越南语
越南语 中的 công trình 是什么意思?
越南语 中的单词 công trình 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 công trình 的说明。
越南语 中的công trình 表示工作, 工程, 作品, 全部作品, 全集。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 công trình 的含义
工作(project) |
工程(project) |
作品(work) |
全部作品(work) |
全集(work) |
查看更多示例
Năm 1871, Ludwig Boltzmann tống quát hóa công trình của Maxwell và tạo nên phân bố Maxwell–Boltzmann. 1871年,玻尔兹曼推广了麦克斯韦的工作,提出了麦克斯韦–玻尔兹曼分布。 |
Quả thật là một công trình thú vị biết bao! 这会是多么令人愉快的工作! |
Khi công trình tạo dựng trên đất hoàn tất, mọi việc đều “rất tốt-lành”. 地球的创造工作即将结束时,一切“都非常好”。( |
RW: Mọi người muốn một công trình thiết kế bởi Michael Graves. 乌尔曼:人们都想要迈克尔·格雷夫斯那样的设计。 |
Công trình sáng tạo ngợi khen Đức Chúa Trời 万物赞美上帝 |
Đây là công trình đặt tai công viên ở Taejon. 这在韩国大田的一座雕塑公园中展出。 |
RW: Công trình tại New York đến đâu rồi? 乌尔曼:那么纽约的项目怎么样了? |
Chỉ đơn thuần chụp lại những công trình sắp bị dỡ bỏ này là không đủ với tôi. 仅仅简单地纪录这些将要被推倒的结构, 是不够的。 |
Và đôi khi, những công trình đó là những cảm xúc. 而有時, 那些建造出來的東西就是情緒。 |
Công trình đó đòi hỏi phải làm việc nhiều năm. 这是一件需要多年时间才能完成的工作。 |
Các công trình phụ trợ khác. 各辅助工程。 |
Việc xây dựng các công trình tôn giáo ngoài Công giáo bị cấm chỉ. 除了天主教以外的任何宗教信仰都被禁止。 |
“LẠI còn một công trình văn hóa khác mới được ra mắt: Kinh-thánh Makarios”. “另一部文学杰作发行:马卡里奥斯圣经。”《 |
Những người có lòng cảm kích luôn chú ý đến các công trình của Đức Chúa Trời. 古往今来,有感恩之心的人都留意观察身边的万物,欣赏造物主的奇妙作为。 |
Thông tin về dự án được hầm cũng đã loan tới công trình trước khi hủy bỏ năm 1975. 隧道掘进工作所需的信息同样来自1975年项目搁置前的工作。 |
Định dạng frame 802.3 "thô" của công ty Novell dựa trên công trình IEEE 802.3 ban đầu. Novell的"raw"802.3帧格式基于早期IEEE 802.3的工作。 |
NN: Sau công trình đó, một lần nữa việc này xảy ra trước TED 1 尼古拉斯 内格罗蓬特:这是之后的研究,但仍然在 TED 1 之前 |
Sau đó tôi tự hỏi, công trình nào là vĩnh viễn và công trình nào là tạm thời? 而后我就想,什么是永久的,而什么又是临时性的建筑? |
Bảo dưỡng MTA, công trình cống rãnh và một vài thứ khác... 包括 地鐵 隧道 、 地下 管線 、 下水道 工程 等等... |
Thực sự, thậm chí tôi có thể thêm nhiều chuyển động vào công trình điêu khắc của tôi. 实际上,我甚至能在我的雕塑上加些运动的部件。 |
Từ những năm 1980, INAH đã khai quật và khôi phục nhiều công trình khác nữa. 1980年后,INAH对更多的建筑进行了发掘和修复。 |
Sự nhân từ thể hiện qua công trình sáng tạo 6. 什么促使耶和华创造其他的聪慧生物? |
Tất cả công trình của tôi ra đi. 我 所有 的 成果 , 都 完 了 |
Một triền lãm toàn là những công trình của tưởng tượng. 世博会 完全就是件疯狂的事 |
□ Những công trình nào tạo lý do để hát ‘Bài ca Môi-se và bài ca Chiên Con’? □ 什么奇妙作为引发“摩西的歌和绵羊羔的歌”? |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 công trình 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。