越南语 中的 khai trương 是什么意思?

越南语 中的单词 khai trương 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 khai trương 的说明。

越南语 中的khai trương 表示打开, 开放, 开始, 展開, 開放。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 khai trương 的含义

打开

(opening)

开放

(opening)

开始

(launch)

展開

(launch)

開放

(opening)

查看更多示例

Tôi biết điều đó vì tôi đã ở đó vào ngày khai trương.
我应该知道这个, 因为开业那天我就在现场。
Nhà hàng trên tầng 16, Sixteen, khai trương vào đầu năm 2008 để xem xét thuận lợi.
其16楼有一间餐厅,名为“16”,在2008年年初开业,获得好评。
Và ngày đó đã đến. Tháng 7-1998, Hồng Kông đã khai trương một phi trường mới.
事实上,1998年7月,香港的新机场已经正式启用。
Anh tới dự lễ khai trương phải không?
他 對 演出 內容 還不 瞭解 可以 做出 完全 客觀 的 評價
"Một cửa hàng sắp khai trương, nhưng không có ăn mừng gì cả."
「新店開幕,不過冇慶祝計劃。」
Sân bay này được khai trương năm 1996 trên địa điểm của một căn cứ không quân cũ.
機場於1996年啟用,初時是一個空軍基地。
Sân bay Nairobi Embakasi được thống đốc cuối cùng của Kenya Evelyn Baring khai trương tháng 5 năm 1958.
内罗毕恩姆巴卡西机场(Nairobi Embakasi Airport)于1958年5月由最后一任肯尼亚总督埃沃林·巴陵(Evelyn Baring)宣布开放。
Có chỗ này khai trương trong vài tuần tới.
这里 再 过 几周 就 会 开业
Bạn chỉ cần thêm năm và tháng của ngày khai trương.
您只需提供开业日期所在的年份和月份即可。
Họ sẽ khai trương trong vài ngày tới.
他们 有 几天 的 表演
Khi Moto khai trương vào năm 2004, mọi người chưa thực sự biết phải trông đợi điều gì.
我们是厨师 Moto在2004年开业的时候 人们并不知道 我们卖的是什么 许多人以为
"Siêu thị an toàn khai trương tại Ngã tư Vua trong một tuần nữa!!!"
「仲有一個星期 King's Cross 嘅 SafeMart 開幕啦!」
Nhập ngày mà doanh nghiệp của bạn đã hoặc sẽ khai trương tại vị trí hiện tại của doanh nghiệp.
输入您的商家在当前营业地点初次营业或将要开业的日期。
(Cười) Máy làm đá bào của chúng tôi bị hỏng vào đêm khai trương và chúng tôi không biết phải làm gì.
“这就是你今年的肥皂” (笑声) 店铺开张的第一天晚上, 我们的冰沙机坏掉了 我们不知道怎么办才好
Khi doanh nghiệp khai trương, danh sách của bạn sẽ xuất hiện trên Google với thẻ "Mới mở gần đây" trong vòng 90 ngày.
商家開幕後,您的 Google 商家資訊會持續顯示「新開幕」標記 90 天。
Sân bay này được khai trương năm 1998 nhưng đã bị đóng cử năm 2001 sau khi bị quân đội Israel phá hủy nặng nề.
機場在1998年開始運作,但在2001年被以色列軍隊嚴重破壞後而關閉。
Vào thời điểm đó, việc khai trương sân bay này được xem như một bằng chứng tiến đến việc lập một nhà nước Palestin.
在当时,机场的开通运营被形容为巴勒斯坦迈向正式建国的重要一步。
2010 - Sòng bạc Vera&John được khai trương, chủ yếu nhắm vào thị trường cá cược của Scandinavi với các trò chơi từ Betsoft, Microgaming và NYX Gaming.
2010 - Vera&John 赌场启动, 主要针对北欧博彩市场, 博彩游戏来自 Betsoft, Microgaming 以及 NYX Gaming。
Vào tháng 5-1999, một khóa mới dài hai tháng dành cho các anh giám thị lưu động đã khai trương với 48 học viên từ Hoa Kỳ và Canada.
1999年5月,守望台教育中心开设了一个为期两个月的新课程,专门培训周游监督;第一届学生共有48人,分别来自美国和加拿大。
Hãy đặt ngày khai trương trong tương lai của bạn, tương tác với khách hàng và thông báo thời gian và địa điểm bạn sẽ khai trương doanh nghiệp.
設定未來開幕日期後,您便可與客戶互動,並宣佈貴商家開幕的時間和地點。
Nếu doanh nghiệp của bạn chưa khai trương, bạn có thể tạo danh sách Google Doanh nghiệp của tôi và cho cộng đồng biết rằng bạn sắp khai trương.
如果貴商家尚未開幕,可以先建立 Google 我的商家資訊,讓社群得知即將開幕的消息。
Vậy một trong số những tín hiệu lớn, và một trong những ý cuối tôi muốn đề cập, tôi đọc thấy CNBC đã khai trương kênh Châu Phi đầu tiên.
其中一个带头大哥 也就是我最后一个想提及的,也是 我认为最有意思的:CNBC(美国全国广播公司财经频道) 已经启动第一个非洲频道。CNBC为什么要这么做?
Bạn có thể nhập ngày sau thời điểm hiện tại tối đa một năm, nhưng ngày đó sẽ không hiển thị trên Google cho đến khi cách ngày khai trương 90 ngày nữa.
您可以输入不超过未来一年的日期,但直到该日期之前的 90 天内,它才会显示在 Google 上。
Năm 1991, nhà ga tàu điện ngầm sân bay khai trương, kết nối sân bay với Newcastle và sau đó vào năm 2002 Sunderland trung tâm thành phố bằng cách sử dụng Tyne và hệ thống Metro Wear.
1991年,机场地铁站启用,实现了机场与纽卡斯尔市中心的轨道连接,并在2002年可通过泰恩-威尔地铁连接至桑德兰市中心。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 khai trương 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。