越南语 中的 con công 是什么意思?

越南语 中的单词 con công 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 con công 的说明。

越南语 中的con công 表示孔雀, 孔雀属, 孔雀蛱蝶, 孔雀座。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 con công 的含义

孔雀

(peacock)

孔雀属

(peacock)

孔雀蛱蝶

(peacock)

孔雀座

(peacock)

查看更多示例

Chúa Giê-su nói rằng Cha sẽ tỏ cho Concông-việc lớn-lao hơn những việc nầy nữa”.
耶稣说,父亲要向他展示“比这些更伟大的事”。
Mẹ nó nhìn vào màn hình và mỉm cười trả lời: “Con yêu ơi, đó là một con công mà.”
她的母亲看了看画面,然后面带微笑地回答:「亲爱的,那是孔雀。」
Đẹp nhưng bộ đuôi cồng kềnh không thực sự giúp con công trống tránh được kẻ săn mồi và tiếp cận công mái.
这个既美丽又笨重的尾巴 并不会帮助孔雀躲避天敌, 或者去接近雌孔雀。
Theo lý thuyết của Zahavi, các tín hiệu như con công đực có 'đuôi' thật sự là điểm chấp, rất tốn kém để sản xuất.
根據Zahavi的理論,像雄孔雀這種發信者有「尾巴」這種真正的障礙,生產成本很高。
Con dê tấn công con chiên và hạ được nó, bẻ gãy hai sừng nó.
公山羊撞击公绵羊,把它触倒在地,折断它的双角。
Khi các con bật công tắt đèn trong nhà bếp. Thì các con biết đèn sẽ được mở.
当 你 按 厨房 灯 的 开关 你 知道 灯会 亮
Những con đường công phu nhất là những con đường tại Baghdad, Iraq, được trải nhựa đường ở thế kỷ thứ 8.
而伊拉克的巴格達的道路是最精密的那些,它們是在8世紀時用焦油所鋪的。
Concông chúa Shireen của nhà Baratheon.
我 是 Baratheon 家族 的 Shireen 公主
Nhưng có lẽ cha mẹ thấy bạn đang trở thành “con nghiện công nghệ”.
可是,你父母却可能觉得你上了瘾。
Hỡi các bậc cha mẹ, hãy giúp con thành công
父母要尽最大努力帮助自己的孩子
Không, vì ông đã được hứa trước rằng: “Không ai làm hại con được”.—Công 18:10, Bản Dịch Mới.
不会,因为耶稣已经向他保证:“没有人能伤害你”。( 使徒行传18:10,《现代中文译本修订版》)
Con đi công tác về đó à?
你 是 出差 回來 嗎 ?
" Ta tạ ơn thần linh và cầu cho con thành công.
我 感謝 眾神 並且 祈禱 你 能 成功
Bí quyết để dạy con thành công là gì?
想要好好养育唐氏症孩子,帮助他们健康成长,有什么秘诀呢?
Nhưng, Jasmine, concông chúa.
但是, 茉莉, 你 是 公主 啊
ConCông chúa Mary.
對 你 和 瑪麗 公主 來
Nhưng con nghĩ concông bằng với cô gái đó không?
但 你 覺得 你 配得 上 那個 女孩 嗎
Người mẹ đơn thân nuôi dạy con thành công
成功的单亲妈妈
Concông chúa Sireen của gia tộc Baratheon.
你 是 拜拉席 恩 家族 的 希琳 公主
Cha, con đọc công lệnh rồi.
爹 我 看 了 驾 帖
Sau khi Nô-ê đóng xong chiếc tàu, Đức Giê-hô-va phán với ông: “Con và cả gia đình con hãy vào tàu vì Ta thấy con công chính trước mặt Ta giữa thế hệ này.
挪亚建成方舟以后,耶和华对他说:“你和你一家都进方舟去吧,因为在这一代人当中,我见我面前只有你是个义人。
Con sẽ cưới Công chúa Lucky, cho nên con hãy làm quen với cái ý đó!
你 要 娶 拉克 公主 所以 你 最好 別 再 想 其他 的 !
Con cứ nghĩ công việc hợp pháp của con phải tạm ngưng chứ.
尽管 我 怀疑 自己 的 律师 生涯 已经 走 到 尽头.
Giê-su nói với dân Do-thái: “Cha yêu Con và tỏ cho mọi điều Cha làm; Cha sẽ tỏ cho Con công-việc lớn-lao hơn những việc nầy nữa, để các ngươi lấy làm lạ-lùng”.
他告诉当时的犹太人说:“父爱子,将自己所作的一切事指给他看,还要将比这更大的事指给他看,叫你们希奇。”

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 con công 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。