越南语 中的 chứa đựng 是什么意思?

越南语 中的单词 chứa đựng 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 chứa đựng 的说明。

越南语 中的chứa đựng 表示包含, 容纳, 包括, 容納, 含有。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 chứa đựng 的含义

包含

(hold)

容纳

(lodge)

包括

(contain)

容納

(lodge)

含有

(carry)

查看更多示例

Kinh-thánh chứa đựng đủ dữ kiện để chúng ta biết chắc sự thật thiết yếu nào?
它含有足够资料使我们能够看出这本书并非仅是人的著作。
Thật khó để tin một quyển sách chứa đựng những thông tin không chính xác.
假如一本书的内容不正确,要人相信这本书就很难了。
b) Sách I Cô-rinh-tô chứa đựng ánh sáng nào nữa liên quan đến hạnh kiểm?
乙)关于行为,哥林多前书进一步显露什么启迪之光?
Quả táo chứa đựng mã gen cho ý chí tự do.
伊甸 蘋果 包含 了 自由 意志 的 基因 編碼.
Chương đầu tiên của sách Công vụ chứa đựng những câu trả lời đầy khích lệ.
使徒行传第1章回答了这些问题,答案会让我们深受鼓励。
Điều này dễ hiểu vì lời của ngài chứa đựng sự khôn ngoan!
他的教导不但吸引各地的人,而且对任何时代的人都适合。
Chương 16 chứa đựng những nghi thức được cử hành vào Ngày Lễ Chuộc Tội.
第16章包含赎罪日要遵行之仪式。
Kinh Thánh chứa đựng thông tin thú vị giúp trả lời những câu hỏi như thế.
圣经中一些很有意思的经文有助于回答以上的问题。
Thông điệp Nước Trời chứa đựng sự phán xét lẫn sự cứu rỗi.
王国信息既是个判决的信息,又是个拯救的信息。(
Nó chắc chắn chứa đựng nhiều điều về tự do thực sự hơn hiến chương Magna Carta.
他当然比大宪章更能代表 真正的自由
Vậng, khối dữ liệu chỉ chứa đựng lượng tia X mà chụp được trên cơ thể người.
当然,这个数据块 只包含了被人体吸收了的 X光所呈现出的人体各个部位。
Chương 8 chứa đựng khải tượng về Nô Ê và trận lụt lớn.
第8章包含挪亚的异象和大洪水。
Các bảng khắc này chứa đựng thánh thư, cũng như lịch sử gia đình của Lê Hi.
铜页片是一部纪录,包含了经文,也包含了李海的家谱。
□ Các lá thư của Phao-lô chứa đựng những tia sáng nào?
□ 保罗的书信含有什么启迪之光?
1, 2. (a) Chương 30 sách Ê-sai chứa đựng những gì?
甲)以赛亚书30章的内容怎样?(
1, 2. a) Sách Ma-la-chi chứa đựng thông điệp mạnh mẽ nào?
1,2.( 甲)玛拉基书含有什么有力的信息?(
Sách này sẽ cho bạn thấy Kinh Thánh là quyển sách chứa đựng những lời khuyên tốt nhất!
请好好读读《青年人所提出的问题——有实效的答案》第2册,读过这本书,你就会相信圣经的确是世上最佳的指南!
ĐỨC GIÊ-HÔ-VA có một đền thờ không chứa đựng hình tượng.
耶和华有一所圣殿,其中是没有任何偶像的。
Lời Đức Chúa Trời chứa đựng vô số ý tưởng mang lại an ủi
上帝的话语使人大感安慰
• Một sách về những truyền thuyết, chứa đựng những bài học đạo đức
• 一部有教育意义的神话故事书
Các chương 5 và 6 chứa đựng bài giảng về những kết quả thiết thực của giáo lý đức tin.
第5–6章包含一篇讲道,关于信心的教义的实践结果。
Lời Ngài chứa đựng nhiều sự chỉ dẫn liên quan đến các mối liên hệ gia đình.
我们可以在他的话语里找到不少有助于改善家庭关系的优良训示。
Kinh-thánh có thể nào chứa đựng tin tức thực dụng cho ngày nay không?
圣经真的含有在今日仍然切合实际的资料吗?
Anh nhận ra rằng Kinh Thánh chứa đựng một liều thuốc hiệu nghiệm cho tâm hồn.
他发觉圣经的确具有医治心灵创伤的功效。
Biển chứa đựng dãy núi lớn nhất thế giới, dãy núi giữa đại dương.
海洋内坐落着全世界最大的山脉 中洋脊

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 chứa đựng 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。