越南语 中的 dân tộc 是什么意思?

越南语 中的单词 dân tộc 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 dân tộc 的说明。

越南语 中的dân tộc 表示人民, 居民, 族群。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 dân tộc 的含义

人民

noun

Hê Nóc được kêu gọi để thuyết giảng phúc âm cho một dân tộc khó khăn, cứng lòng.
以诺蒙召唤到一群心地顽硬的人民当中传播福音。

居民

noun

族群

noun

hoặc đến từ một dân tộc bản địa,
或来自当地族群,

查看更多示例

Ta có luật, ta đại diện cho cả dân tộc.
我們 有 法律 有 文明
(Ê-sai 43:12) Những người Y-sơ-ra-ên trẻ tuổi được sinh ra trong dân tộc ấy.
以赛亚书43:12)年轻的以色列人生来就属于这个国族。
Ngài chấp nhận những người “từ mọi nước, chi phái, dân tộc và mọi tiếng” (Kh 7:9).
启7:9)正因如此,真正的基督徒不该厚此薄彼,或对人有偏见。(
Một dân tộc bước theo dấu chân Giê-su
一群跟从耶稣脚踪的人
“Thành của các dân-tộc đáng kinh-hãi”
“强暴之国的城”
Ê-sai đã mô tả y thị là một “thành của các dân-tộc đáng kinh-hãi”.
以赛亚将大巴比伦描述为“强暴之国的城”。
4 Người viết Thi-thiên nêu tên mười dân tộc đang âm mưu tiêu diệt dân Đức Chúa Trời.
4 诗篇执笔者指名提到十个族,要合谋除灭上帝的子
Mustafa Kemal đang tập hợp quân đội chủ nghĩa dân tộc ở đó.
穆斯塔法 · 凱末 正在 圍困 民族 主義者 那邊 的 部隊
Một dân tộc được khôi phục
重新振作的民族
Họ là quân đội các nước hỗn hợp, tức “các dân-tộc nhóm lại”.
就是“多国多族聚集起来”的国际联军。
Giờ đây, chung quanh họ là một dân tộc thờ những thần và nữ thần huyền hoặc.
现在,周遭的人却崇拜形形色色的假神。
Đức Giê-hô-va nhóm hiệp dân tộc vui mừng của ngài
耶和华召集快乐的子民
Người Hồi giáo được phân chia trong các dân tộc Malagasy, Ấn Độ, Pakistan, và Comoros.
这些穆斯林又在种族上分成马达加斯加人、印度人、巴基斯坦人和科摩罗人。
8. a) Đức Giê-hô-va có lời khuyến khích nào cho dân tộc của Ngài trong Ê-sai 60:19-21?
8.( 甲)耶和华在以赛亚书60:19-21向他的百姓提出什么鼓励?(
Còn các dân tộc của các nước mở mang thì sao?
生活在发展国家里的人又如何?
Thật là một sự tương phản trong vòng dân tộc Đức Chúa Trời!
在上帝的子民当中,情况却多么截然不同!
13. (a) Về ngôn ngữ, có gì diễn ra trong vòng dân tộc của Đức Chúa Trời ngày nay?
13.( 甲)在上帝的现代子民当中,语言方面有什么趋势?(
Trong khi đó, người Iban và các dân tộc Dayak khác được thuê làm dân quân.
同時,伊班族人和達雅族人亦被聘用作民兵。
Dân tộc Malagasy tạo thành trên 90% dân số Madagascar và thường được phân thành 18 phân nhóm dân tộc.
马达加斯加人占到全国人口的9成以上,并且通常可进一步分成18个种族。
Tỷ lệ các nhóm trẻ ở tất cả các nhóm dân tộc khác là tương đối lớn.
所有其他族群的年輕組別所佔的百分比則比較大。
Trái lại, họ đúng là một dân-tộc hệt như được tiên-tri ở Ê-sai 2:4.
反之,他们是以赛亚书2:4所预言的那种人。
13 Này, tôi xin dứt lời về dân tộc này.
13看啊,有关这人民的事,我讲到此为止。
2 Chúng ta là dân tộc ‘mang danh’ Đức Giê-hô-va.
2 我们是“以[耶和华]的名为称号”的人民。(
Tôi tìm kiếm dân tộc của Đức Chúa Trời
寻找上帝的子民
Một dân tộc hợp nhất đến từ mọi nước
来自万国的人团结一致

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 dân tộc 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。