越南语
越南语 中的 côn trùng 是什么意思?
越南语 中的单词 côn trùng 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 côn trùng 的说明。
越南语 中的côn trùng 表示昆蟲, 昆虫, 虫子, 昆虫, 昆蟲綱。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 côn trùng 的含义
昆蟲noun Cha đang cứu mạng mấy con côn trùng. 我 在 拯救 一些 昆蟲 的 生命 |
昆虫noun Chim là kẻ thù tự nhiên của côn trùng. 鸟儿是昆虫的天敌。 |
虫子noun để lấy côn trùng và đủ thứ khác từ các mảnh gỗ. 挑出虫子和其他食物。 |
昆虫
Chim là kẻ thù tự nhiên của côn trùng. 鸟儿是昆虫的天敌。 |
昆蟲綱
|
查看更多示例
Vậy tại sao chúng ta vẫn chưa ăn côn trùng? 那么我们为什么还不食用昆虫呢? |
Chúng chủ yếu ăn côn trùng và động vật nhỏ khác. 牠們主要吃昆蟲及其他細小的動物。 |
22 Thi-thiên 148:10 nói: “Thú rừng và các loài súc-vật, loài côn-trùng và loài chim”. 22 诗篇148:10提到“野兽和一切家畜,爬行动物和飞鸟”。 |
♫ Bạn có mang theo thuốc xịt côn trùng không? ♫ 你把杀虫剂带来了吗? |
Trong đó có nhiều loại côn trùng. 橡树是很多野生动物的家,比其他英国本土的树木有更多住客。 |
Chiến tranh côn trùng (côn trùng) cũng được coi là một loại vũ khí sinh học. 瘟疫也曾被用來當成生物武器。 |
Vậy rõ ràng là chúng ta thấy được mối quan hệ giữa côn trùng và thực vật. 很显然,我们注意到 昆虫和植物之间的关系。 |
Vậy chúng ta có 2 điểm cho côn trùng. 这是昆虫的第二点好处。 |
Chúng (côn trùng) đã làm gì? 昆虫都做了什么? |
Côn trùng đực đánh nhau bằng vũ khí, như là sừng ở những con bọ cứng. 雄性昆虫自然有用武器来竞斗的, 例如这些甲壳虫用双角。 |
* Giấy da cũng là mục tiêu để côn trùng tấn công. *此外,羊皮纸也会受虫子侵袭。《 |
Chim là kẻ thù tự nhiên của côn trùng. 鸟儿是昆虫的天敌。 |
Tài nhào lộn của loài côn trùng nhỏ xíu này đến từ đâu? 果蝇的高超飞行技巧是进化来的,还是经过设计的呢? |
Nếu anh là côn trùng anh sẽ là con nào? 如果 你 是 昆虫 , 会 是 什么 昆虫 呢 ? |
Vậy nếu mạng được làm hoàn toàn từ tơ kéo thì côn trùng sẽ văng ngược ra ngay. 所以如果蛛网全部用拖丝做成 那么昆虫很可能只是 从网上弹开,但是由于有 |
Đây là bức bị côn trùng bám. 这就是当时那幅有 好多小虫在里面的画。 |
Nọc độc của chúng có thể khiến côn trùng tê liệt hoặc chết ngay lập tức. 這些毒素可以令獵物立即痲痺或死亡。 |
(Cười) Bởi vì có 80% những người ngoài kia thật sự ăn côn trùng. (笑声) 因为地球上百分之八十的人食用昆虫。 |
Nhờ dịch vụ vận chuyển rất hữu hiệu của những chú dơi, chim và côn trùng. 就是通过蝙蝠、鸟类和昆虫所提供的传送服务,它们的效率还很高呢! |
Những cây này có hoa xấu mù, không thu hút được côn trùng. 树,有很无趣的花, 不是来吸引昆虫的。 |
Nào, nếu nhờ được côn trùng làm công việc thụ phấn thì sẽ hiệu quả hơn nhiều. 如果能让昆虫来传播将会更有效。 这是一支蜜蜂的腿。 |
Tôi chưa bao giờ nghĩ rằng côn trùng sống trong một xã hội phức tạp. 我从没想过昆虫 生活在复杂的社会。 |
Tôi có hứng thú với những loại nấm kí sinh trên côn trùng -- chúng giúp diệt côn trùng. 我变得对昆虫病原真菌有兴趣—— 真菌杀死昆虫。 |
Đó là một đạo binh lên đến hàng triệu côn trùng. 原来是大群昆虫,数目多得难以胜数。 |
Có 14 giấy phép ngiên cứu côn trùng. 有 14 位注冊 的 昆蟲 學家 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 côn trùng 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。