越南语 中的 ham muốn 是什么意思?

越南语 中的单词 ham muốn 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 ham muốn 的说明。

越南语 中的ham muốn 表示渴望, 欲望, 慾望, 情欲, 愿望。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 ham muốn 的含义

渴望

(longing)

欲望

(longing)

慾望

(longing)

情欲

(desire)

愿望

(desire)

查看更多示例

Tôi có lẫn lộn giữa nhu cầu và ham muốn không?
我把生活需要和过分的欲望混为一谈吗?
Cách con mắt có thể khơi dậy những ham muốn sai trái.
眼睛所看的东西能滋长错误的欲望。
Có lẽ bạn cũng rơi vào tình cảnh bị cám dỗ chiều theo ham muốn sai trái.
可能你也会面对类似的情况,就是有人想引诱你,使你向自己的性冲动屈膝。
Thế nhưng, một sự ham muốn học tập có thể được vun trồng.
虽然如此,研读的愿望是可以培养的。
* Xem thêm Ham Muốn; Ngoại Tình; Thông Dâm; Tình Dục Vô Luân; Trinh Khiết
* 亦见奸淫;私通;性的不道德;欲念;贞洁
Khi dùng cụm từ “tránh các ham muốn xác thịt”, Phi-e-rơ muốn nói đến điều gì?
彼得说要禁戒的“肉体的欲望”是指什么?
10. a) Dân Y-sơ-ra-ên “ham muốn điều có hại” như thế nào?
10.( 甲)以色列人怎样‘贪恋恶事’?(
Bạn có thể chọn không chiều theo những ham muốn sai trái.
你可以控制自己,不向错误的欲望“投降”。
Cuối cùng, tôi nhận ra rằng mình đang làm nô lệ cho những ham muốn của bản thân.
后来,我终于明白自己不过是情欲的奴隶。
Tuy nhiên, thế giới thương mại khuyến khích người ta ham muốn nhiều đồ hơn và mới hơn.
创世记42:1-3;列王纪下12:11,12;箴言31:14,16;路加福音9:13;17:28;22:36)但是商业世界却力图刺激人的物欲,使人渴望得到更多东西和更新的产品。
Làm thế nào chúng ta bảo vệ mình khỏi những ham muốn vô luân?
我们怎么做才能避免受错误的欲望影响?
Người ta chỉ nghĩ đến mình và đến việc thỏa mãn tối đa ham muốn riêng”.
人人普遍只顾自己,但求一己私欲得到最大的满足。”
Đừng để những ham muốn của xác thịt trở thành “chúa” mình
不要让肉体欲望成为你的神
(1 Phi-e-rơ 2:2) Theo bản năng, một em bé mạnh khỏe ham muốn bú sữa.
彼得前书2:2)健康的婴儿天生想吃奶。
Kích thích sự hoang tưởng và ham muốn tình dục không lành mạnh.—2 Phi-e-rơ 2:14.
引发不正当的性欲和性幻想。( 彼得后书2:14)
Tham vọng là một sự ham muốn mãnh liệt đạt đến một mục tiêu.
抱负便是要达到某个目标的热切愿望。
“Loại nhạc tôi nghe khiến tôi dễ hay khó kiềm chế ham muốn tình dục?”.
“我喜欢听的歌曲会不会挑起我的性欲呢?”
Mỗi khi ham muốn sai trái trỗi dậy, mình đọc những câu này”.
每当我有错误的欲望时,就赶快阅读这些经文。”
Chúng ta chắc chắn phải tránh xa hình thức ham muốn này.
撒母耳记下11:2-4;雅各书1:14,15)我们无疑必须避免这种形式的贪婪。
Dường như bằng cách ham muốn những lợi lộc bất chính.
他贪求暴利,不惜做伤天害理的事。
(b) Điều gì giúp chúng ta chống lại ham muốn vật chất?
乙)什么能帮助我们抵抗物质至上的精神?
Ta có sức mạnh và ham muốn và quyền lực.
我 代表 着 力量 欲望 和 权力
Tại sao chúng ta phải chống lại lòng ham muốn làm điều xấu?
不论我们是独身抑或已婚的人,我们都需要避免这样做。
b) Điều gì giúp chúng ta tránh không cho sự ham muốn xấu bén rễ?
乙)什么可以帮助我们避免养成错误的欲望?
Những ham muốn xấu xa thiêu đốt trong lòng dân Y-sơ-ra-ên như một cái lò
以色列人心中的错误欲望如同炉火燃烧

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 ham muốn 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。