越南语 中的 đóng phim 是什么意思?

越南语 中的单词 đóng phim 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 đóng phim 的说明。

越南语 中的đóng phim 表示翻转, 彎子, 公转, 弯子, 運轉。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 đóng phim 的含义

翻转

彎子

公转

弯子

運轉

查看更多示例

Ừ, nhưng cô ta đang đóng phim với RKO.
沒錯 , 可 她 現在 正 拍 著 一部 雷電華 公司 的 片子
Đây là đang đóng phim đấy
這是 在 拍戲 啊
Trời ơi, Ringo Starr còn lấy được cả # nữ diễn viên đóng phim James Bond đấy
? 连 林 哥 史 塔 都娶 了? 庞 德 女郎
LT: Ồ, khi cậu và tôi và Dolly đóng phim "Chuyện công sở" ấy nhỉ...
莉莉. 托姆琳:当你跟我以及多丽 一起公司上班的时候,
Đúng vậy, ta muốn cậu tham gia đóng phim!
是 啊 , 你 去 試試 嘛
Kendrick có người anh là nam diễn viên Michael Cooke Kendrick, từng đóng phim Looking for an Echo (2000).
2000年時曾與兄長 Michael Cooke Kendrick 一同演出獨立電影《Looking for an Echo(英语:Looking for an Echo)》。
Năm sau đó, tôi bắt đầu đóng phim, nhiều lần được đóng vai chính.
第二年,我开始参与电影演出,担任了好几次女主角。
tôi biết chúng ta chỉ là đang đóng phim giả.
我 只 知道 我們 得 假裝 劇組
Và các bạn cũng nhớ là, Cindy Gallop đã thốt lên đàn ông không biết thế nào là sự khác biệt giữa "làm tình" và "đóng phim người lớn".
如你所知,辛迪·盖洛普说 男人不知道 做爱和看色情电影的区别
Họ gần như không trả tiền cho tôi để đóng bộ phim này.
他們 幾乎 支付 了 所有 讓 我 去 完成 這部 電影
Astaire có quan hệ đặc biệt với Ginger Rogers, người đóng 10 bộ phim cùng ông.
亞斯坦最常與琴吉·羅傑斯一起合作,這兩人曾搭檔演出十部電影。
Đạo diễn Bhandit Rittakol cũng đã mời anh đóng trong phim Boonchu 9, nhưng anh bị bận với những hoạt động khác.
導演班迪·里塔考(英语:Bhandit Rittakol)曾經為了《Boonchu 9》與馬力歐接觸過,不過他有其他的企畫在身抽不出時間。
Trong bộ phim Seyfried đóng vai Anita "Thiếu thốn" Lesnicki, bạn thân của nhân vật chính.
在片中,她飾演Anita "Needy" Lesnicki,是女主角最好的朋友。
Năm 1999, anh tham gia đóng trong ba bộ phim, bao gồm Mystery Men, nơi anh đóng một vai wannabe siêu anh hùng gọi là Mr. Furious.
1999年,他演出了三部影片,包括《神秘兵團》(Mystery Men),飾演一個叫Mr. Furious的「超級英雄」。
Hartley đóng vai Hillary Clinton trong phim Who's Nailin' Paylin?
《誰在幹佩林?》(Who's Nailin' Paylin?
Tôi thích phim của anh đóng đấy.
我 喜欢 你 的 电影.
Anh cũng đóng vai antagonist trong bộ phim Tamil-Hindi năm 2013 Vishwaroopam.
他还发挥了拮抗剂在2013泰米尔语,印地文电影Vishwaroopam 。
Trong phim, Hagrid được đóng bởi một diễn viên người Scotland tên Robbie Coltrane.
在哈利波特電影裡,魯霸·海格由蘇格蘭演員羅比·科特瑞恩飾演。
Năm 1997, Anh đóng vai chính trong phim, I Know What You Did Last Summer, cộng tác cùng Sarah Michelle Gellar, Freddie Prinze, Jr. và Jennifer Love Hewitt.
他在1997年參與驚悚電影是誰搞的鬼的演出,與莎拉·蜜雪兒·吉蘭、en:Freddie Prinze, Jr.以及珍妮佛·樂芙·休伊共同主演。
Năm 1977, bà được chọn để đóng vai Penny Gordon Woods trong loạt phim hài tình huống Good Times.
1977年,她被制作人Norman Lear(英语:Norman Lear)选中,在情景喜剧《美好时光》(Good Times)中饰演Penny Gordon Woods。
Sau khi bắt đầu sự nghiệp diễn xuất của mình trên sân khấu, cô đóng vai chính trong bộ phim truyền hình American Gothic (1995–1996) và Jack & Jill (1999–2001).
自20世纪90年代以来,开始在舞台上活跃,出演《American Gothic》(1995–96)和《Jack & Jill》(1999–2001)。
Từ năm 2013 đến năm 2017, cô cùng đóng vai chính Emma Decody trong loạt phim thriller chính kịch A&E có tựa Bates Motel.
2013年至2017年期间,她在A&E电视台出品的恐怖电视连续剧《贝茨旅馆》中饰演艾玛·戴寇迪一角。
Hepburn đóng cùng Spencer Tracy lần đầu tiên trong bộ phim Woman of the Year (1942).
1941年,凱瑟琳·赫本在電影《年度女性》中初識史賓塞·屈賽(Spencer Tracy)。
Đến tháng 3 năm 2010, Will Smith vẫn do dự chưa quyết có đóng phần này hay tham gia một phim khác là The City That Sailed.
截至2010年3月,威爾·史密斯仍猶豫不決是否加入這部電影或其他航行,城市。
Đóng phim ca nhạc.
沒錯 演 一出 歌舞 劇

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 đóng phim 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。