越南语
越南语 中的 đãng trí 是什么意思?
越南语 中的单词 đãng trí 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 đãng trí 的说明。
越南语 中的đãng trí 表示健忘, 丢三落四, 丟三落四, 健忘的, 不注意的。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 đãng trí 的含义
健忘(absent-minded) |
丢三落四(forgetful) |
丟三落四(forgetful) |
健忘的(oblivious) |
不注意的(oblivious) |
查看更多示例
Vậy sao cô lại nhớ được là cô có một gia đình trong khi cô bị đãng trí? 所以 既然 您 有 短期 記憶 喪失 , 那 你 怎麼 能 記得 你 有家 呢 ? |
Cô ấy không tin là anh bị bệnh đãng trí. 她 不 相信 你 有 病 |
Đãng trí. 短期 記憶 喪失 短期 記憶 喪失 |
Cuối cùng bệnh đãng trí Alzheimer làm anh John không thể đọc được nữa. 后来,约翰患了早老性痴呆病,他不能看懂文字了。 |
Nếu như anh có vẻ lạnh lùng, chẳng qua chỉ vì anh nhất thời đãng trí vì bận lo nghĩ đến chuyện khác mà thôi. 如果他看来好像很冷漠,也许是因为他正在想着某些事情的缘故。 |
Tuy nhiên, với thời gian, nếu cha mẹ khó đi lại hơn, có lẽ không thể đi chợ hoặc đãng trí, thì có thể con cái cần phải trợ giúp. 不过,随着年纪越来越大,老人家的手脚也许越来越不灵活,连出门购物也有困难,甚至记忆力严重衰退。 这时,儿女就要作相应的调整。 |
Đây là một trong những kinh nghiệm đau đớn nhất của đời tôi—chứng kiến cảnh chồng tôi, bạn đồng sự và đồng hành khuất phục trước cơn bệnh đãng trí Alzheimer. 之后,我被迫面对一个令我痛苦不已的现实:眼巴巴地看着自己挚爱的丈夫、同工兼伴侣死于早老性痴呆病。 他的性情完全改变了。 |
Hoặc khi đang nhóm họp thì tâm trí chúng ta lơ đãng, nghĩ về những việc nào khác. 我们参加基督徒聚会时,也许心不在焉。 |
Ông Johnson nói tiếp: “Nhưng nếu một người lớn tuổi tỏ ra lơ đãng giống như vậy, thì người ta sẽ nhún vai và nói: ‘Ông ta lẫn trí rồi’ ”. 约翰逊接着说:“假如同类的事发生在一个老人身上,其他人必定会耸耸肩,然后蔑视地说:‘他又失忆了。’” |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 đãng trí 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。