越南语 中的 dán vào 是什么意思?

越南语 中的单词 dán vào 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 dán vào 的说明。

越南语 中的dán vào 表示依附, 粘住, 黏附, 粘贴, 粘附。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 dán vào 的含义

依附

粘住

黏附

(glue)

粘贴

(glue)

粘附

(glue)

查看更多示例

Mắt tôi dán vào Dạng 2.
我的目光盯在了第二类上。
Ấn vào nút này để sao chép khung nhìn phóng đại hiện tại vào bảng nháp, để bạn có thể dán vào các ứng dụng khác
点击该按钮复制当前缩放的视图到剪贴板, 您可以把它粘贴到其他应用程序 。
Nếu bạn muốn có sẵn mã đánh dấu để sao chép và dán vào trang của mình, hãy thử công cụ Trình trợ giúp đánh dấu.
如果想准备好标记代码以复制并粘贴到您的网页中,您可以尝试使用结构化数据标记助手工具。
Bạn có thể sao chép tiêu chí nhắm mục tiêu của một mục hàng, chỉnh sửa ngoại tuyến và sau đó dán vào mục hàng cũ hoặc mục hàng khác.
您可以复制订单项的定位条件,离线对其进行修改,然后将其粘贴回同一订单项或不同订单项。
Yeah, tôi chỉ bật lên và nhìn xem, nó cứ dán mắt vào đó.
是 啊 , 我刚 打开 它 就 盯上 了
Xem và dán mục vào nhiều tài khoản và nhóm quảng cáo
查看並將項目貼入多個廣告活動或廣告群組中
(Phi-líp 3:8, 13, 14) Phao-lô vừa chạy, mà mắt ông dán chặt vào phần thưởng.
腓立比书3:8,13,14)保罗跑的时候,目光紧紧注视着前头的奖赏。
Nếu cậu dán mắt vào điện thoại, cậu chẳng phải nói chuyện với mọi người.
如果 你 整天 黏著 手機 你 就 不用 真的 跟 人 講話
Tôi đang dán mắt vào đây.
我 在 仔細 觀察 他 值不值得 信任
Song, ánh mắt Chúa Giê-su dán chặt vào một bà góa nghèo.
这时耶稣看见一个穷寡妇投进“两文小钱”*,那是她仅有的钱。
Bạn cũng có tùy chọn nhập hoặc dán XML vào hộp văn bản.
您也可以選擇將 XML 輸入或貼至文字方塊中。
Sau khi bạn đã sao chép mã quảng cáo, bước tiếp theo là dánvào HTML của trang.
复制完广告代码后,下一步就是将其粘贴到您网页的 HTML 中。
Và một cách nhất quán, họ dán mắt vào màn hình bất cứ khi nào họ nhìn thấy câu chuyện.
所以每当他们观看这些故事的时候 他们总是目不转睛
Mắt họ dán chặt vào màn hình, thỉnh thoảng họ bắt chước theo những ký hiệu trong phim và gật gù cảm kích.
他们目不转睛地盯着电脑屏幕,有时还模仿影片中的手势和点头同意。
Bạn có thể xem các mục trong bất kỳ kết hợp chiến dịch và nhóm quảng cáo nào, cũng như dán mục vào nhiều chiến dịch và nhóm quảng cáo cùng lúc.
您可以查看广告系列和广告组的任意组合中的项目,以及将项目同时粘贴到多个广告系列和广告组中。
(Giê-rê-mi 9:17, 18; Ma-thi-ơ 9:23) Tuy nhiên, mắt Chúa Giê-su dán chặt vào người mẹ quá đau thương, chắc chắn lúc đó đang bước đi cạnh chiếc cáng khiêng thi hài con trai bà.
耶利米书9:17,18;马太福音9:23)耶稣定睛看着这个伤心欲绝的母亲,她无疑走在载着死者的担架附近。
Tiện thể nói về vấn nạn môi trường, tôi nghĩ một vấn đề lớn trong 10 năm gần đây là các em nhỏ đã bị nhốt trong phòng, dán mắt vào màn hình máy tính, các em không ra ngoài chơi được.
谈起环境危机, 我觉得最近10年的一个最大的问题 就是孩子们被关在他们的房间里, 紧紧帖在他们的电脑上,他们不能出去
Dán nội dung bảng nháp vào vị trí con trỏ trong ô soạn thảo
把剪切版中的内容粘贴到编辑区域中目前指针所在的位置 。
Cậu ấy khóc một lúc, nhưng sau đó cậu đứng dậy, leo lại lên ghế, và với tay lấy hộp băng cá nhân để dán một cái vào vết đứt.
他哭了一下, 随后就爬起来了, 站回小凳子上,拿了一个创可贴 贴在他的伤口上。
Dán nội dung bảng nháp vào vị trí hiện tại
粘贴剪贴板的内容到当前位置
Để thêm công cụ tìm kiếm tùy chỉnh vào trang web của mình, trước tiên bạn hãy tạo mã hộp tìm kiếm trong tài khoản AdSense, rồi sao chép và dán mã đó vào HTML của các trang.
要向您的网站添加自定义搜索引擎,您首先需要在 AdSense 帐号中生成搜索框代码,然后将该代码复制并粘贴到您网页的 HTML 中。
Một phân tử tên là e-selectin, có công dụng giống keo dán giúp gắn hạt nano vào tế bào miễn dịch.
一个叫内皮细胞选择素, 可以起到胶水的作用, 把纳米颗粒粘在免疫细胞上。
Khi muốn dán địa chỉ mới vào thanh công cụ Vị Trí bạn có thể xóa địa chỉ hiện thời bằng cách nhấn nút màu đen trên thanh công cụ
当您希望在位置工具栏中粘贴新地址时, 您也许希望用工具栏中的白十字黑箭头 来清除当前的地址 。
Rồi dán nhãn cho chúng, đưa màu sắc vào để có thể theo dõi chúng trong bộ não.
然后给它们做标记,染色, 这样就可以在大脑中追踪它们的活动。
Dán danh sách từ khóa của bạn vào hộp bên dưới “Thêm từ khóa phủ định”.
将关键字列表复制到“添加否定关键字”下的方框中。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 dán vào 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。