越南语
越南语 中的 chuyên đề 是什么意思?
越南语 中的单词 chuyên đề 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 chuyên đề 的说明。
越南语 中的chuyên đề 表示题目的, 专攻, 專題討論會, 重要的, 有关时事的。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 chuyên đề 的含义
题目的(topical) |
专攻(major) |
專題討論會(seminar) |
重要的(major) |
有关时事的(topical) |
查看更多示例
Câu Kinh Thánh: [Nơi trang 2 của tờ chuyên đề] 读出经文:[打开传单,请住户看引录的经文] |
Tại sao các tờ chuyên đề được thiết kế lại? 逐户传道时,我们可以怎样善用新传单的特色呢? |
Chúng ta có thể dùng tờ chuyên đề để bắt chuyện như thế nào? 住户回答之后,谈谈传单就该问题所提出的圣经答案,读出一节参考经文。 |
Nếu chủ nhà đã có tờ chuyên đề, cố gắng bắt đầu một cuộc học hỏi Kinh Thánh. 传单。 要是住户已经有这份传单,传道员要努力建立圣经研究。 |
Các tờ chuyên đề hữu ích thế nào trong thánh chức? 多年来,虽然传单的大小和内容编排各有不同,但一直都是十分有效的传道工具。 |
Mở tờ chuyên đề ra và mời chủ nhà xem Thi-thiên 119:144, 160 nói gì. 打开传单,给对方看约翰福音17:17的经文。 |
(Cũng xem khung “Hai tờ chuyên đề động đến lòng hai người ở Amazon”). 另见附栏“两张传单打动了两个人的心”) |
3 Nhiều người biết sự thật qua một tờ chuyên đề. 之后,她到王国聚会所参加聚会,学习圣经,后来受了浸。 |
Các tờ chuyên đề đã được dân Đức Chúa Trời dùng ra sao? 1880年,查尔斯·罗素和他的同工开始印制《圣经研究者传单》。 |
Lần tới khi tôi trở lại, xin ông/bà cho biết ý kiến về tờ chuyên đề này”. 做街头见证时,可以怎样分发这张传单? |
Tờ chuyên đề “Sự thù ghét của Quebec” 《魁北克仇恨上帝、基督和自由,是全加拿大的耻辱》 |
Đọc hoặc tóm tắt trang cuối của tờ chuyên đề và mời nhận sách Kinh Thánh dạy. 读出或概述传单的封底资料,给对方一本《辨明圣经的真理》。 |
10 phút: Tận dụng tờ chuyên đề Bạn có muốn biết sự thật không?. 10分钟:好好运用传单。 |
Ngay cả những em nhỏ cũng lễ phép xin tôi một tờ chuyên đề về Kinh Thánh. 就连小孩子也想知道圣经的内容,会很有礼貌地跟我要传单去看。 |
(3) Mời nhận tờ chuyên đề và khuyến khích chủ nhà đọc phần còn lại khi rảnh. 3)把传单送给对方,鼓励他有空时读读余下的内容。( |
Cầm tờ chuyên đề sao cho chủ nhà có thể nhìn thấy tựa và nói: “Chào ông/bà. 把传单交给住户,让他看到传单的题目,然后说:“你好! |
Cô cũng là biên tập viên chuyên đề của tạp chí Optics Letters từ năm 2004 đến năm 2010. 她在2004年至2010年間也是期刊《Optics Letters(英语:Optics Letters)》的专题编辑。 |
Họ đã phân phát tờ chuyên đề đặc biệt nào, và kết quả là gì? 弟兄们分发了什么特别传单,结果如何? |
Dùng tờ chuyên đề: 可以运用传单的场合 |
Anh chị có sử dụng tờ chuyên đề này vào mỗi lúc thích hợp không? 你有没有抓紧机会运用这张传单呢? |
20 phút: “Tờ chuyên đề—Công cụ rất hữu hiệu để rao truyền tin mừng”. 20分钟:《运用传单宣扬好消息》 问答讨论。 |
Tờ chuyên đề cho biết: “Nhân Chứng Giê-hô-va tiếp tục bị bắt một cách trái phép. 传单指出:“耶和华见证人不断被非法拘捕。” |
Khi xem xét đoạn 6, trình diễn cách dùng tờ chuyên đề khi làm chứng bán chính thức. 讨论第7段时,示范怎样用传单作非正式见证。 |
5 Các tờ chuyên đề đã được dùng trong thánh chức hơn 130 năm nay. 愿我们善用这些精心设计的新传单,在全球继续传讲真理,让人学习圣经的知识。( |
Với mục tiêu đó, các tờ chuyên đề đã phát hành năm 2013 giúp chúng ta làm được điều này. 8. 关于新发行的传单,一位传道监督怎么说? |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 chuyên đề 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。