越南语 中的 đối với 是什么意思?

越南语 中的单词 đối với 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 đối với 的说明。

越南语 中的đối với 表示关于, 对于, 為了, 關於, 为了。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 đối với 的含义

关于

(touching)

对于

(to)

為了

(toward)

關於

(toward)

为了

(toward)

查看更多示例

Đối với ngài, thánh chức không phải là sở thích, làm cho vui (Lu-ca 21:37, 38; Giăng 5:17).
路加福音21:37,38;约翰福音5:17)门徒无疑看得出,耶稣之所以努力传道,是因为对人有深厚的爱。
1, 2. (a) Khi nào một món quà có giá trị lớn đối với cá nhân bạn?
1,2.( 甲)你认为怎样的礼物才算珍贵?(
3 Sự ăn năn, thật tình mà nói, là một ý niệm xa lạ đối với cử tọa đó.
3 老实说,对这群听众而言,悔改的观念是令人惊讶的。
16 Chúng ta không chỉ bày tỏ tình yêu thương đối với những người sống trong cùng khu vực.
16 基督徒爱别人是不分疆界的。
Trong những hoàn cảnh nào các thanh thiếu niên đôi khi thiếu trung thực đối với cha mẹ?
在什么环境之下,青年人有时未能对父母表现忠实?
Thật là một bước tiến to lớn đối với tôi!
对我来说,参加这个大会无疑是个里程碑!
Và đó là những gì mà buổi hội thảo đối với tôi là như thế nào.
这就是它带给我的意义 关于生命的意义,关于无所畏惧, 关于站到竞技场上。
Và dĩ nhiên, đối với chúng tôi chúng không là gì cả.
我们 告诉 自己 毕竟 , 毛文 不算什么
Có lẽ cậu được cha cho biết tầm quan trọng của mưa đối với đất đai.
爸爸或许告诉过他,雨水对土地多么重要。(
Danh Đức Chúa Trời đối với người Y-sơ-ra-ên có ý nghĩa gì?
以色列人仍在埃及为奴的时候,耶和华吩咐摩西领他们出来,使他们恢复自由。
Ý MUỐN CỦA ĐỨC CHÚA TRỜI ĐỐI VỚI BẠN NGÀY NAY
9. 上帝的旨意要你在现今做挪亚在洪水以前所做的什么事?
Điều đó thật ra là tốt đối với nhiều công việc trong thế kỉ 20.
对许多20世纪的工作来说是可行的
Hãy vun trồng lòng kính-mến đối với Đức Giê-hô-va
培养对耶和华的爱
Đối với người khác thì sự học vấn đã tỏ ra là một cạm bẫy.
提摩太前书6:9)对其他人来说,世俗教育成了他们的网罗。
Đối với người Bolshevik đó là cuộc chiến giữa Đồng Minh và tầng lớp thượng lưu Đức.
這是 一場 戰爭 是 盟國 與 德國 之間 的 戰爭 用布 爾什維克 的 術 語來 說
Bạo lực đối với người nghèo phải được công nhận là phạm pháp.
我们必须以法律作为武器 严惩暴力行为。
Đối với ứng dụng, phân khúc cũng có thể được điền thông qua mã ứng dụng.
如果是應用程式,也可以透過應用程式的程式碼填入區隔資料。
Đối với nhà tiên tri Sa-mu-ên, người này chỉ là một chàng chăn chiên trẻ tuổi.
在撒母耳先知眼中,他只不过是个放羊的小伙子。
Những tháng vừa qua là một chuỗi dằn vặt, đau khổ đối với tôi.
这 几个 月 对于 我 来说 是 一种 折磨 我来 罗新斯 只是 为了 见 你
42 giây đối với pháo, thưa sếp.
重炮 组 花费 42 秒 , 长官
Như Aileen, tôi cũng có những câu Kinh Thánh mang ý nghĩa đặc biệt đối với tôi.
就像艾琳一样,我对某些经文也有特别深刻的体会,其中包括诗篇第137篇。
Đối với phạm vi ngày bất kỳ, Analytics trả lại tối đa 1 triệu hàng cho báo cáo.
此外,無論日期範圍為何,Google Analytics (分析) 在報表中最多只會傳回 100 萬列。
Các mối đe dọa lớn nhất đối với các loài đến từ các hoạt động của con người.
对大猩猩最大的威胁来自于人类。
Vì Novell cũng tuyên bố bản quyền đối với UNIX, nên họ đã đệ đơn kiện SCO.
因为Novell也声称拥有UNIX的版权,所以它又对SCO提起了诉讼。
Ý nghĩa của Luật pháp Môi-se đối với bạn
摩西律法对你具有什么意义

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 đối với 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。