

肖像画

(portrait)

面部画

(portrait)

影像

(portrait)

画像

(likeness)

查看更多示例

Nên chúng tôi đã tạo ra một thứ gọi là kết nối chân dung.
所以我们开发了肖像比对功能
Bức chân dung tiếp theo là một ẩn dụ.
下一张肖像是个隐喻
Đây là chân dung tôi và con gái.
这是我和我女儿的肖像。
Cô vẫn còn cần chụp chân dung của tôi.
你 还 得 替 我 拍照 啊
Làm lệch lạc “chân dung” thời nay
“肖像”在现代受到丑化
Trước đó tôi luôn mặc định rằng đây là bức chân dung một cô gái.
在我之前总认为这只不过是对一个女孩的画像,
GIẢ SỬ bạn nhờ một họa sĩ vẽ chân dung của bạn.
假设你请画师为你画一幅肖像。
Tại sao con không làm một nhiếp ảnh gia chân dung?
你 怎么 不 干脆 当人 像 摄影师 ?
Tôi phỏng vấn và chụp chân dung người.
那就是我所做的事, 采访,并把他们的相貌拍下来。
Tôi chưa bao giờ chụp chân dung anh.
我 一直 没替 你 拍照
Và họ dán trên mỗi chân dung của nhà độc tài hình ảnh của họ.
而且他们将这些自己的肖像 贴在每一张独裁者肖像海报上面
Ở đâu mà không có tạc tượng chân dung bà?...
......你的形像何处不风靡一时?
Đầu tiên là bức tranh ở trang thứ 34... tên là Chân dung của Ruth.
首先 拍賣 的 是 目錄 第 34 頁 的 畫作 題目 是 露絲畫 像
Bây giờ tôi sẽ để các bạn xem một bức chân dung tự chụp.
现在,我要最后展示一个我的自拍照。
Đây là chân dung gia đình.
这是一家人的“肖像”
Tôi chỉ muốn chụp chân dung của ông.
我 只 想 替 你 拍照
Kẻ vẽ chân dung cho nàng.
就是 要給 你 畫像 的 那個 人
Nhưng trước sự sửng sốt của ông, bức chân dung ghép mà ông tạo ra lại rất đẹp.
但令他吃惊的是, 组合出来的肖像 面容十分俊朗。
Anh ta ngại vì được vẽ chân dung!
他脸都红了,因为别人在给他画肖像
Chân dung bác sĩ Foreman đẹp đấy.
很 像 Foreman 医生
Để cho các bạn thấy, bạn có thể du ngoạn qua các bức chân dung.
如各位所见 你可以在肖像中徜徉
Tôi đã từng thấy bức họa chân dung của ông nội ngài.
我见 过 你 祖父 的 水墨画 像
Chân dung Amitabh à?
阿密塔 的 簽名 ?
Tôi mở một lán chụp ảnh chân dung tạm ở khu vực rào chắn trên đường Hrushevsky.
我在Hrushevsky街的路障旁 搭建了一个临时摄影工作室, 我搭起一个黑色幕布,拍下了一名又一名战士。
Nhìn “chân dung” nguyên thủy
看看原来的“肖像”

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 chân dung 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。