越南语 中的 cỏ 是什么意思?

越南语 中的单词 cỏ 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 cỏ 的说明。

越南语 中的cỏ 表示草, 青草, 草木, 禾草, 野草。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 cỏ 的含义

noun

Ngày này, ông ấy vẫn nằm đó, dưới một nắm cỏ xanh.
他至今仍在那里,被一层又一层的绿覆盖着。

青草

noun

Nó có mùi thơm cỏ mới cắt. Đây là khung phân tử.
它闻起来就像割下来青草 这就是分子的骨架

草木

noun

Ông kiệt sức “khô-héo khác nào cỏ”, và thấy cô đơn tựa như “chim sẻ hiu-quạnh trên mái nhà”.
他疲惫得不成样子,“好像草木一样干枯”,而且感到寂寞,“仿佛屋顶上的孤鸟”。

禾草

Cỏ bao phủ và tô điểm nhiều nơi trên đất.
绿油油的禾草也为地球平添了不少姿采。

野草

查看更多示例

Nếu cây cỏ ngoài đồng, là loài nay còn sống mai bị ném vào lò, mà được Đức Chúa Trời cho mặc đẹp như thế, thì ngài còn chăm lo cho anh em nhiều biết bao!’
他不是更要 赐你们衣裳吗? 你们的信心太小了!”(
Người đàn ông này, người nông dân bị mất trí này, không sử dụng bất kỳ loại thuốc trừ sâu, diệt cỏ hay bất kỳ loại hạt giống biến đổi gien nào.
这个人,这个疯狂的农民 不使用任何杀虫剂,除草剂, 或者转基因种子。
Nó bắt đầu với một nhúm " cỏ "... Rồi một ít phê pha.
它 開始 像 這樣 , 雜 一點點... ...
Đa phần diện tích Gauteng nằm trên Highveld, một vùng đồng cỏ cao nguyên (khoảng 1.500 m hoặc 4.921 ft trên mực nước biển).
豪登省大部分位於高地草原,其為一個高海拔草原(海拔約1,500米或4,921英尺)。
♫ Có lẽ tôi đã chết trên đồng cỏ châu Phi ♫
♫ 我会成为非洲平原上的一具干尸 ♫
(Thi-thiên 90:10) Đời người như cây cỏ, như hơi thở, như bóng bay qua.
诗篇90:10)人来到世上,瞬间离去,像凋谢,如影消逝,仿佛一口气。(
Hậu thân xa xôi này của Lễ Saturnalia của La Mã vẫn là một phần trong Lễ Giáng Sinh giống như việc trưng Chúa Giê-su trong máng cỏ.
在象征圣诞节方面,这个源自远古罗马农神节的人物,被纳入圣诞节庆典之内,跟臥在饲槽里的耶稣分庭抗礼。
Đúng thế, giống như cắt cỏ thật là thô thiển.
对吗,像割工作就很辛苦
Để bảo đảm được trúng mùa, người trồng nho phải thường xuyên cắt tỉa để cây ra nhiều trái và vun xới đất để cỏ dại cũng như gai góc không mọc đầy vườn.
为了确保收成丰富,葡萄园工人还须定期修剪葡萄树,使果实的产量增加。 工人经常翻松泥土,以防园子长出荆棘杂草。
Khi chiên nghỉ ngơi sau khi ăn cỏ là lúc thuận tiện để kiểm tra và chữa bệnh cho chúng.
羊吃完休息的时候,就是牧羊人为绵羊检查身体的好时候。
Vì vậy khi máy xén cỏ hoặc răng bò ngắt đứt ngọn, cây cỏ vẫn tiếp tục lớn lên, trong khi nhiều cây khác chết đi.
牛吃或工人刈时,的顶芽虽被咬去或刈掉,不但不会枯萎,反而会长得十分茁壮。
Ông ấy không nói rằng ở tuổi 75, bà vẫn tự cắt thảm cỏ của mình, làm một bể cá tuyệt vời ở sân trước và tự làm bia gừng.
他没有提到,75岁时 她还在自己修剪草坪 在她的前院搭了一个惊人的鱼塘 自制姜汁啤酒
Khi chúng tôi đi ra, chúng tôi không muốn thấy bất cứ ai, không trên cầu thang, không dưới sảnh, không trên bãi cỏ.
