越南语
越南语 中的 hôn mê 是什么意思?
越南语 中的单词 hôn mê 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 hôn mê 的说明。
越南语 中的hôn mê 表示昏睡, 昏迷, 昏迷。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 hôn mê 的含义
昏睡noun |
昏迷verb Cô ấy vẫn hôn mê, mặc dầu chúng tôi đã không thể giữ được chân cô ấy. 还 在 昏迷 不过 我们 没 能 保住 她 的 腿 |
昏迷verb Hôn mê có thể kéo dài vài giờ hoặc vài ngày. 他 可能 会 昏迷 几小时 甚至 好 几天 |
查看更多示例
Con vừa tỉnh dậy sau hôn mê. 又 和 別人 打架 了 你 剛剛 從 昏迷 中蘇醒 |
Nếu bạn tắt nó đi, thì đó gọi là hôn mê, đúng không? 你要是把它关闭了,那就叫昏迷,对不对? |
Sẽ như thế nào nếu máy tính giúp ta hiểu suy nghĩ của một người đang hôn mê? 那么电脑会不会有一天 就能替那些失语者讲话? |
2 năm sau bà ấy bị hôn mê 她 在 这 之后 昏迷 了 两年 |
Joey lại hôn mê rồi. Joey 再次 陷入 昏迷 状态 |
Anh ta ăn thịt bò trước cả hai cơn hôn mê. 他 两次 昏迷 之前 都 是 吃 的 牛排 |
Hôn mê có thể kéo dài vài giờ hoặc vài ngày. 他 可能 会 昏迷 几小时 甚至 好 几天 |
Sau cơn hôn mê kéo dài chín giờ, Lincoln từ trần lúc 7g 22 sáng ngày 15 tháng 4. 在昏迷九小时之后,林肯于4月15日早间7时22分离世。 |
Mẹ tôi đã rơi vào trạng thái hôn mê. 我妈妈几乎昏过去了。 |
Emma đã tỉnh khỏi cơn hôn mê bốn ngày sau đó. 四天后,艾玛从昏迷中醒来。 |
Maria lâm vào tình trạng hôn mê và chết hai tháng sau đó. 化疗只进行了一周,玛丽亚就陷入昏迷状态,两个月后就去世了。 |
Triệu chứng có thể là nôn mửa, hôn mê và nhịp thở chậm hoặc không đều. 饮酒过量会使脑部缺氧,使身体的重要机能渐渐衰竭,征状可能包括呕吐、神志不清、呼吸减慢或不规律等。 |
Những sinh viên đó bước vào một trạng thái hôn mê. 学生们进入了一种恍惚的状态, |
Với những bệnh nhân bị hôn mê, 24 giờ đầu tiên là thời điểm quan trọng nhất. 對 於 昏迷 的 病人 最初 的 二十四小 時 很 關鍵 |
[Nó có thể gây ra] hôn mê và cuối cùng là sự chết”. 这时,你可能变成精神混乱、不知所措,更糟的是......[你可能]昏迷,最后甚至死亡。” |
Hermie, mày không hôn mê nữa, phải không? 赫米 你 不会 又 进入 如醉如痴 吧? |
Có 42 ngày trong tình trạng hôn mê, tôi tin như vậy. 有 42 天 在 昏迷 狀態 , 我 相信 。 |
Sau ba tháng bị hôn mê, anh José tỉnh lại và bị liệt tứ chi. 何塞昏迷了三个月,醒来后发觉自己四肢瘫痪。 |
Tôi được quấn trong nước đá và sau đó rơi vào tình trạng hôn mê do thuốc. 身上堆满了冰 最后用药物使我进入昏迷状态 |
Cô ấy đang hôn mê, Nic. 她 處 於 昏迷 中 , Nick |
Thật may vì cô ta đang hôn mê. 很 幸运 , 她 昏迷 了. |
Cô ấy vẫn hôn mê, mặc dầu chúng tôi đã không thể giữ được chân cô ấy. 还 在 昏迷 不过 我们 没 能 保住 她 的 腿 |
Chúng tôi vô cùng đau đớn khi thấy nó ở trong tình trạng hôn mê suốt hơn một tuần. 看着他昏迷超过一个礼拜,我们的心都碎了。 |
Khi tôi tỉnh khỏi hôn mê, tôi nhận ra gia đình mình , nhưng tôi không nhớ quá khứ của mình. 当我从昏迷中醒来,我认出我的家人 但关于我的过去我什么都不记得了 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 hôn mê 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。