越南语
越南语 中的 con gián 是什么意思?
越南语 中的单词 con gián 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 con gián 的说明。
越南语 中的con gián 表示蟑螂。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 con gián 的含义
蟑螂noun Bạn có một hình hoàn chỉnh — ở đây là một con gián. 你们得到一个折叠的形状,在这里,是一只蟑螂。 |
查看更多示例
Nó không giết chết hay làm con gián bất tỉnh. 它不会杀死蟑螂,也不会让其昏昏欲睡。 |
Đó là điều khiến bạn đánh em trai bạn, giẫm lên 1 con gián, cào cấu mẹ bạn. 正是它让你揍你的小弟弟, 打死一只蟑螂,抓伤你的妈妈。 |
Beatbox đến với chân một con gián. 人对着蟑螂腿打Beatbox。 |
Qua thống kê, một trong số các bạn là một con gián 统计上来说,你们其中有一个是甲壳虫。 |
Giờ tôi muốn nói rằng, một khi bị đốt, con gián sẽ không còn là nó nữa. 我认为,蟑螂一旦被刺 它就不再是一只蟑螂了。 |
Anh sẽ làm gì khi thấy một con gián bò ra từ gầm tủ lạnh? 一 隻 蟑螂 從 冰箱 底下 爬 出來 你會 怎麼 做? |
Ta có một mô hình rất tuyệt vời về cách mọi thứ từ con gián đến con voi di chuyển. 小至蟑螂,大至大象, 我们都有非常好的模型来解释其移动方式。 |
Hay nó là âm thanh khuếch đại của một vụ bắn ra các khớp thần kinh trong não bộ của một con gián? 还是,那其实是蟑螂大脑中 触突闪现火花那一刹那 所产生的声响的放大? |
Con gián có thể đi bay hoặc chạy tùy thích, nhưng nó lại không muốn thế vì nọc độc đã ngăn chặn động lực di chuyển của con gián. 蟑螂如果想的话 可以选择走开,飞走,或跑开, 但是它没有选择这样做, 因为那个毒液使其丧失了走的意愿, 只是那样。 |
Nó đề cập đến loài báo hoa mai, loài gấu tai vàng, ếch, rắn và sau đó là bọ cánh cứng mà hóa ra chính là những con gián. 它提到了豹子和环尾长鼻浣熊和毒箭娃和蟒蛇以及 甲虫类, 也就是甲虫。 |
Con bọ cơ bản đã xóa bỏ khả năng thoát thân trong hệ thống điều hành của con gián điều khiển nạn nhân tới hang ổ bằng râu giống như dắt chó đi dạo vậy. 蟑螂蜂大体上关闭了 蟑螂神经系统中逃避危险的本能, 让蟑螂蜂能够借助蟑螂的触角 领着她无助的受害者回到她巢穴, 就像一个人遛狗一样。 |
Vì vậy tôi hy vọng bạn sẽ thấy nó vừa hấp dẫn tôi bị hấp dẫn bởi những thứ giống vậy, phải thừa nhận điều này- với tôi đây là những con gián của Richard. 剩下的也可处理。 所以我希望, 这些东西很吸引我,我承认 对我来说,这些就如理查德的蟑螂理论般 |
SL: mẹ sẽ không nuôi những con vật như gián hay rắn. SL: 如果没有蟑螂、 蛇之类的动物应该没什么影响。 |
Đây là câu chuyện cuối cùng: Một người bạn Ấn Độ bảo tôi là: Bạn không thực sự thử nghiêm một thiết bị công nghệ điện tử được phân phối ở châu Á cho đến khi bạn huấn luyện được một con gián chui vào trong và tè lên mỗi một chi tiết có bên trong nó. 最后一个故事 我有一个在印度的朋友告诉我 说你还没检验一部能够在亚洲 分配的电子设备呢 当然除非你训练一只螳螂然后 爬进所有的小角落然后在上面尿尿 |
Đây chính là sự ruồng bỏ ra mặt mà họ gián tiếp chứng tỏ cùng con cái. 从父母的所作所为,儿女可以看得出:爸爸妈妈嫌弃我。 |
Những con vật đáng yêu này là loài gián châu Á. 这些可爱的生物 是亚洲蟑螂。 |
Tại một cuộc họp báo, chủ tịch của Vale, Fabio Schvartsman, cho biết các quan chức của công ty chiếm phần lớn những người bị ảnh hưởng bởi sự gián đoạn của con đập. 河谷公司舉行記者會,公司主席Fabio Schvartsman表示事故中的死傷者大部分為公司員工。 |
Tương tự vậy, Sa-tan gián tiếp đến gần nạn nhân qua trung gian con rắn. 同样,撒但接近夏娃,也是间接地通过蛇这样做。 |
Những câu hỏi gián tiếp như thế có thể khiến con bạn nói chuyện cởi mở và bày tỏ cảm nghĩ của mình. 这样问虽然转折一点,但通常会更容易令你的孩子透露他的观点。 |
Chúng tôi gặp những bà mẹ có con gái bị hen suyễn, bị vây bởi đầy gián khi thức dậy vào mỗi buổi sáng. 我们的客户中有妈妈, 说她们的女儿有哮喘, 每天早上身上爬满蟑螂。 |
Nhưng điều thú vị đối với tôi là trường hợp đầu tiên về một thiết bị máy móc, ít nhất là gián tiếp, chịu ảnh hưởng từ bệnh của con người. 但是让我感兴趣的是 这是第一个致使 机械设备受损的案例 至少是间接由人类疾病引起的设备受损 |
70 phần đất nông nghiệp trên trái đất. 30 phần trăm đất liền trên trái đất đều trực tiếp hay gián tiếp cung ứng cho việc nuôi lớn những con vật mà chúng ta sẽ ăn. 地球上百分之七十的可耕种土地。 地表上百分之三十的面积都直接或间接地用在 饲养我们所吃的动物上。 |
Tiến sĩ Mardon bị hỏi cung, giữu lại một thời gian, và bị giải đi dọc theo con đường của Moscow với một đội hộ tống bị nghi ngờ là gián điệp. 马当博士受到询问,被关押了一段时间,被迫在莫斯科街头徘徊,由疑似间谍的人护送,或是由警卫导游。 |
(Ma-thi-ơ 26:52-54). Qua những sự kiện nầy, những ai thật sự bắt chước tính tự hy sinh của Con Đức Chúa Trời phải giữ sự trung lập cả trực tiếp lẫn gián tiếp đối với các cuộc tranh chiến của thế gian (Giăng 17:16; 18:36). 马太福音26:52-54)鉴于这一切,真正效法自我牺牲的上帝儿子的人在世俗的战争上,无论直接抑或间接,都严守中立。——约翰福音17:16;18:36。 |
Vì không muốn bị gián đoạn công việc làm, nên người mẹ nói nhanh với hai đứa bé: “Hai con có thể cầu nguyện một mình tối nay để Mẹ tiếp tục làm mấy trái cây này được không?” 这位母亲不想中断手边的事,就很快地对儿子们说:“今天晚上你们自己作祷告好了,妈妈还在忙着处理这些水果。” |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 con gián 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。