越南语 中的 cuối cùng 是什么意思?

越南语 中的单词 cuối cùng 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 cuối cùng 的说明。

越南语 中的cuối cùng 表示最后一个, 最後一個, 最后。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 cuối cùng 的含义

最后一个

Missy Cassell là người cuối cùng đăng ký.
Missy Cassell 是 最后 一个 来 这儿 的 人

最後一個

Aguilar là người cuối cùng được biết tới có thể đã sở hữu nó.
阿 吉拉 爾 是 我們 所知 的 最後一個 擁有 伊甸 蘋果 的 人.

最后

Tôi vừa kịp lúc bắt chuyến xe lửa cuối cùng.
我正好赶上了最后一班火车。

查看更多示例

cuối cùng, Đèn Lá dành cho Herman Miller.
最后,赫曼米勒的叶子灯。
Cuối cùng họ cất nhà trong thành Sô-đôm để ở.
最后,他们在所多玛城定居下来。
Cuối cùng bạn bè ông thuyết phục mãi ông mới chịu ăn.
后来他的朋友终于劝服他再次进食。
Tôi tìm kiếm Đức Chúa Trời từ khi còn nhỏ, và cuối cùng tôi đã tìm được Ngài!
我从小就寻求真神,现在终于找到了!
Vậy thì chúng ta hãy nhìn vào quan điểm cuối cùng của Nê Hô:
因此我们来看看尼贺的最后要点:
Thật vậy, người nam chịu trách nhiệm trước Đấng Christ và cuối cùng là trước Đức Chúa Trời.
确实,男人要为自己的行动向基督交账,最终还要向上帝交账。
Đó là cơ hội cuối cùng của tôi có thể đến xem.
这 是 我 最后 一次 机会 去 看 了
Đây là lần cuối cùng tôi thấy cha khi cửa nhà tù đóng lại.
当狱门在他身后关上时,就是我最后一次见到他了。
Và vào ngày cuối cùng chúng ta sẽ “nhận lấy điều ác” (An Ma 41:5).
因此在那末日,我们“就被报以邪恶”(阿尔玛书41:5)。
Theo lời tường trình, năm 1330 ở Languedoc người Cathar cuối cùng bị thiêu ở cọc.
在随后多年,异端裁判所搜捕清洁派的剩余分子,据称最后一个清洁派信徒于1330年在朗格多克被烧死在柱上。《
Dự luật cuối cùng đã không được thông qua.
立法草案最終未能通過。
Cuối cùng cô cũng kết hôn với Danny.
最後與卡爾結婚了。
Đây là tấm hình cuối cùng của Gene và Tim trước khi quay về Mỹ.
这张是格伦和提姆回美国前的最后一张照片。
Cuối cùng tôi nhận thức được là chơi trò chơi chiếm quá nhiều thì giờ và năng sức.
有时候,我发觉在传道或聚会时很难集中精神,这是由于之前玩过电子游戏;我老是想着,回家后怎样才能过关胜出。
Và vòng cuối cùng bắt đầu.
最後一 回合 開始
Cuối cùng, gia đình chuyển đến Maryland để bắt đầu cuộc sống mới.
最后,我们搬到马里兰州,正式在这个国家开始新生活。
Người cuối cùng mà tôi muốn gặp.
人 你 想 看到 最新 的 。
Nhưng cuối cùng, câu chuyện là gì?
我的就是电影。 可是,说到底,什么故事?
Cuối cùng thì đến năm 1954, có người mới thức tỉnh và nhận ra rằng 1950 đã qua lâu rồi!
终于到了1954年 人们醒悟过来 1950年已成往事了
Cuối cùng tôi cảm thấy mình đến gần Đức Chúa Trời
我终于觉得自己跟真神很亲密
Cuối cùng, sau năm tháng bị vây hãm, thành Giê-ru-sa-lem hoàn toàn sụp đổ.
五个月后,耶路撒冷终于沦陷。
Cuối cùng, mô sẹo làm mới lại vùng bị tổn thương và giúp nó được khỏe mạnh hơn.
最后,会生成疤痕组织补强受伤的部位。
o Tầng Lầu Thứ Tư, Cánh Cửa Cuối Cùng
o 四楼的最后一扇门
Cuối cùng chị Patricia đến Tây Ban Nha với đứa con gái bé bỏng.
至于帕特里夏,她带着年幼的女儿到达西班牙。
Cuối cùng, Ê-díp-tô bị nằm trong tay “chúa hung-dữ” A-si-ri.
最后,“埃及”必被交在“苛酷的主人”“亚述”手中。(

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 cuối cùng 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。