越南语
越南语 中的 đua thuyền 是什么意思?
越南语 中的单词 đua thuyền 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 đua thuyền 的说明。
越南语 中的đua thuyền 表示比赛, 賽船。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 đua thuyền 的含义
比赛(regatta) |
賽船(regatta) |
查看更多示例
thế nên tôi đã khôn ngoan chọn môn đua thuyền, môn mà tôi rất giỏi 于是我就非常聪明的选择了赛艇,后来我划得还不错 |
Hawking bắt đầu vướng phải những khó khăn trong vận động kể từ năm cuối ở Oxford, bao gồm một cú ngã cầu thang và không thể đua thuyền. 霍金在牛津大學讀書的最後一年開始發病,當時他發現自己的動作越來越笨拙,包括時常不知緣由地摔跤,划船也有困難。 |
Thuyền bắt đầu chìm, họ đua nhau quay trở lại thuyền và trở về nhà và kể câu chuyện họ bị tấn công. 橡皮艇开始下沉,他们赶紧回到船上 回到家后便到处散布他们遭到豹海豹袭击的故事 |
Thế nhưng khi cuộc đua đang diễn ra ngay trong chiếc thuyền này, sự cạnh trạnh này diễn ra giữa những chiếc thuyền. 但是当竞争 在自己组内存在的同时 也存在于与其他船队比赛时 |
Và tôi quyết định đi xem lễ hội đua thuyền Regata Storica, một sự kiện lịch sử diễn ra từ năm 1498. 我去看当地传统的划船比赛, 它的历史可追溯到1498年。 |
Huấn luyện viên khi đó nhận thấy Hawking trau dồi một phẩm cách táo bạo, lái đội đua theo những hướng nguy hiểm thường dẫn tới thuyền bị hư hại. 教練注意到霍金具有冒險犯難的精神,他喜歡帶領隊友航行危險便捷的路線,因此時常導致快艇遭到損壞。 |
Tôi đã gặp một anh kỹ sư hàng không tài ba người đã thiết kế những chiếc thuyền cho giải vô địch đua thuyền Hoa Kỳ Anh ta là Peter Heppel. 我找到了一个优秀的航空学工程师 他设计了美国杯竞赛帆船的帆 他是彼得·赫普尔(Peter Heppel) |
Tôi yêu những điều đó, nhiều đến nỗi mà trong vòng 6 tháng tôi quyết định đi khắp thế giới lần nữa, nhưng lần này không phải là một cuộc đua: cố gắng để trở thành người đi thuyền đơn đi khắp thế giới liên tục nhanh nhất. 我太喜欢航行了, 甚至在不到6个月后, 我就决定再次环球航行, 但这次不是比赛: 是尽量以最快的速度 不停站地进行独自环球航行。 |
Và một khi bạn đặt những chàng trai này vào một chiếc thuyền để đua với một chiếc khác, họ sẽ không có lựa chọn nào khác ngoài hợp tác bởi vì họ đang ở trên cùng một chiếc thuyền. 一旦把这些人放在一条船上与别的船队竞争 那么他们就别无选择只有合作了 因为他们的利益拴在同一条船上 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 đua thuyền 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。