越南语
越南语 中的 chia tay 是什么意思?
越南语 中的单词 chia tay 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 chia tay 的说明。
越南语 中的chia tay 表示告別, 告别。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 chia tay 的含义
告別verb Đây là một món quà chia tay. 一份 告別 的 禮物 |
告别verb Ý tôi là, chỉ khoảng ba buổi biểu diễn chia tay của Rolling Stones nữa. 我是说,是大约再过三次滚石乐团的告别演唱会。 |
查看更多示例
Lần đầu tiên tôi gặp Nhân Chứng Giê-hô-va là trước khi chia tay vợ. 我第一次遇到耶和华见证人,是在跟妻子分开之前。 |
À, anh với Jennifer chia tay rồi à? 对 了, 你 不是 和 Jennifer 一起 走 吗? |
Không có gì tệ hơn việc phải chia tay với đứa con của mình. 同 自己 的 孩子 离别 , 真是 再 难受 不过 的 事 |
Họ chia tay vào cuối năm đó. 结果,年底就解散了。 |
Chơi sinh viên của hắn hay chia tay qua email? 跟 學生 上床 ? 還是 用 電子 郵件 分手 ? |
Tôi chia tay với cô ấy tối qua. 我 昨晚 跟 她 分手 了 |
Có thể chia tay là điều tốt, dù đau khổ lúc đầu. 分手虽然痛苦,但可以是好事。 |
• Vì sao cha mẹ chia tay? • 为什么爸爸妈妈要分手? |
Sau khi chia tay, họ vẫn là những người bạn thân cho đến bây giờ. 尽管他们分手,但仍是好朋友。 |
Ta phải chia tay con thôi. 抱歉 哈利 我 得 先 走 了 |
Sau khi chia tay 应付分手后的伤痛 |
Nhưng khi chia tay, ông linh mục nhận được nhiều sách báo dựa trên Kinh-thánh. 但到他们分手的时候,教士却接受了几本圣经刊物。 |
Đầu năm 2005 ông chia tay sự nghiệp cầu thủ bóng đá. 在2005年,他轉為職業球手。 |
Cô ấy có thể chia tay để lấy Dekisugi 這樣 的 話 靜香 的 新郎 或 許會 變成 出木杉 |
Có thể người đau buồn cần một thời gian để “chia tay” người đã khuất. 痛失亲者的人可能需要逐渐减轻对死者的怀念。 |
TỚ tưởng 2 người chia tay rồi. 我 以为 你们 分手 了 |
Tiếc là đã đến lúc chúng tôi đã phải chia tay anh Ronald. 我们的旅程很快就过去了。 |
Tại sao người mẹ đầy yêu thương của tôi lại muốn tôi chia tay với chồng tôi? 究竟妈妈为什么要我离弃丈夫? |
Lúc nên chia tay là khoảng sáu tuần trước. 要 那麼 做 應該 是 在 六個 禮拜前 |
Cuộc chia tay đầu đời của tôi, xảy ra ngay trước mắt tôi. 我 第一次 真正 的 分手 |
Cô không thể chia tay dễ dàng vậy. 你 別想 這樣 就 走 人 |
Đến lúc phải đi, chúng tôi lưu luyến không muốn chia tay những người bạn yêu dấu này. 当我们要跟这里的亲爱朋友离别时,实在很舍不得。 |
Tớ đã bắt đầu khi chia tay với bạn gái. 自從 我 跟 我 女朋友 分手 之後就 開始 了 |
Ví dụ: Chị A vừa chia tay người yêu đã đính hôn hôm qua. 原本是哲平的未婚妻,後來自行取消婚約。 |
Vậy cậu nên chia tay vớ cô bạn gái trung học giả của cậu đi. 你 应该 和 你 那个 冒牌 高中生 女朋友 分手 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 chia tay 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。