越南语
越南语 中的 hoành tráng 是什么意思?
越南语 中的单词 hoành tráng 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 hoành tráng 的说明。
越南语 中的hoành tráng 表示纪念碑的, 不可估量的, 纪念性的, 不朽的, 巨大的。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 hoành tráng 的含义
纪念碑的(monumental) |
不可估量的(monumental) |
纪念性的(monumental) |
不朽的(monumental) |
巨大的(monumental) |
查看更多示例
Chúng hoành tráng quá. 它们 真是 太棒了 |
Đó là một sự kiện hoành tráng chưa từng được ghi lại trước đó. 一个 更大 的 冰架 开始 断裂 如此 大规模 的 情况 从未 被 拍摄 到 过 |
Người ta bắt đầu nhận ra 1950 sắp đến và có thể nó sẽ rất hoành tráng! 人们意识到1950年快来了 这一年可能非同小可啊 |
Cũng như cuộc sống, phim dài tập đưa đến một kết cục hoành tráng. 当然,就像生活一样, 肥皂剧总会有大结局。 |
Anh biết với trẻ con hoành tráng là sao không? 你 知道 对于 孩子 什么 是 酷 吗 |
Và Gully, một con quái vật cực kỳ hoành tráng. 天 這是 多么 大 的 怪物 |
Không hề có kì Giáng Sinh nào hoành tráng hơn thế. 所以 那次 聖誕 不是 很 愉快 |
Thật hoành tráng, Skeeter. 斯 基特 , 你 太 聪明 了 |
SW: Kết thúc hoành tráng nào. 斯蒂芬尼. 怀特:最后一遍。 |
Bữa sáng phải hoành tráng. 早餐 一定 要 做 得够 酷 |
Chúng tôi không dùng máy quay hoành tráng. 我们没有用高大的摄像机 |
Cách này cực kì thực tiễn nhưng không hoành tráng cho lắm. 可行性极高但还不够好 |
Điều mà chúng ta muốn thật sự là một cách thức vừa hoành tráng vừa thực tiễn. 人们真正想要的 是一个既好又可行的方法 |
Cuộc cách mạng bộ gen, protein học, trao đổi chất học, mọi thứ "học" đó nghe thật hoành tráng. 基因组学革命, 蛋白质组学,代谢组学,所有这些字眼 在经费申请和商业计划中显得如此漂亮。 |
Thế nên truyền thông đóng 1 vai trò lớn ở đây, nó muốn những thứ đó càng hoành tráng càng tốt. 所以媒体在其中起了很大作用, 他们希望这些事情 越引人入胜越好。 |
Vì thế, dù cách này rất rất hoành tráng, nhưng một lần nữa lại cực kì cực kì không thực tế. 所以尽管这是个好想法 但是也极不现实 |
Còn có cả đồng sáng tạo, sự đồng sáng tạo rất hoành tráng, với người bán lẻ và người cung cấp. 在这个事情上的所有想法都受到欢迎。 |
Dân chúng trầm trồ khi chứng kiến cuộc diễu hành xa hoa và hoành tráng trên các con đường ở Rome. 提图斯带回来数之不尽的战利品,有从耶路撒冷抢夺的物品,也有从战争中俘获的船只。 |
Tất nhiên, nếu có thang đo về độ hoành tráng của dự án này, thì nó hoàn toàn, hoàn toàn hoành tráng. 当然 如果用坐标来表示这样做的好处 那Y轴上的值一定是极高的 |
Vì vậy, thay vì là một vở opera hoành tráng, nó sẽ trở thành những gì ta nghĩ đến là opera cá nhân. 这不再是一部单纯的大歌剧,它将把我们现在所想的, 变成一部个性化歌剧。 |
Đắm mình giữa những di tích Ai Cập thời cổ đại, từ các kim tự tháp hoành tráng đến xác ướp hoàng gia. 從屹立不搖的金字塔到埃及王室木乃伊,您可以盡情沉浸在古埃及的悠久歷史當中。 |
Nó là cỗ máy hoành tráng nhất mà con người từng chế tạo, và đó là tên lửa đã đưa chúng ta đến mặt trăng. 那是人类迄今为止制造的 最大的机器, 它也正是带我们去月球的那只火箭。 |
Và cứ thế, bạn thấy những nghi lễ hoành tráng với tượng các nữ thần được dàn dựng và thờ cúng lễ bái suốt 10 ngày. 这种信仰也影响着那些宏大的宗教仪式 每年隆重的杜尔迦节庆典上,人们筑起极尽华美的女神像,载歌载舞地膜拜她十天 每年隆重的杜尔迦节庆典上,人们筑起极尽华美的女神像,载歌载舞地膜拜她十天 |
Bạn muốn kết hợp bộ sưu tập nhạc cho tập thể dục hoành tráng hay các video pha ghi bàn bóng đá yêu thích lại với nhau? 想要整理精彩的健身操合集或您喜爱的足球进球视频吗? |
Alex Constantides của Computer and Video Games đánh giá đồ họa cao, nói rằng một số tòa nhà trong game là "hoành tráng đến mức khiến bạn sẽ cảm thấy áy náy khi phá huỷ chúng". 《计算机与电子游戏》的亚历克斯·康斯坦丁(Alex Constantides)基于游戏图像高度评价,认为“游戏中的某些建筑实在是相当宏伟,以至于你摧毁这些建筑时都会感到歉疚”。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 hoành tráng 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。