越南语 中的 hạn mức 是什么意思?

越南语 中的单词 hạn mức 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 hạn mức 的说明。

越南语 中的hạn mức 表示定额, 限度, 限定, 限额, 侷限。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 hạn mức 的含义

定额

(limit)

限度

(limit)

限定

(limit)

限额

(limit)

侷限

(limit)

查看更多示例

Để tránh gián đoạn dịch vụ, hãy đảm bảo bạn hiểu cách quản lý hạn mức tín dụng.
为避免服务中断,请确保您了解如何管理您的信用额度。
Việc chi tiêu quá hạn mức tín dụng có thể khiến bạn gặp hạn chế về dịch vụ.
如果支出金额超出信用额度,可能会导致服务受到限制。
Google gửi thông báo về hạn mức tín dụng của bạn.
Google 会向您发送有关信用额度的通知。
Lưu ý: Hạn mức hàng ngày sẽ không hoạt động nếu bạn tắt Trình tiết kiệm dữ liệu.
注意:如果流量节省程序处于关闭状态,则每日用量限制无法正常工作。
Gửi biểu mẫu Yêu cầu tăng hạn mức chi tiêu hàng ngày.
您需要提交每日支出限额提高申请表单。
MoMo có thể có các quy định hạn chế bổ sung về hạn mức số tiền thanh toán.
MoMo 可能对付款金额上限有其他限制。
Để quản lý Hạn mức hàng ngày, bạn có 2 tùy chọn:
要管理每日用量限制,您有两个选择:
Để giúp quản lý dữ liệu di động của bạn, hãy thiết lập Hạn mức hàng ngày trong Datally.
为了帮助管理您的移动数据,您可以在 Datally 中设置每日用量限制。
Nếu chiến dịch có ngân sách không giới hạn, mức chi tiêu hàng tháng của bạn sẽ vẫn giữ nguyên.
如果您的广告系列不受预算限制,您的每月支出也依然保持不变。
Họ nói là anh đã chi vượt mức ở ngân hàng của anh và hạn mức tín dụng của anh đã bị hủy bỏ.
他们 说 你 的 帐户 已经 没钱 了 你 的 信用卡 被 取消 了
Nếu mạng của bạn có hạn mức dữ liệu, thì bạn có thể đặt Wi-Fi của mình là có đo lượng dữ liệu.
如果您的网络有数据量限制,您可以将 WLAN 设置为“按流量计费”。
Ví dụ: Nếu bạn đã dùng 35 MB và đặt hạn mức là 30 MB, Datally sẽ thông báo rằng bạn đã đạt Hạn mức hàng ngày.
例如,如果您已经使用了 35MB,并将每日用量限制设为 30MB,那么您便会收到提示您已达到每日用量限制的通知。
Khi đặt ngân sách chiến dịch, hãy nhớ rằng hạn mức tín dụng của bạn cần phải bao gồm tất cả chi phí tài khoản, bao gồm:
設定廣告活動預算時,您的信用額度必須足以支付所有的帳戶費用,包括:
Ví dụ: nếu bạn muốn tính phí 300 đô la cho thẻ của mình, hãy chọn 301 đô la làm hạn mức cho thẻ dùng một lần của bạn.
舉例來說,假設所需扣款金額為 $300 美元,您的一次性信用卡額度就應該設為 $301 美元。
Trong 15 ngày đầu tiên của tháng, mức chi tiêu của bạn sẽ có hạn mức tính phí hàng tháng bằng 10 đô la nhân với 30 (số ngày trong tháng 9).
那么在该月的前 15 天,您的支出以 100 元乘以 30 天(9 月份天数)作为月度费用限额。
Nếu bạn thay đổi hạn mức dung lượng lưu trữ, thì có thể mất tối đa 24 giờ để thấy các thay đổi đó trên tài khoản của bạn.
變更儲存空間上限後,您的帳戶最多可能要過 24 小時才反映這項變化。
Sau khi bạn hoàn thành các bước này, chúng tôi sẽ xóa hạn mức chi tiêu hàng ngày khỏi tài khoản của bạn trong vòng 5 ngày làm việc.
完成上述步骤后,我们会在 5 个工作日内从您的帐号中移除每日支付限额。
Lưu ý: Nếu bạn đặt Hạn mức hàng ngày thấp hơn lượng dữ liệu bạn đã sử dụng trong ngày hôm đó, Datally sẽ thông báo cho bạn ngay lập tức.
注意:如果您设置的每日用量限制低于您在给定的某一天已经消耗的用量,则您会立即收到通知。
Khi chúng tôi áp dụng một hạn mức chi tiêu hàng ngày cho tài khoản của bạn, bạn sẽ nhận được thông báo trong tài khoản và qua email về hạn mức mới này.
当我们对您的帐号应用每日支出限额时,您会在帐号内和电子邮件中收到有关新设限额的通知。
Bạn có thể yêu cầu tăng hạn mức tín dụng bất kỳ lúc nào, nhưng bạn nên tăng hạn mức trước khi chi tiêu nhiều hơn vào các sản phẩm và dịch vụ của Google.
您随时可以申请提高信用额度,但我们建议您在增加 Google 产品和服务的支出金额之前提出申请。
Nếu bạn hủy gói bộ nhớ hoặc khi gói bộ nhớ hết hạn, hạn mức bộ nhớ của bạn sẽ được đặt lại về mức miễn phí cho mỗi sản phẩm ở cuối chu kỳ thanh toán.
如果您取消存储空间方案,或存储空间方案过期,则您各个产品的存储空间上限会在结算周期结束时重置为免费级别。
Hạn mức visa do Đạo luật nhập cư năm 1924 quy định, theo đó thì xét nhập cư cho dân từ các quốc gia có người nhập cư mang quốc tịch quốc gia đó chiếm 2% dân số Hoa Kỳ năm 1890.
1924年美国通过一项移民法案限制来自其既有移民总数已经达到美国1890年总人口2%的那些国家的移民(不包括非洲裔)。
Sau khi xác nhận tài khoản của bạn an toàn, chúng tôi sẽ xóa hạn mức chi tiêu này và sẽ cập nhật thông tin cho bạn bằng cách gửi thông báo trong tài khoản cũng như qua email.
待我们确认您的帐号没有安全问题后,就会移除支付限额,届时您会在帐号内和电子邮件中收到更新通知。
"Vui lòng sử dụng email này làm giấy ủy quyền cho phép tài khoản MCC có ID khách hàng [xxx-xxx-xxxx] sử dụng hạn mức tín dụng của [tên hồ sơ thanh toán VÀ số ID hồ sơ thanh toán]."
“谨通过本电子邮件授权 MCC 帐号客户 ID [xxx-xxx-xxxx] 使用 [付款资料名称 + 付款资料 ID #] 的信用额度。”
Khi đến ngày hết hạn của thẻ dùng một lần hoặc khi bạn đã đạt tới hạn mức tín dụng, hãy tạo một thẻ dùng một lần khác và nhập thông tin trong tài khoản của bạn cho các khoản thanh toán trong tương lai.
如果您的一次性信用卡到期或达到了所设置的信用额度,请务必再生成一张,并在帐号中输入相关信息以便日后进行付款。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 hạn mức 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。