越南语 中的 cô đơn 是什么意思?

越南语 中的单词 cô đơn 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 cô đơn 的说明。

越南语 中的cô đơn 表示孤独。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 cô đơn 的含义

孤独

Tôi cảm thấy cô đơn.
我觉得很孤独

查看更多示例

Đưa ra tin tốt là anh không cô đơn.
但 好消息 是 你並 不是 孤身一人
Giờ đây thì tôi lại cô đơn 1 mình.
现在 只 剩 我 一人
Bà ấy sợ hãi và cô đơn khi không có ông ta.
沒有 他 的 話 , 她 既 害怕 又 寂寞
Tôi chăm sóc những người già cô đơn này.
照顾 这些 老家伙 的 是 我
Có thể tôi không muốn cô đơn cả đời.
可能 我 不要 他媽 的 一輩子 孤獨終 老 !
Anh không biết là em cô đơn tới nhường nào sao, Jim?
你 知道 我 有 多 寂寞 吗 , 吉姆 ?
Nhưng sau buổi họp mặt, tôi cảm thấy dễ chịu hơn, bớt cô đơn hơn.
可是,晚上去跟朋友聚一聚,聊聊天,之后你会感觉好很多,会觉得没有那么孤单。
● Tại sao một số tín đồ đạo Đấng Ki-tô lại cô đơn?
● 为什么有些基督徒会感到寂寞?
Và điều gì xảy ra nếu thực ra Barbie đang rất cô đơn?
但是,如果结果是芭比 实际上是真的孤独?
Tôi đã nói với cậu là cậu sẽ cảm thấy cô đơn mà không có tôi.
我 就 知道 , 沒有 我 你 會 寂寞 死
Tôi sẽ cô đơn lắm, anh bạn
我會 孤單 的 朋友
Tôi biết tôi sẽ không bao giờ cảm thấy cô đơn hay bất lực nữa.
让我再不会觉得孤单无助。
Quí vị có cảm thấy như là mình cô đơn?
你感到孤单吗?
Khi thấy họ hôn và âu yếm nhau, em thấy ghen tị và cô đơn.
跟他们在一起时,看见他们接吻、拥抱,我就有点妒忌和寂寞。
Nhưng cậu vẫn hoàn toàn cô đơn.
其實,他們只是寂寞難耐而已。
Anh sẽ kết thúc trong cô đơn House ạ.
你 这样 结果 会 孤独 一辈子 House
Bấy giờ tôi không còn cô đơn nữa.
现在,我已不愁寂寞了!
6 Một vở kịch vào thời nay: Sự cô đơn đã ảnh hưởng đến Tara như thế nào?
6 一出现代剧:蒂恩感到寂寞,结果怎样?
Chị sẽ phải cô đơn.
而 我 只有 自己 一個 人 了
Điều đó càng làm tôi thấy cô đơn và bất lực hơn.
但这更让我感到孤立无援,无能为力, 直到我遇到了萨拉女士。
Tôi phải nói là tôi khó có thể tưởng tượng cảnh cô ta tận hưởng sự cô đơn.
我 得 說 我 很 難 想像 她 享受 獨處 的 時刻
Anh sẽ chỉ cho tôi thấy sự cô đơn của anh chứ?
現在 我 可以 看看 你 的 孤獨 嗎 ?
Và có thể bạn sẽ cảm thấy rất cô đơn, nhưng thật ra không phải vậy.
你可能会感到孤独 但实际上不是的
Có bao giờ bạn cảm thấy mình bị cho ra rìa và cô đơn không?
有时你也会感到孤独或没人理你吗?
Tôi cảm thấy mình không còn cô đơn nữa
我感到自己并不是唯一的那个。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 cô đơn 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。