越南语
越南语 中的 điểm chung 是什么意思?
越南语 中的单词 điểm chung 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 điểm chung 的说明。
越南语 中的điểm chung 表示共同点, 共通, 有共同之处, 一致点, 共同。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 điểm chung 的含义
共同点(common ground) |
共通(in common) |
有共同之处(in common) |
一致点(common ground) |
共同(in common) |
查看更多示例
Giờ thì ta thực sự có điểm chung rồi nhé. 現在 我們 確實 有 一些 共同 點 。 |
Điểm chung đó là gì? 它们之间有什么共同点呢? |
Họ có lịch sử phức tạp, nhưng có nhiều điểm chung. 它们拥有复杂的,但互通的历史。 |
Vì vậy chúng có nhiều những điểm chung, hơn tôi -- hơn tôi có thể mơ. 所以这两者有很多共同之处 比我想象的多很多 |
1. (a) Quan xét Giép-thê và An-ne có điểm chung nào? 1.( 甲)耶弗他和哈拿有什么共同点?( |
Đa-li-la, Áp-sa-lôm và Giu-đa Ích-ca-ri-ốt có điểm chung nào? 大利拉、押沙龙、加略人犹大,这三个人有什么共通点呢? |
(b) Mọi nhiệm vụ Đức Chúa Trời giao cho loài người có điểm chung nào? 乙)上帝给人的工作有什么共同之处? |
Vậy những bức ảnh và sự kiện này có điểm chung gì? 这些照片与事件的共同之处在哪里呢? 它们的共同之处就在于我们所看到 开启了我们所看不到的。 |
cô và tôi, có rất nhiều điểm chung. 你 我 有 很多 共同点 |
Hai người có nhiều điểm chung lắm đấy. 你們 倆 有 很多 共同 之處 |
9-11. (a) Phao-lô đã cố gắng tìm điểm chung với cử tọa như thế nào? 9-11.( 甲)保罗怎样设法令听众认同他的话?( |
Có rất nhiều điểm chung giữa internet và ngành công nghiệp điện. 电气制造工业和互联网有很多的相似之处 |
Điểm chung cuộc: % # Tôi nghĩ bạn cần luyện tập thêm nữa 您的最后得分是 : % # 。 恐怕还要继续努力 。 |
Nhiều nhà cai trị thế gian có điểm chung nào? 许多统治者有什么共通的地方? |
Cố gắng tìm điểm chung. 语气要仁慈,也要设法找出共通点。 |
c) Phần đông những lời cầu nguyện này có những điểm chung gì? 丙)这些祷告具有什么共同的特色? |
Anh chị có điểm chung nào với các nhà tiên tri thời xưa không? 古代的先知和我们有什么相似之处呢?《 |
Tài liệu khiêu dâm và thuốc lá có điểm chung nào? 看色情资讯和吸烟有什么相似之处? |
Yeah, cô và tôi có nhiều " điểm chung " đấy. 你 和 我 真的 很 相似 啊 |
Điểm chung của những người nêu trên là gì? 以上提到的人有什么共通点? |
Để tìm điểm chung, hãy thử cách này: 以下的方法可以帮助你们做到这点: |
Cuối cùng ta cũng có điểm chung. 我們 之間 終于 有 共同 之處 了 |
Cô nghĩ đó là điểm chung? 你 觉得 这是 一种 模式? |
Nhưng họ có ít nhất ba điểm chung. 但他们至少有三个共通的地方。 |
Tụi anh hóa ra lại có nhiều điểm chung. 我们 有 很多 共同之处 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 điểm chung 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。