越南语
越南语 中的 khoảnh khắc 是什么意思?
越南语 中的单词 khoảnh khắc 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 khoảnh khắc 的说明。
越南语 中的khoảnh khắc 表示瞬間, 刹那, 瞬间, 片刻, 时刻。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 khoảnh khắc 的含义
瞬間(moment) |
刹那(moment) |
瞬间(moment) |
片刻(moment) |
时刻(moment) |
查看更多示例
Tôi sẽ gọi nó là khoảnh khắc nhanh trí của mình. 可以说,那一刻, 我灵光一现。 |
Và cô gái đáng nhớ, trong khoảnh khắc nhất định đã rất nhiều lần chia tách 她感到的悲伤一次, 根本不知道她觉得, |
Và có những khoảnh khắc tuyệt vời của sự lạc quan. 昌盛繁荣 对生活充满乐观 |
Một khoảnh khắc quan trọng. 最重要的一瞬 |
Đó là khoảnh khắc đẹp đối với tôi. 對我來說,那是個美好的時刻。 |
Một khoảnh khắc thực sự tự hào đối với Ấn Độ. 對 印度 來 說 也 是 光榮 的 一刻 |
Tôi nhớ từng khoảnh khắc. 以致于让我无法忘怀。那一刻便记住了 |
Có khoảnh khắc như vậy, bản thân chúng ta được trọn vẹn. 在这些时刻,我们自己是完整的。 |
Mà là những khoảnh khắc. 而是两个时刻。 |
Ta đã chờ khoảnh khắc này lâu lắm rồi. 我 已經 等 這 一刻 很久 了 |
Và điều này sẽ là một khoảnh khắc quan trọng 这,才是最重要的一瞬 |
Cô ấy sẽ nói " Em yêu anh " trong khoảnh khắc cùng với nước mắt rơi? 她 是否 含着泪 说 过'我爱你'? " |
Chia sẻ tất cả các khoảnh khắc thân mật? 把 你们 最 亲密 的 镜头 公之于众 |
Anh biết ta là của nhau từ cái khoảnh khắc ta gặp nhau. 從 你 接近 我 的 一開始 我 就 知道 是 你 |
Tôi thật quá may mắn khi sống trong khoảnh khắc này của lịch sử. 能生活在历史长河中的现在这个时代 让我觉得十分幸运 |
Tôi ghi lại những khoảnh khắc thoáng qua của con người và ánh sáng. 随着时间流动,我捕捉 人类活动与光影变幻。 |
Và trong khoảnh khắc này, con quỷ mè nheo biến mất. 而在这个时刻,唠叨的恶魔消失了, |
Nếu anh chỉ cần làm cho khoảnh khắc đó kéo dài lâu hơn. 要是 我能 让 那些 片刻 持续 的 更 久 多 好... |
Trong một khoảnh khắc, một y tá sẽ đến đây để giải thích lỗi. 以 推遲 手術 馬 上 就 會 有護士 來 解釋 這件 事 |
Ông tạo nên một khoảnh khắc khiến họ luôn nhớ mãi. 他創造了一個觀眾永生難忘的時刻。 |
Có 50 ngàn mã có thể sử dụng... trong khoảnh khắc 15 giây. 有 一万五千 种 可能 的 密码 组合 在 15 秒 内 |
Trong khoảnh khắc kì lạ đó, những điều như vậy xuất hiện. 在某个奇怪的时刻 这些东西就那么出现了 |
Vì người đàn ông này, đê hèn như chính khoảnh khắc đó, đã chiến đấu để tồn tại. 因為 這個 男人 在 這 一刻 雖然 可鄙 在 為 生存 而 奮斗 |
Khoảnh khắc ấy thật ấm cúng. 那是一个非常亲密的时刻。 |
Ông nói rằng: "Đối với tôi, đó là một khoảnh khắc đau đớn. 他的演说摘录:“对我来说,这是一个痛苦的时刻。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 khoảnh khắc 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。