越南语
越南语 中的 hầu hết 是什么意思?
越南语 中的单词 hầu hết 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 hầu hết 的说明。
越南语 中的hầu hết 表示大半, 大部份, 大多, 几乎, 差不多。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 hầu hết 的含义
大半(mostly) |
大部份(mostly) |
大多(mostly) |
几乎(almost) |
差不多(almost) |
查看更多示例
Và thực tế, quá tải đến mức hầu hết ngựa đã chết trước khi chúng đến được đích. 结果大部分的骡子和马都死在途中 结果大部分的骡子和马都死在途中 |
Hầu hết các trang trại ở vành đai không phải chịu tác động. 絕 大部分 的 農場 帶 不會 受到 污染 |
Tiền không thể giải quyết được hầu hết các vấn đề. 大部分 問題 都 無法用 錢 解決 |
Nhưng hầu hết chúng ta lại làm như vậy với vết thương tâm lý. 但是我们经常如此对待心理伤害。 |
Hầu hết urani đi vào cơ thể qua đường thực phẩm được bài tiết qua đường tiêu hóa. 大部分進食到體內的鈾會在消化過程後排出。 |
Hầu hết, nếu không nói là tất cả, số người thiệt mạng còn lại đều là người Mỹ. 其餘大部分而不是全部死者是美國人。 |
□ Hầu hết tôn giáo đều có chung niềm tin nào về đời sống sau khi chết? □ 有关人死后的情况,大部分宗教都有什么大同小异的信仰? |
Đây hầu hết những thứ quan trọng 这 是 最 重要 的 东西 |
Vì, đơn giản, hầu hết chúng ta không biết cách tạo ra dữ liệu để máy đọc được. 因为,简单来说,在场的各位 不知道如何做出3D打印机能读取的数据。 不知道如何做出3D打印机能读取的数据。 |
Ta hầu hết không nắm bắt được dòng chảy chính là vòng tròn luân chuyển. 但 大多 數人 沒有 理解 到 這條 河流 是 環形 的 |
Hầu hết các cặp vợ chồng đều muốn đối xử với nhau cách yêu thương và tử tế. 大部分夫妻都想以爱和仁慈相待。 |
Hầu hết chỉ về những con vật có hàm răng lớn thôi 而节目中更多的是有巨大牙齿的动物 |
Ở sa mạc, hầu hết các hố nước đều tồn tại rất ngắn. 沙漠 里 的 大部分 水坑 都轉 瞬即 逝 |
Trình biên dịch này được viết bằng C, thư viện chạy hầu hết viết bằng Pascal. 编译器本身是用C编写的,运行时库绝大多数用Pascal编写。 |
“Hầu hết chúng ta đều muốn khỏe mạnh và sống lâu. “今天科学昌明,不少人都认为圣经这么古老的经典一定跟时代脱节。 |
Hầu hết cuộc đời chúng ta dùng các công cụ tương đối đơn giản 但? 现 在?? 铲 也? 变 得 不同 了 |
▪ Vào thời Kinh Thánh, hầu hết các thành đều được bao bọc bởi các bức tường kiên cố. ▪ 在圣经时代,大部分的城都筑有城墙,而城墙的城门口通常都有空地,居民往往在那里跟亲友见面,做买卖或交换消息。 |
Và chúng tôi có một ý nghĩ khá tốt, đối với hầu hết chúng, tại sao. 我们也,对它们大多数,为什么发光有了深入的了解。 |
Trong hầu hết hàng triệu, hàng tỉ năm, chẳng có sự sống nào trên địa cầu cả. 在宇宙数百万,数十亿年历史的大部分时间中 地球上根本就没有生命 |
Hầu hết mọi người ở khu vực nông thôn Bắc Mĩ làm chủ vài mảnh đất trước 1900. 到1900年为止 北美洲的大部分人都拥有了土地 |
Hầu hết họ xuất thân từ các gia đình địa chủ và công chức. 大部分成員來自公共和私人機構。 |
Hầu hết những thứ trẻ con làm là nghệ thuật. 几乎所有的小孩都会摆弄点艺术。 |
Nghĩa trang của chúng tôi rất trống vắng, hầu hết là người mới tới nằm ở đó. 我们 的 墓地 有 一半 是 空 的, 另外 一半 安葬 的 都 是 外来人 |
Nhưng có lẽ công việc của tôi đã làm tôi khác biệt khỏi hầu hết mọi người. 也许是我的工作让我和别人不大一样。 |
Hầu hết bọn họ đều có boong-ke riêng. 大部分 都 有 自己 的 地堡 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 hầu hết 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。