越南语
越南语 中的 kệ 是什么意思?
越南语 中的单词 kệ 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 kệ 的说明。
越南语 中的kệ 表示架子, 搁架, 书橱, 书架, 書櫥。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 kệ 的含义
架子(shelf) |
搁架(shelf) |
书橱
|
书架
|
書櫥
|
查看更多示例
Nhưng bố vẫn không nghĩ cái kệ sách đang muốn nói chuyện với con. 我 只是 不認 為 你 的 書架 想 和 你 說 話 |
♪ Let the tables turn baby Mặc kệ bàn ghế ngả nghiêng ♪ 宝贝 , 任 斗转星移 |
Lấy hết thuốc hydrocodone ở trên kệ luôn! Vơ hết luôn đi! 把 柜子 里 的 可卡因 都 拿 上! |
Hay phải chăng sách báo ấy chỉ dùng để trưng ra trên kệ sách mà thôi? 抑或这些刊物其实与橱里的装饰品没有很大差别? |
Và họ cho dự án lên kệ, đặt nó ở yên đấy trong 10 năm. 所以他们否决了这个设计,耽搁了10年。 |
Kệ mẹ nơi này. 這個 鬼 地方 。 |
Bắn pháo sáng vào mấy cái kệ. 你 朝 那边 的 架子 打 信号弹 |
Nên, kệ mẹ Laurent! 因此 , 洛朗 他妈的 ! |
Tôi mặc kệ họ sống hay chết 我 才 不在乎 他們 |
Kệ BBS và những cư dân đó đi. 不要 管 BBS 不要 管 乡民 了 |
• Kệ sách: Nếu trẻ nhỏ thích leo trèo và nắm lấy đồ đạc để đánh đu, thì hãy gắn chặt các kệ sách và đồ đạc cao vào tường để không đổ xuống. • 书架:如果孩子喜欢抓住东西攀爬,把书架和高大的家具靠在墙上,摆得稳稳当当的,以免家具倒下来。 |
quầy di động, bàn và các kệ khác dùng để trưng bày ấn phẩm được nhận qua chi nhánh Hồng Kông và phân phối trên khắp thế giới 香港分部办事处负责购买书刊手拉车、展示架、展示亭和桌子,供世界各地的传道员使用,数量超过18万件 |
Kệ cha nó đi. 就是 不關 你 事 |
Và trong sáu năm, tôi không ngừng lạc quan một cách lì lợm vào hệ thống, mặc cho câu hỏi từ cánh nhà báo là gì-- và tôi dần có câu trả lời tốt hơn - và mặc kệ các bằng chứng mâu thuẫn với quan điểm của tôi. 时隔六年, 我怀抱着不屈不饶,冷酷无情的态度, 向这个体系注入乐观主义, 无论新闻发布会上会有怎样的问题, 我现在变得更会处理这些问题了—— 而且,无论对立面有着怎样的蛛丝马迹。 |
Vài ngày sau, tôi thấy một cuốn Tân Ước trên một kệ sách trong nhà. 几天之后,我在家里的书架上发现了一本《新约圣经》。 |
Chờ đã, kệ chúng! 等等 , 別 碰 他們 |
Kệ mẹ Spyder. 他媽 的 Spyder 的 。 |
Tôi sẽ không để kệ bà ấy thế đâu 我 不能? 让 她 一直 吊在 那 儿 |
Một cử động vụng về—và con voi bằng sứ thứ ba trong một hàng có năm con từ trên mặt kệ rơi xuống. 壁炉架上放了一排五只瓷象。 |
Tôi lấy cuốn Kinh Thánh khỏi kệ sách—Kinh Thánh đó là của anh Seikichi—và đưa cho cô ấy xem. 我从书架上把成吉的圣经拿下来给她看。 |
Tìm hiểu cách quản lý kệ hàng hóa của bạn. 了解如何管理商品搁架。 |
Kệ này xuất hiện trên trang video của các kênh đủ điều kiện nhưng có thể sẽ không xuất hiện trên tất cả các trang video. 商品搁架会显示在符合条件的频道的视频页面上,但可能并不会在所有视频页面上出现。 |
Cứ kệ bà ấy đi. 让 她 来 就行了 |
❏ Phòng tắm: Dọn trống và lau chùi tủ và kệ. ❏ 浴室 架子上和抽屉里的东西都要拿出来,然后擦干净架子和抽屉。 |
18 Kinh Thánh không có lợi gì cả nếu chỉ nằm đóng bụi trên kệ không dùng đến. 我们要作明智的决定,就必须用心发掘“上帝的知识”,像发掘埋藏在地里的珍宝一样。( |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 kệ 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。