越南语
越南语 中的 giàn giáo 是什么意思?
越南语 中的单词 giàn giáo 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 giàn giáo 的说明。
越南语 中的giàn giáo 表示腳手架, 脚手架, 断头台, 刑场, 森林。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 giàn giáo 的含义
腳手架(scaffold) |
脚手架(scaffold) |
断头台(scaffold) |
刑场(scaffold) |
森林
|
查看更多示例
Và khi nghĩ về thiết kế những giàn giáo khác, trên thực tế, bạn cần một đội ngũ đa ngành. 当你在思考 设计那些支架的时候, 你需要一个多学科的团队。 |
Nhưng khi về nhà ông ta thấy một mô hình nhỏ của giàn giáo đó cao 6 inch, trên bàn làm việc của mình. 回到家后,却看到了那个脚手架的迷你版 六英尺高,就立在他的书桌上 |
Dù cho bạn là nhà thưởng thức hay chỉ là du khách, giàn giáo triển lãm ở đây thuộc về tất cả mọi người. 不管您是觀賞家亦或遊客,這裡的展覽平台屬 於每個人。 |
Như vậy, đối với các ca phẫu thuật, chắc chắn có một nhu cầu về các phương pháp dựa trên lắp đặt giàn giáo khác. 所以对其他类型的手术来说, 采用支架方法 是非常有必要的。 |
Còn những thứ mà trông giống như lông mèo mà đang vắt qua từ hai phía tế bào là những giàn giáo linh động nâng đỡ tế bào. 这些像胡须的东西从另一头伸出来 它们是细胞的动态支架 |
Một nhà thần học nói: “Một khi đã có các giáo điều thì Kinh-thánh giống như là giàn giáo bị người ta tháo gỡ sau khi xây xong một bức tường”. 一位神学家说:“教义一旦制定,圣经就像筑墙之后的棚架一样要加以拆卸了。” |
Theo truyền thuyết, Shah Jahan ra lệnh rằng bất cứ ai cũng có thể giữ những viên gạch lấy từ giàn giáo, và do đó nó đã bị những người nông dân tháo dỡ chỉ trong một đêm. 据传沙贾汗下令任何人都可以拿走从脚手架上取下的砖块,于是农民们在一夜间就拆除了脚手架。 |
Đừng đặt thang trên nền không vững như giàn giáo hoặc trên các xô hay thùng. 不要放在不稳固的平台上,例如施工架、水桶或箱子上面。 |
◇ Không dùng bậc thang để đỡ những tấm ván làm giàn giáo. ◇ 不要用梯子的梯级支撑木板造的工作台。 |
Chúng tôi gắn ròng rọc vào giàn giáo bằng gỗ để tự kéo lên xuống tòa nhà tám tầng. 我们支搭了一个临时的建筑木架,用滑轮吊板在楼高八层的工厂大楼外上上下下。 |
Lần khác khi đang đi trên đường phố Paris, ông ấy thấy -- cái này là thật -- một giàn giáo. 还有一次,他在巴黎的街道上 当真看到了一个脚手架 |
Một phân tử ADN, được xếp ngăn nắp với các lõi histon và “giàn giáo”, tạo thành nhiễm sắc thể. 一个DNA分子有系统地跟轴儿和支撑物结合,摺叠成一条染色体。 |
Nếu làm việc trên giàn giáo hoặc mái nhà, bạn có thể phải buộc dây an toàn hoặc lắp đặt trước hàng rào an toàn. 如果你要在施工架或房顶上施工,政府的安全条例可能规定你必须安装栏杆或系上安全吊带。 |
Tôi và em là Elwood đứng trên giàn giáo cách mặt đất hơn chín thước, sơn hàng chữ mới trên tường xưởng in của Hội Tháp Canh. 我和弟弟埃尔伍德站在超过9米高的建筑架上,为守望台工厂大楼髹写一个新的巨型标语。 |
Một điều khác mà tôi muốn nói qua nhiều giàn giáo mà chúng ta thì xốp, và chúng phải thế, bởi vì bạn muốn các mạch máu phát triển bên trong đó. 另外一个我想很快地提一下, 就是我们做的很多支架都是多孔的,这是必须的, 因为你得让血管在里面发育生长。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 giàn giáo 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。