越南语
越南语 中的 công viên 是什么意思?
越南语 中的单词 công viên 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 công viên 的说明。
越南语 中的công viên 表示公园, 公園。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 công viên 的含义
公园noun Chuyến xe lửa này sẽ đi đến công viên ZhongShan. 本次列车开往中山公园。 |
公園noun Có thể anh ấy đang đi dạo quanh công viên. 他可能在公園周圍慢跑。 |
查看更多示例
Nó đã trở thành một công viên quốc gia. 我们把这块土地还给自然, 让他成为森林公园。 |
Vườn được quản lý bởi Cục Công viên Quốc gia Hoa Kỳ. 公园由南非国家公园管理。 |
Cái li nước trong phòng em lắc như công viên kỉ Jura vậy 我 卧室 里 的 那 杯水 震 的 像是 在 侏罗纪 公园 一样 |
Công viên động vật học Smithsonian Hoa Kỳ. 史密森国家动物园 |
Đây là công trình đặt tai công viên ở Taejon. 这在韩国大田的一座雕塑公园中展出。 |
"Công viên kỷ Jura là cái gì?" “什么是侏罗纪公园?” |
Địa đàng có nghĩa là “vườn” hoặc “công viên”. 乐园的意思是“花园”或“公园”。 |
Công viên Drive, hướng về phía nam đường số 7. 他 又 出现 了 在 公园 道 朝南边 7 号路 走 |
Công viên Quốc gia Crater Lake là công viên quốc gia duy nhất tại Oregon. 火山口湖國家公園是奧勒岡州內唯一的一個國家公園。 |
Cục Công viên Quốc gia Hoa Kỳ. 美国公园警察 |
Công viên được Cơ quan Môi trường và Thiên nhiên Greenland giám sát. 国家公园由格陵兰环境和自然部管理。 |
Không có công viên công cộng nào ở Mogadishu. 目前在摩加迪休是没有市民公园的 |
Tớ vừa báo giả 1 cuộc nổ súng ở công viên Millbrook. 我 打 了 個 電話, 編了 個 故事 說米爾 布克 發生 了 槍戰 |
sao chúng ta không đơn giản là tận hưởng công viên? 聽著 , 我們 何不 好好 的 享受 這公園 呢? |
Làm cách nào để biến một công viên thành một nơi mà con người muốn đến? 怎样才能让一个公园变成 一个人人向往的地方呢? |
Nó bị đình chỉ học, nhưng giờ họ đã chơi chung ở công viên. 後 來 她 退學 了 不過 他們 現在 壹 起 去 公園 玩 |
Hy vọng cô thích công viên nước của chúng tôi. 这些 动物 似乎 见到 你 很 高兴 博士 希望 你 喜欢 我们 的 鱼缸 |
Công viên mùa đông, Florida. 温特 公园路 , 佛罗里达州 |
Để có được tôi vào tâm trạng, cô đưa tôi đến công viên để đọc chúng. 为了 能 让 我 进入状态 , 她 带我去 公园 读 那些 大纲 。 |
Cô bé vẫn đang ở đâu đó trong công viên à? 她 还 在 乐园 里 吗 |
(Hiện nay có khoảng 580 giống cây mọc trong công viên). 现时这公园里大概长了580种植物。) |
Cả đội cứu công viên. 是 大家 挽救 了 公园 |
Giờ thì tôi đang ở công viên, Finch. 我 在 公園 芬奇 |
Núi Ô Li Ve, Công Viên Orson Hyde 橄榄山,奥申•海德公园 |
Còn đây là một công viên mới ở Hạ Manhattan. 这是在曼哈顿下城的一个新的公园。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 công viên 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。