越南语
越南语 中的 châu lục 是什么意思?
越南语 中的单词 châu lục 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 châu lục 的说明。
越南语 中的châu lục 表示大洲, 大陆, 大陸, 洲。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 châu lục 的含义
大洲noun Trên hầu hết các châu lục đều có những người bình thường thực hiện công việc phi thường. 几乎每个大洲都有派书者,这些平凡人成就了不平凡的事。 |
大陆noun toàn thể châu lục này là túp lều của chúng ta, là nhà của chúng ta. 整个大陆都是我们的画板, 是我们共同的家园。 |
大陸adjective noun |
洲noun Có tại cả 7 châu lục, gồm cả Nam Cực. 它横跨了七大洲,包括南极洲。 |
查看更多示例
Kế hoạch của chúng tôi là từ từ lây lan virus qua 5 châu lục lớn 我們 計劃 在 五大洲 散播 這種 新病毒 受 感染 的 人數 可能 比 預計少 |
Điều đầu tiên họ cần làm là tạo lập sự thịnh vượng cho châu lục. 第一件, 他们需要给非洲带来经济繁荣。 |
Có những người Châu Phi tương tự tôi đã gặp trong hành trình xuyên châu lục của mình. 而在我自己的环大陆旅行中, 这些非洲人也正是我所遇到的人。 |
Trên hầu hết các châu lục đều có những người bình thường thực hiện công việc phi thường. 几乎每个大洲都有派书者,这些平凡人成就了不平凡的事。 |
Là 1 người châu Phi, chúng ta cần có trách nhiệm với châu lục của mình. 作为非洲人,我们需要为我们的非洲负责 |
trong một trường hợp, nó bắt nguồn từ một châu lục khác 其中一个国家的病毒竟来自于另一个大陆 |
Tiếng Tây Ban Nha: được khoảng 310 triệu người nói tại khắp các quốc gia trên châu lục. 西班牙语 3.1亿人口,遍布美洲各地。 |
(Cười lớn) Có tại cả 7 châu lục, gồm cả Nam Cực. (笑声) 它横跨了七大洲,包括南极洲。 |
Trở lại thập niên 70, không một ai muốn dính dáng đến châu lục này. 在上世纪70年代, 还没有人染指这片大陆。 |
Châu Phi là châu lục lớn thứ 2 thế giới, sau châu Á. 非洲是世界上第二大洲,一个仅次于亚洲的第二大个大陆。 |
vứt bỏ chúng rải rác khắp châu lục đến khi nhà cửa bị đánh sập? 把他们散落在陆地各处, 直到我们的家园沦陷。 |
Mỗi châu lục phải có ít nhất một đại diện. 但各州至少要有一名代表。 |
● Họp trực tuyến cho phép người từ các châu lục khác nhau tham gia trao đổi trực diện. ● 人不管在哪个大洲,都可以通过视像面对面谈话。 |
Nó cũng là châu lục đông dân thứ 2 thế giới, với 900 triệu người. 是世界上第二大人口的地区 拥有9亿人口 |
Hai châu lục này có thể sau đó đã bị tách biệt bởi eo biển Turgai. 這兩個大洲可能日後會被圖爾蓋海峽所分隔。 |
Khó có thể bỏ qua vấn đề tham nhũng trên châu lục này của một số nhà lãnh đạo. 這塊大陸上,我們的一些 領導人有貪腐的行為, 這點很難忽略。 |
Năm phụ nữ, đại diện cho năm châu lục, và ba vận động viên đạt Huy chương vàng Olympic. 五位女性代表了五个大陆 另外还有三位奥林匹克金牌获得者 |
Thấy chứ, một ngày nào đó với vũ khí như này ta có thể san bằng cả châu lục. 将来 这样 的 武器 能够 炸平 大陆. |
Hơn 50 năm tới, tổ chức này sẽ tạo ra 3 triệu nhà lãnh đạo tạo nên sự thay đổi cho châu lục này. 在未来50年里,这个学院 将会为非洲大陆培养300万名 具有变革能力的领导者。 |
Europe cũng rung chuyển bởi biểu tình chống lại thắt lưng buộc bụng, nhưng châu lục này vẫn giữ vững lập trường. 欧洲也发生了许多反紧缩抗议活动, 不过并没有取得任何成效。 |
Phần lớn của những tội án trực tuyến chúng ta còn không biết cuộc tấn công được làm từ châu lục nào. 绝大多数网络罪犯的情况是 我们甚至不知道他们从哪个大洲发动的攻击 |
Vì vậy hãy bắt đầu soi sáng châu lục đa dạng và thú vị và có nhiều điều cần khám phá này. 让我们开始照亮这片土地 虽然光已很多了 |
Các nội dung tại Thế vận hội mùa đông cần phải được triển khai rộng tại ít nhất 25 quốc gia và 3 châu lục. 要被列入冬季奧運項目列表的運動,必須在三大洲至少有25個國家或地區被廣泛的進行。 |
HIện tại, Tây Nam Cực là phần của châu lục nơi mà băng bị dìm xuống đáy biển sâu phải cỡ khoảng 2,000 mét 西南极洲就是南极洲的一部分, 这部分的冰层着陆在深达2000米 的海床上面。 |
Họ là một trong những nhà sáng lập ra châu lục này; chúng ta cần học tập từ họ và tiến lên phía trước. 他們都是這塊大陸的一些開國元勛; 我們需要向他們學習, 並向前走。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 châu lục 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。