越南语 中的 chiều chuộng 是什么意思?

越南语 中的单词 chiều chuộng 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 chiều chuộng 的说明。

越南语 中的chiều chuộng 表示溺爱, 娇养, 娇纵, 宽纵, 溺愛。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 chiều chuộng 的含义

溺爱

(coddle)

娇养

(coddle)

娇纵

(coddle)

宽纵

(coddle)

溺愛

(coddle)

查看更多示例

Phụ nữ quyến rũ như bà xứng đáng được chiều chuộng.
像 您 這樣 性感 的 女人 , 應 受到 特別 寵愛
Thuở thơ ấu của Hepburn rất êm đềm và được chiều chuộng.
赫尔曼先生的歌曲始终活泼而优美。
(Ê-sai 26:5) Nó sẽ không còn được coi là “dịu-dàng yểu-điệu” như một nữ hoàng được chiều chuộng nữa.
以赛亚书26:5)这个国家不再像个娇生惯养的女王,不再称得上“柔媚娇贵”。
Anh thật biết cách chiều chuộng phụ nữ.
你 真會討 女孩子 歡心 , 華生 先生
Mặc dù gia đình tôi đấu tranh với sự đói nghèo triền miên, tôi luôn luôn được yêu thương và chiều chuộng nhất, bởi vì tôi là đứa con trai duy nhất và là em út trong hai chị em trong nhà.
虽然我的家庭一直在贫困中挣扎 但我仍然备受关爱, 因为我是家中的独子 也是两个孩子中最小的。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 chiều chuộng 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。