越南语 中的 điếu xì gà 是什么意思?

越南语 中的单词 điếu xì gà 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 điếu xì gà 的说明。

越南语 中的điếu xì gà 表示纸烟, 卷烟, 香烟, 雪茄烟, 冒烟。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 điếu xì gà 的含义

纸烟

(smoke)

卷烟

(smoke)

香烟

(smoke)

雪茄烟

(cigar)

冒烟

(smoke)

查看更多示例

Để tôi hút xong điếu xì gà
等 我 抽 完 这 支烟 吧
Ví dụ: Thuốc lá điếu, xì gà, thuốc lá bột, thuốc lá nhai, thuốc lá cuốn, thuốc lá sợi dùng cho ống tẩu
示例:香烟、雪茄、鼻烟、咀嚼烟草、卷烟、斗烟丝
và một ngôi nhà nhỏ ở trên đỉnh núi." (cười) Và một người khác thì viết, "Tôi sẽ đổ đầy tiền vào bồn tắm rồi ngồi vào trong đó trong khi đang hút một điếu xì gà thật to và uống một ly sam panh."
还要在上面建座小房子。“ (笑声) 又有一个人写到:”我会把这些钱放到一个大浴缸里面, 然后躺进这个浴缸里面抽上一只大雪茄 最后再来上一瓶香槟酒。“
Đánh giá của khách hàng Google không cho phép quảng bá hầu hết các sản phẩm thuốc lá hoặc có liên quan đến thuốc lá như thuốc lá điếu, xì gà, tẩu thuốc, giấy cuốn thuốc lá, thuốc lá điếu điện tử và hộp thuốc lá điếu điện tử.
Google 顧客評論禁止宣傳大多數的菸草或相關製品,包括香菸、雪茄、菸斗、捲菸紙、電子菸以及電子煙補充匣。
Dù đã bỏ tật này, tôi thường mơ tưởng tôi đang hút xì gà hoặc một điếu thuốc lá không bao giờ tắt.
虽然后来我终于戒烟成功,我仍旧常常梦见自己含着一支烧不完的雪茄或香烟。
Anh không thể đốt 1 điếu xì- ở Cuba mà giấu được chúng tôi.
在 古巴 什么 事情 也 瞒不过 我们
Còn cha là người đàn ông với điếu xì-.
那个拿着烟的是我爸爸
" Đôi khi một điếu xì gà chỉ là một điếu xì gà " chưa?
「 有時 一根 雪茄 就是 一根 雪茄 "?
Ví dụ: Thuốc lá điếu, xì gà, tẩu thuốc, giấy cuốn thuốc, thuốc lá nhai, thuốc lá điện tử
示例:香烟、雪茄、烟斗、卷烟纸、咀嚼烟草、电子烟
Không cho phép quảng cáo để quảng bá thuốc lá hoặc các sản phẩm liên quan đến thuốc lá bao gồm thuốc lá điếu, xì gà, ống hút thuốc và giấy cuộn.
不得为烟草或其相关产品(包括香烟、雪茄、烟斗和卷烟纸)做促销广告宣传。
Ví dụ: Giấy cuốn thuốc, tẩu thuốc lá, đầu lọc thuốc lá sợi, quán rượu ống điếu shisha, quầy xì gà
示例:卷烟纸、烟斗、烟草过滤嘴、水烟酒廊、雪茄吧

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 điếu xì gà 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。