当 我们 出来 的 时候 , 我们 不想 看到 任何人
KHI máy bay đáp xuống phi trường quốc tế ở Ghinê Xích Đạo, du khách có ấn tượng trước nhất về cây cỏ xanh tươi.
飞机一降落国际机场,游客对赤道几内亚的第一个印象就是草木繁茂。
Các đầy-tớ thưa rằng: Vậy chủ có muốn chúng tôi đi nhổ cỏ đó chăng?
奴隶对他说:‘这样,你要我们出去把毒麦收集起来吗?’
(Thi-thiên 67:6) Thật vậy, đồng cỏ, núi non, cây cối, bông hoa, sông ngòi và biển sẽ hân hoan.
诗篇67:6)连地球上的原野、山岭、花草树木、海洋河流,都会欢欣喜乐。(
17 Kinh-thánh cũng nói rằng trong vườn Ê-đen, các thú vật chỉ ăn cây cỏ mà thôi (Sáng-thế Ký 1:30).
17 除此之外,圣经说在伊甸园里动物是以吃植物为生的。(
Các sản phẩm cỏ nhân tạo lúc đó được công ty Monsanto phát triển và gọi là AstroTurf; kể từ đó từ này đã trở thành một từ chung cho bất kỳ loại cỏ nhân tạo trong cuối thế kỷ 20.
當時所使用、由孟山都開發的產品被稱做「AstroTurf」,也在20世紀末期成為所有人工草坪的口語稱呼。
Hay như loài rùa ở vùng đầm lầy cần những đồng cỏ ướt, côn trùng và những nơi có ánh mặt trời.
或者一只牟氏龟,需要湿草地、昆虫和阳光充裕的地方。
Và để cho bạn thấy một ví dụ đơn giản về những thứ chúng tôi phục vụ những khách hàng này, đây là một ít cỏ khô và vài quả táo tây dại.
这里有一个例子 我们可以给顾客吃这些东西 这是一袋稻草 还有一些山楂
Ai phụ trách việc nhổ cỏ dại hoặc cắt cỏ trong sân?
谁负责清除杂草或修剪草地? 多久清理一次才能保持院子美观?
Các bộ phận khô của loài cây này vẫn là rất nguy hiểm cho các động vật như cừu, ngựa, bò và các động vật gặm cỏ khác, với chỉ 100 g lá khô cũng đủ giết chết cả một con ngựa trưởng thành (Knight 1999).
對動物如羊、馬及牛是有害的,只要100克就足以殺死成年的馬。
Công việc của tôi liên quan đến rất nhiều điều, từ việc cắt cỏ và gửi các ấn phẩm cho 28 hội thánh đến việc liên lạc qua thư với trụ sở trung ương tại Brooklyn.
分部的各样工作我都要做,包括剪、供应书刊给28群会众、跟布鲁克林总部联络等等。
39 Và sau khi đã đánh đuổi bọn chúng đi xa rồi, ông quay trở về và cùng những người tôi tớ dẫn các đàn gia súc cho uống nước, và dẫn chúng trở về đồng cỏ của vua, và kế đó họ đến gặp vua, đem theo cánh tay của những kẻ muốn tìm cách sát hại Am Môn bị gươm của ông chém đứt; và họ đem những vật đó về cho vua thấy để làm chứng cho những việc họ đã làm.
39他把他们赶到很远的地方以后才回来;他们让羊喝了水,就把羊赶回国王的牧场,然后带着那些想杀害艾蒙,却被他用剑击掉的人的手臂,去见国王;他们带着那些手臂去见国王,证明他们所做的事。
Ông chỉ ngưng cắt cỏ sau vài năm, một số sinh viên đến và họ làm kiểm tra khu vườn và thấy có 375 loài thực vật bao gồm 2 loài sắp tiệt chủng
Ilkka Hanski 是芬兰的生态学家,他自己做了这个实验 他就只是停止了割 一年之后,有些校友来看 他们对他的花园做了一个生物闪战 然后他们发现 375种植物物种 包括两种濒危灭绝的物种

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 cỏ 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。