越南语
越南语 中的 còn ... thì sao 是什么意思?
越南语 中的单词 còn ... thì sao 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 còn ... thì sao 的说明。
越南语 中的còn ... thì sao 表示呢, 怎么样, 怎麼樣。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 còn ... thì sao 的含义
呢adjective interjection |
怎么样adjective interjection |
怎麼樣adjective interjection |
查看更多示例
Khi anh cho biết là không thì ông hỏi: “Còn cậu thì sao?”. 诺埃尔表示不知道,校长就问:“你呢?” |
Một nửa còn lại thì sao? 那么剩下的一半人呢 |
Còn 5 tháng thì sao? 是 啊, 那 其他 5 個 月 咧? |
Ok, còn Tuck thì sao? 那 塔克 怎么样 ? |
Vậy còn em thì sao, Robin? 你 咋样 Robin? |
Còn cậu thì sao? 你 自己 怎么 辦 |
Vậy những người còn lại thì sao? 那 我們 剩下 的 人 怎麼 辦 ? |
Còn cô thì sao? 那 你 一直 都 在 做 什么? |
3 Còn bạn thì sao? 到底该如何取舍,有时真的不容易。 |
Nhưng còn mẹ thì sao? 那 妈妈 怎么办 ? |
Còn Marius thì sao? 那個 馬 里 尤斯 怎么 樣 有 他 什么 消息 |
Thế còn Yubaba thì sao? 汤 婆婆 那里 你 要 怎么办? |
Còn Accura thì sao? Occura 项目 如何? |
Còn anh thì sao Bob? 你 怎麼樣 , 鮑勃 ? |
Còn Dent thì sao? - 還有 登 特 呢 ? - 如果 他 夠 識相 ... |
Còn 753 người còn lại thì sao? 那 其他 753 個 保安 怎麼 辦? |
Nếu còn sống thì sao? 如果 沒人 逃出 來 怎么 辦 |
Okay, còn pizza thì sao? 好的,但是披萨呢? |
Còn Tony thì sao? 托尼 怎樣 想 呢 ? |
Nhưng còn Nancy thì sao? 兰茜一直音信全无,她现时怎么样呢? |
Còn anh thì sao hả Michael? 那 你 呢 Michael? |
Còn cháu thì sao Bartleby? 你 怎么样 , 巴特 比? |
Còn Einstein thì sao? 那么对于爱因斯坦呢? |
Còn anh thì sao, thuyền phó? 你 怎么 看 , 大 副 先生 ? |
Thế còn Ollie thì sao? 那奧立 怎麼 辦 ? |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 còn ... thì sao 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。