越南语 中的 huýt sáo 是什么意思?

越南语 中的单词 huýt sáo 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 huýt sáo 的说明。

越南语 中的huýt sáo 表示吹口哨, 鳴笛, 鸣笛。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 huýt sáo 的含义

吹口哨

verb

Chúng tôi cố gắng gây chú ý bằng cách vẫy áo phao và huýt sáo.
我们不断尝试 用挥动救生衣和吹口哨来引起注意。

鳴笛

verb

鸣笛

verb

查看更多示例

Một vài người huýt sáo giỏi.
有的吹得好。
♪ Đừng cằn nhằn Hãy huýt sáo lên ♪
" 不要 埋怨 , 一声 口哨 "
“Ngôn ngữ” huýt sáo không phải là nét độc đáo của riêng người Mazatec.
马萨特克人并不是唯一用“口哨语”的民族;在加那利群岛、中国和巴布亚新几内亚,也有人用吹口哨来传情达意。
(Âm rền và tiếng huýt sáo)
(电子嗡嗡声和哨声)
Có bao nhiêu bạn ở đây đã từng bị người lạ huýt sáo?
在座有多少人 被陌生人口哨?
Mẹ của cô nói, "Ai sẽ lấy một công chúa huýt sáo chứ?"
她的母后说,“谁会娶一个吹口哨的公主?”
Tiếng (huýt sáo) là tiếng ếch ở nhà, đừng quan tâm đến nó.
那个口哨声是家里的青蛙, 请不要在意。
(Tiếng huýt sáo) Và đây là tiếng huýt sáo, có liên hệ với biểu tượng dễ nhận thấy.
所以我们开发了一个可以在水中工作的移动键盘 然后我们在上面标注了四种它们喜欢的玩具, 围巾,绳索,海藻以及一个“bow ride” 对海豚来说,很好玩。(
Đôi khi Nhân Chứng Giê-hô-va cũng huýt sáo để liên lạc với nhau.
耶和华见证人有时也会吹口哨来互相交谈。
Ngay lập tức cung điện tập trung rất nhiều hoàng tử huýt sáo.
很快王宫里挤满了吹着口哨的王子。
Và để thay đổi, chị có thể huýt sáo.
而且 你 总是 能 吹口哨 换换 口味
Có hơn 70 “ngôn ngữ” huýt sáo, và ít nhất 12 loại đã được nghiên cứu.
现有的“口哨语”可能超过70种,而被人研究的至少有12种。
Huýt sáo—Phương tiện liên lạc độc đáo
口哨语言——独特的“说话”方式
Tao biết cái giai điệu mày huýt sáo khi đi tè.
知道 你 撒尿 的 時候 吹口哨 的 曲調
Nhưng công chúa tiếp tục huýt sáo.
但公主还是接着吹。
(Huýt sáo) Một vài người huýt sáo rất tệ.
(吹口哨) 有的得差。
Tôi sẽ huýt sáo như vầy...
当 发现 时 我会 像 这样 的 吹哨...
Ổng chỉ cần huýt sáo là cô ả sẽ đáp xuống bãi cỏ ngay.
他 只 需要 吹口哨 , 她 就 降落 在 草坪 上
Đây là những tiếng huýt sáo nhân tạo.
口哨声) 刚刚那个是围巾口哨声, 和一个视觉的符号联系了起来。
(Huýt sáo) Vua cha của cô nói, "Ai sẽ lấy một công chúa huýt sáo chứ?"
(吹口哨) 她的父王说,“谁会娶一个吹口哨的公主?”
(Huýt sáo) Vua cha của cô nói, "Đừng huýt sáo nữa."
(吹口哨) 她的父亲国王说,“不许吹口哨。”
Ngày xưa có một nàng công chúa huýt sáo rất hay.
从前有个公主口哨吹得很美。
Chúng tôi cố gắng gây chú ý bằng cách vẫy áo phao và huýt sáo.
我们不断尝试 用挥动救生衣和吹口哨来引起注意。
Đó là tiếng huýt sáo chỉ sợi dây thừng.
我们来看看,它们是不是会领会到这个指令, (口哨声) 刚刚那个是绳索口哨声。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 huýt sáo 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。