越南语
越南语 中的 hải quân 是什么意思?
越南语 中的单词 hải quân 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 hải quân 的说明。
越南语 中的hải quân 表示海军, 海軍, 海军。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 hải quân 的含义
海军noun Xin lỗi, anh có thể chỉ giúp đường đến căn cứ hải quân Alameda? 借问 一下 你 能 告诉 我 阿拉米 达 的 海军基地 怎么 走 吗? |
海軍noun Cậu không đi ngang qua một chiếu tàu ngầm của hải quân Nhật, đấy chứ? 你 不會 剛好 發現 了 一艘 日本 皇家 海 軍 的 潛艇 吧 有 沒 有 |
海军
Nó là viên ngọc quý của Hải quân đó. 来修 这 艘 战舰 , 明白 吗 ? 她 可是 海军 的 掌上明珠 ! |
查看更多示例
Nó là viên ngọc quý của Hải quân đó. 来修 这 艘 战舰 , 明白 吗 ? 她 可是 海军 的 掌上明珠 ! |
Thợ lặn hải quân, đứng dậy. 海军 潜水员 , 起立 |
Umh, anh Ed ạ, vấn đền ảnh hưởng đến hệ thống tên lửa Viking của hải quân. 好,Ed,这个问题主要关心的海军的维京盗火箭 |
Nó xảy ra khi tôi đang là nghiên cứu viên tại Học viện Hải quân Hoa Kỳ. 者发生在我在(美国)海军军官学校作为一名研究者工作的时候 |
Cả bốn chiếc được rút khỏi Đang bạ Hải quân Đức vào ngày 5 tháng 11 năm 1919. 所有4艘舰只都是在1919年11月5日从德国海军除名。 |
Năm 1962, tàu hải quân Spencer F. Baird của Mỹ báo cáo độ sâu lớn nhất là 10.915 m (35.810 ft). 1962年機動載具「史賓塞·傅樂頓·拜爾德號」(Spencer F. Baird)測得最深10,915公尺(35,810呎)。 |
Quay phim cũng đã diễn ra trong tháng 9 năm 2011 tại Đại học Hải quân Hoàng gia, Greenwich. 2011年9月,又在格林尼治的旧皇家海军学院拍摄。 |
Đội cứu hộ Hải quân Mỹ. 但 , 我们 一起 在 海司 特号 服役 |
Điều này có thể là Tư lệnh Hải quân nhưng đây là Tàu của tôi. 這也許 是 我們 總統 的 海 軍 但 這是 我 的 潛艇 |
Tôi rời hải quân ở tuổi 23. 23岁那年,我离开海军。 |
Đây cũng là một căn cứ quan trọng của Hải quân Ấn Độ. 这里也是印度海军的重要基地。 |
Không có Artemisia chỉ huy, hải quân Ba Tư chẳng là gì cả. 没有 雅特米 西亚 发号施令 波斯 海军 不足 畏惧 |
Gói đầu tiên gồm bốn chiếc đi vào hoạt động trong hải quân Ấn Độ tháng 4 năm 2003. 首批四架订货于2003年4月进入印度海军服役。 |
Sau đó bán cho Hải quân Hoàng gia Thái Lan. 后转卖给泰国海军。 |
Hải quân FANK đã mất một phần tư số tàu và 70% thủy thủ bị giết hoặc bị thương. 此外,這支海軍已經損失了四分之一的艦艇,70%的水兵非死即傷。 |
Thượng sỹ Sunday, Trục hải quân Hoa kỳ. 资深 士官 山岱 , 海军 海 斯特 号 |
Ông ta là một con sâu rượu ở Hải quân. 他 是 海军 出名 的 大 酒鬼 |
Luật Hải quân cũng tăng thêm ngân sách hải quân một khoảng bổ sung 1 tỉ Mác. 此外,舰队法还额外增加了10亿马克的海军预算。 |
Tháng 9 năm 1952, Hải quân Hoa Kỳ công bố yêu cầu cho một chiếc máy bay tiêm kích mới. 1952年9月,美國海軍公開徵求一型新式超音速戰鬥機。 |
Ông nội và cha của McCain đều từng là đô đốc Hải quân Hoa Kỳ. 他的父亲和祖父都曾是美国海军上将。 |
Xin lỗi, anh có thể chỉ giúp đường đến căn cứ hải quân Alameda? 借问 一下 你 能 告诉 我 阿拉米 达 的 海军基地 怎么 走 吗? |
Năm 16 tuổi, tôi rời nhà trường và gia nhập hải quân. 16岁那年我离开学校,加入海军。 |
Ta xin ngài toàn bộ hải quân Sparta. 我 想 借 斯巴达 海军 一用 |
Ta có thể đưa cho bên Hải quân. 但 我们 可以 通知 海军 |
Phục vụ trong Hải Quân Đức 加入德国海军 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 hải quân 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。