越南语 中的 gián tiếp 是什么意思?

越南语 中的单词 gián tiếp 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 gián tiếp 的说明。

越南语 中的gián tiếp 表示不坦率的, 不直接了当的, 間接, 间接, 间接的。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 gián tiếp 的含义

不坦率的

(indirect)

不直接了当的

(indirect)

間接

(indirectly)

间接

(indirect)

间接的

(mediate)

查看更多示例

Thôi cho rằng có 3 nguyên nhân, 2 cái gián tiếp, và 1 cái trực tiếp.
我认为有三个原因, 两个长期性因素和一个触发性因素。
Hiện nay, họ tham gia một cách gián tiếp thông qua các nhà môi giới hoặc ngân hàng.
目前,他们通过经纪商或银行间接参与。
Đây chính là sự ruồng bỏ ra mặt mà họ gián tiếp chứng tỏ cùng con cái.
从父母的所作所为,儿女可以看得出:爸爸妈妈嫌弃我。
Và tôi sẽ bắt đầu với một câu đó: câu đố về các hoạt động nói gián tiếp.
我要从间接话语行为这个谜题开始
Tránh các sản phẩm hoặc dịch vụ có liên quan gián tiếp
避免非直接相關的產品或服務
Kiểu nói gián tiếp này rất phổ biến trong ngôn ngữ.
这种间接表意在语言中泛滥
Tương tự vậy, Sa-tan gián tiếp đến gần nạn nhân qua trung gian con rắn.
同样,撒但接近夏娃,也是间接地通过蛇这样做。
Có phải Đức Chúa Trời đáng bị trách một cách gián tiếp không?
人应当归咎于上帝吗?
Tôi đưa hai người đàn ông này lên và kêu gọi một cuộc tranh luận gián tiếp.
然后我把这两个男人叫到一起,开始我称为“间接谈判”的过程。
Ý tôi là năng lượng mặt trời là gián tiếp thôi.
我是说,它是一种间接的融合发电,是这样的。
b) Điều mà hắn nói gián tiếp đặt ra cuộc tranh chấp như thế nào?
乙)他所说的话怎样将争论暗示出来?
Tự tử ảnh hưởng trực tiếp hoặc gián tiếp đến một phần lớn xã hội của chúng ta.
自杀直接或间接地对我们的社会造成相当大的影响。
Cả bộ phim là một câu hỏi, theo một cách gián tiếp và đầy nghệ thuật.
整个片子都是这个主题 但却是通过艺术化以及间接的手法展现出来
Gián tiếp hắn thách đố quyền cai trị và cách cai trị của Đức Chúa Trời.
撒但通过暗示对上帝的统治权和统治方式提出挑战。
Hãy so sánh với cuộc tranh luận về hút thuốc gián tiếp có thể sau khoảng 20 năm.
你可以把它跟20年后 关于二手烟的争论相比较
Một cách khác để tìm kiếm năng lượng tối, một cách gián tiếp.
还有另外一种需找暗物质的, 间接的方法。
Lời tiên tri trong Sáng-thế Ký 3:15 gián tiếp nói đến điều này.
创世记3:15的预言暗示这件事。
Nhưng đó chỉ là lý lẽ gián tiếp.
但这仅是一种间接论据。
Thật vậy, tác phẩm On Christian Doctrine gián tiếp nói đến hoặc trích dẫn Kinh Thánh hơn 9.000 lần.
弥尔顿说得没错,《论基督教教义》直接或间接地引用了圣经超过9000次。
Tuy không dùng từ “đồng cảm”, nhưng Kinh Thánh cũng gián tiếp đề cập đến đức tính này.
圣经用过不同的词句去表达“体恤”的意思。
Hay đó chính là hậu quả do thế lực thần linh gian ác gián tiếp gây ra?
我们不是可以从这些事看出,人类其实一直受到隐形的邪恶灵体所摆布吗?
Tôi cũng nhớ lại việc Saúl đã gián tiếp giúp đỡ một anh trong hội thánh của chúng tôi.
我也想起绍尔间接帮助了我们会众的一个见证人。
Trước đó, nơi Công vụ 1:10, các thiên sứ được đề cập gián tiếp qua cụm từ “người nam mặc áo trắng”.
之前,使徒行传1:10用“穿白衣的人”间接提到天使。
Còn điều thứ hai là tôi chỉ tìm ra một mối liên hệ gián tiếp giữa oxytocin và độ đáng tin cậy.
然而第二点, 即,我目前只掌握了 催产素与可信赖度的间接关系。
Giao ước ấy cũng gián tiếp cho biết rằng những người khác sẽ kết hợp với phần chính của dòng dõi ấy.
亚伯拉罕的约也显示,苗裔的成员不止一个,除了首要成员,还有其他成员。(

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 gián tiếp 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。