越南语 中的 kể cả 是什么意思?

越南语 中的单词 kể cả 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 kể cả 的说明。

越南语 中的kể cả 表示包括, 在內, 宽大, 包含, 含有。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 kể cả 的含义

包括

(including)

在內

(inclusive)

宽大

包含

(including)

含有

(including)

查看更多示例

Nhưng bạn biết đấy, kể cả việc cầm một quả bóng bay cũng khá là vui.
但对于他们,可能拿着一只气球,也是某种程度上的幸福。
Kể cả là chúa, nợ thì cần trả
不管 诸神 还是 其他人 , 都 应 知恩图报 !
Hiện nay có khoảng 170 người công bố, kể cả gần 60 người tiên phong trong hội thánh.
今天,那个小组已扩展成一个有大约170个传道员的会众,其中有差不多60个是先驱。
Tôi chưa từng bị bắt, kể cả một cái vé gửi xe.
我 從 來 沒 被 抓 到過 連張 罰單 都 沒 被 開過
Bạn có chăm chú lắng nghe khi người khác, kể cả con cái, đang nói không?
你 有没有留心听别人说话,包括孩子说的话呢?
Đó là những người sống quanh đó, kể cả tộc người lùn Pygmy.
那是一些人在周围转悠,那甚至还有皮革米人
Kể cả vài ngàn cuộc gọi tới Quốc hội.
给 国会 打 几万个 电话 也 没用
Tất cả các trường đã cùng phối hợp... kể cả trường Thánh Basil
?? 区 小? 学 都? 参 加了? 连 私立? 学 校 都? 
(Kể cả phần nhập đề). a) Kinh-thánh thường hay bị gán cho tội gì?
包括引言。)( 甲)时常有人对圣经提出什么指控?(
“Đại gia đình” đó gồm 135 người, kể cả 50 phạm nhân.
当时这个“大家庭”有135个成员,包括50个囚犯。
Kể cả chúng ta trả lại WorldWell cho cô ta sao?
就算 我们 把 WorldWell 还给 她 也 不行 吗
Nhưng kể cả các hố đen cũng không kéo dài vĩnh viễn.
但就连黑洞也不是永恒的
Kể cả đối với Daryl ư?
即便 对 Daryl 来说 也 是 如此?
Kể cả khi ở đó chỉ là chính phủ bù nhìn.
即使 那个 政府 更 像是 幻觉
Tỷ lệ tội ác, kể cả cướp có vũ trang, đang gia tăng vùn vụt trên toàn cầu.
在全球各地,罪行(包括持械行劫)的数字正不断上升。
Kể cả khi chúng tôi không muốn ăn, các cô cũng bắt chúng tôi ăn.
甚至 連我們 不想 吃 的 時候 你們 也 要 逼 著 我們 吃
Kể cả Block.
哪怕 是 布洛克
5, 6 phút, kể cả di chuyển.
五 六分 鐘 包含 出入 時間
▪ Nên thông báo cho mọi người, kể cả diễn giả, biết về giờ và nơi hành lễ.
▪ 通知所有人(包括讲者)举行受难纪念的正确时间和地点。
" Ko có giấc mơ nào quá xa vời kể cả giấc mơ
梦想 再 大 也 不 嫌 大
Nhưng giờ tôi cảm thấy xa cách kể cả khi ôm cô ấy trong vòng tay.
现在 我 对 她 则 感到 疏离 即使 她 在 我 怀中
Hầu như tất cả mọi người, kể cả các em nhỏ đều ghi chép.
当讲者请听众翻开圣经到某个章节时,人人都跟着做,充分运用圣经。”
▪ Thông báo cho mọi người, kể cả diễn giả, về giờ và nơi cử hành lễ.
▪ 通知所有人(包括讲者)聚会的精确时间和地点。
kể cả ở trên chuột nữa - và chuột cũng là loài thú có vú như chúng ta.
在老鼠身上也一样--而老鼠是像我们一样的哺乳动物
Ngài tin cậy chúng ta với Giáo Hội phục hồi của Ngài, kể cả đền thờ thánh.
祂信任我们,因此赐予祂复兴的教会,包括圣殿。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 kể cả 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。