越南语 中的 chỉ đạo 是什么意思?

越南语 中的单词 chỉ đạo 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 chỉ đạo 的说明。

越南语 中的chỉ đạo 表示带领, 领导, 指导, 領導, 引导。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 chỉ đạo 的含义

带领

(direct)

领导

(direct)

指导

(direct)

領導

(steer)

引导

(direct)

查看更多示例

Hiện nay, bà là người chỉ đạo Andy Roddick Foundation.
她現在則在管理安迪‧羅迪克基金會。
Tại Peralonso, phái Tự do đã giành được thắng lợi nhờ sự chỉ đạo của Rafael Uribe Uribe.
佩拉隆索方面,自由黨軍在拉菲爾·烏里比·烏里比(英语:Rafael Uribe Uribe)的指揮下獲得勝利。
Ayatollah Khomeini chỉ đạo người Iran tuân theo Bazargan như là một nghĩa vụ tôn giáo.
霍梅尼命令伊朗人需要服從巴扎爾甘,行使宗教義務。
Tôi có nên chỉ đạo Sam giải cứu hắn không?
我 应该 通知 萨姆去 救 哈桑 吗?
Ai cũng muốn chỉ đạo hết.
每个 人 都 想 做 导演
Họ tận tâm làm đúng theo sự chỉ đạo của Thầy.
他们凭着良心紧紧跟从主的领导。《
Không, tôi là nhà chỉ đạo ánh sáng cho một hãng phim
不 , 我 是 舞台 燈光師
nhưng tôi sẽ không ngồi đây nghe chỉ đạo của thằng khốn này...
可 我 不想 在 这儿 听 这个 混蛋 胡扯
Vậy cậu nói rằng Jeanine đã chỉ đạo cuộc tấn công à?
你 說 珍妮 是 背 後 的 偷 襲者 ?
Một nguyên tắc chỉ đạo khôn ngoan là ‘làm mọi sự vì sự vinh-hiển Đức Chúa Trời’.
无论是谁,实行以下的原则都是明智的:“一切都要为荣耀上帝而做”。(
Các bạn chỉ cần biết họ là người chỉ đạo là được.
他們 是 這次 探測 任務 的 負責人
Đức Giê-hô-va luôn dùng những lời nhắc nhở để hướng dẫn và chỉ đạo dân ngài.
从古到今,耶和华都提醒他的子民,借此引导并带领他们。
Thánh linh chỉ đạo các sứ đồ và trưởng lão trong thành Giê-ru-sa-lem
圣灵指引耶路撒冷的使徒和长老
Họ sẽ đến bất kỳ đâu anh trai tôi chỉ đạo.
他們 走 到 哪 裏 我 哥哥 說 的 是 真的 他們 需要 去 。
Sau các cuộc tranh luận sôi nổi, cuối cùng phe chủ chiến giành được quyền chỉ đạo.
经过一番犹豫,酒店的管理层终于同意。
Cô có nhớ ai chỉ đạo vụ ngân hàng World National không?
還記 得 是 誰 負責國家 銀行 的 案子 嗎?
Tôi sẽ cho các bạn xem khoảnh khắc ấy và tất cả những chỉ đạo của huấn luyện viên.
你们会看到这一经典时刻, 以及这一刻背后都发生了什么。
Những đường lối chỉ đạo rõ rệt đó dẫn đến kết quả là có sự tổ chức qui củ.
这样明确具体的指示可以使工作以井井有条的方式进行。
Cuối năm 1863, theo chỉ đạo của Lincoln, Tướng Lorenzo Thomas tuyển mộ 20 trung đoàn da đen từ Thung lũng Mississippi.
”至1863年年末,在林肯的指示下,洛伦佐·托马斯(英语:Lorenzo Thomas)将军已经从密西西比河谷招募20个团的黑人士兵。
Nhưng điều quan trọng trong đoạn băng đó không phải là những chỉ đạo từ cánh gà của huấn luyện viên.
但那段视频以及我们对 每场NBA比赛的细微观察 并不是重点。
Những lời này của Chúa Giê-su là một nguyên tắc chỉ đạo cho các môn đồ thật của ngài (Giăng 15:19).
约翰福音15:19)事实上,遵守这个原则是如此重要,耶稣向上帝祷告时重提这一点:“他们不属于世界,正如我不属于世界一样”。(
Hiện tại, Blender là một phần mềm tự do và đang phát triển nhanh chóng dưới sự chỉ đạo của Blender Foundation.
因此,Blender現在是自由軟體,並由Blender基金會維護與更新。
Thay vì thế, ông nói đến sự khác biệt giữa trời, đất với Đức Chúa Trời, Đấng chỉ đạo việc sáng tạo chúng*.
执笔者是拿天地 跟上帝作对比,而上帝就是督导所有星体的创造工作的那个大能灵体。
Chỉ đạo và thiết kế cho các đồ họa trong album được thực hiện bởi Brandon Rike, Reel Bear Media và Virgilio Tzaj.
专辑封面由 Brandon Rike、Reel Bear Media和Virgilio Tzaj设计。
Ngoài ra, phán quyết đó phải dẫn đến việc nhiều bệnh viện khác nữa vạch ra đường lối chỉ đạo về đạo đức.
这个裁决应该鼓励更多医院订立伦理上的指导方针。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 chỉ đạo 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。