越南语 中的 dồi dào 是什么意思?

越南语 中的单词 dồi dào 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 dồi dào 的说明。

越南语 中的dồi dào 表示丰富的, 丰富, 豐富, 丰富地, 充裕的。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 dồi dào 的含义

丰富的

(generous)

丰富

(generous)

豐富

(generous)

丰富地

(richly)

充裕的

(unstinted)

查看更多示例

Mong rằng ngày của Chúa sẽ đem ân phước dồi dào cho chúng ta.
哥林多前书1:8;以弗所书6:10-18;帖撒罗尼迦前书5:17;彼得前书4:7)这样,主日便会为我们带来许多丰盛的祝福。
Chúng ta có sẵn những điều thiêng liêng tốt lành dồi dào thay!
耶和华为我们准备了多么丰富的属灵筵席!
Chúng ta có những ý tưởng dồi dào, phức tạp và đa chiều.
我的意思是,我们拥有这些丰富的, 复杂的,多维的思想。
□ Bằng chứng nào cho thấy Đức Giê-hô-va “tha-thứ dồi-dào”?
□ 有什么证据表明耶和华“广行赦免”?
Quả thật, tôi cảm nhận được Đức Giê-hô-va ban phước dồi dào.
我充分体验到耶和华的丰盛赏赐。
4 Đức Giê-hô-va ban phước dồi dào cho những ai thể hiện tinh thần tình nguyện
4页 耶和华大大赐福给甘心奉献的人
Một quyết định mang lại ân phước dồi dào
我的决定蒙耶和华赐福
Trong suốt mùa hè, khi thức ăn dồi dào, con cừu ăn nhiều loại thực vật.
在食物豐富的夏天,白大角羊會吃多種的植物。
Nhiều người công bố đang làm thế và họ được ban ân phước dồi dào.
你的环境,容许你在这个春季成为辅助先驱,或拨出更多时间传道吗?
Chắc chắn, các cuộc thăm chiên, chẳng hạn như cuộc thăm chiên này, được ban phước dồi dào.
上述的牧养探访无疑深具价值。
Tây Ban Nha có mỏ quặng dồi dào, nào bạc, sắt, thiếc và các kim loại khác.
西班牙矿藏极为丰富,蕴藏了银、铁、锡和其他金属。(
Ân phước dồi dào từ Đức Chúa Trời
上帝祝福言而有信的人
Tuy nhiên, Đức Chúa Trời thì tha thứ cách rộng lượng, dồi dào.
然而,上帝希望我们宽大为怀,乐于宽恕。
Chúng ta theo nghĩa đen là một hệ sinh thái dồi dào của vi sinh vật.
我们的身体实际上是一个丰富的微生物生态系统
Và chuyện rằng đất đai cũng mang lại ngũ cốc dồi dào trong mùa gặt.
事情是这样的,大地也在谷季长出谷物。
Ai có thể làm thế sẽ được phần thưởng dồi dào.
这样行会带来丰盛的酬报。
Anh này và gia đình anh được ban phước dồi dào.
弟兄和他的家人的确得到丰盛的祝福。
12 Đều đặn dự các buổi họp cũng cần thiết để có sức khỏe thiêng liêng dồi dào.
因此,不要惯了不来聚会,因为经常参加基督徒聚会,什么年纪的人都可以得益。(
Nhưng những nỗ lực của chúng tôi đã được ban thưởng dồi dào”.
但我们付出的努力一点也没有白费。”
Sự dồi dào về vật chất chưa bào giờ triệt bỏ sự nhận thức về thiếu thốn cả.
物质的富足从没有 消除人们观念中的稀缺。
Đức Giê-hô-va ban phước dồi dào cho mơ ước làm giáo sỉ của tôi
渴望成为海外传道员而蒙耶和华大大赐福
Phi-e-rơ đang phụng sự Đức Chúa Trời, Đấng hay “tha-thứ dồi-dào” (Ê-sai 55:7).
而且,他所事奉的上帝也乐意“宽大赦免”人。(
21 Đức Giê-hô-va ban phước dồi dào cho tôi tớ Ngài.
21 耶和华绝不会亏待他的奴隶。
Hệ thống dồi dào khỏe mạnh đến nỗi nó hoàn toàn tự tái sinh.
这个系统非常健康, 它完全是自我更新的。
“Trên đất, thóc lúa sẽ nên dồi dào, đến nỗi phủ kín các đỉnh non cao”.—Thi thiên 72:16.
食物充足,美味而健康“地上必五谷丰登,山顶必出产丰盈。”——诗篇72:16

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 dồi dào 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。