越南语 中的 kể từ 是什么意思?

越南语 中的单词 kể từ 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 kể từ 的说明。

越南语 中的kể từ 表示自從, 自从, 由于, 由於, 因为。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 kể từ 的含义

自從

(from)

自从

(since)

由于

(from)

由於

(from)

因为

(since)

查看更多示例

kể từ dạo đó có các xu hướng dường như xác nhận ý tưởng này.
自那时以来,世界的趋势证实他的看法是对的。
Đã nhiều năm kể từ lần cuối tôi ăn nó.
我 好多年 都 没有 吃 到 这样 的 蔬菜 了
kể từ đó tới nay thì sao?
自那时以来的情况如何?《
Kể từ năm 1989, điều gì đã được thực hiện liên quan đến việc dịch Kinh Thánh?
这部译本现已被译成许多种语言,印刷量超过一亿本,而且数量还在不断增加。
Kể từ đó, chúng tôi tình nguyện tham gia các dự án khác và trở thành bạn thân.
此后,我们也在其他工地一起做过义工,并成了很好的朋友。
Bây giờ là những gì đã xảy ra kể từ 1962?
从1962年到今天 世界有什么变化吗?
Mancini không làm nữa kể từ đó.
從 那 以 後 就 沒 工作 過
Phòng thiết kế Mikoyan vẫn không ngừng phát triển MiG-29K dù thiếu kinh phí kể từ năm 1992.
但米高扬设计局并未因为1992开始研发资金短缺而中断米格-29K的研发。
Trong thế kỷ 20 này, kể từ năm 1914, điều này thật đúng biết bao trên thế giới!
自1914年以来,20世纪的世界无疑经历到这些情形!
Kể từ đó, cha tôi bắt đầu đối xử với tôi như một người đàn bà.
然后 我 爸爸 就 开始 把 我 当 女人 来 对待
Kể từ hôm nay tôi tin có Thượng Đế”
“从今以后,我相信真有上帝”
Kể từ khi rời bỏ anh, em đã mất đi lòng tin ở Chúa.
自從 我 離開 你 , 我 已經 失去 對 上帝 的 信仰
Hơn 500 cuộc kể từ chiều nay.
从 下午 开始 已经 接到 五百多个 电话 了
Đã 18 ngày kể từ lần lên cơn trước của anh.
你 上 一次 發作 是 18 天前 了
24 giờ nữa kể từ lúc này cuộc chiến này sẽ kết thúc.
魯登道 夫 夠了 從現 在 開始 24 小時 內
Kể từ khi em mười hai tuổi.
從 我 十二 歲 的 時候
Kể từ góc Tây Nam của Alexanderplatz.
自從 亞歷 克山 大廣場 西南角 以來 就 耗盡 了
Kể từ đó nhiều trường hợp đã được phát hiện trên khắp thế giới.
自那时以来,全球各地均有人罹患登革热的报告。
5 Giô-suê đã “hầu việc Môi-se” kể từ thời trai trẻ (Dân-số Ký 11:28).
5 约书亚“从青年时代就是摩西的助手。”(
Kể từ thế kỷ 16, cỗ máy này đã được sửa chữa và tái thiết nhiều lần.
自16世纪以来,这个时计被人修葺和重建了好几次。
36 tiếng kể từ lúc này, anh sẽ trở nên giàu có.
從現 在 開始 36 個小時 內 你 將變成 一個 土豪
Tôi đã tiếp tục làm khai thác phụ trợ mỗi tháng kể từ dạo đó đến nay”.
自那时以来,我每月都作辅助先驱。”
Kể từ lần cuối thấy nó cũng đã 29 ngày rồi còn gì.
我们 29 天没见 着 它 的 影 了
Kể từ đó, hàng trăm người khác ở New Britain đã quyết định phụng sự Đức Chúa Trời.
时至今日,新不列颠岛已有数以百计的人采取立场,拥护真理。
Thế là đã vài năm rồi kể từ khi tôi có vết xăm.
我纹身也有 几年了

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 kể từ 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。