越南语
越南语 中的 không quan tâm đến 是什么意思?
越南语 中的单词 không quan tâm đến 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 không quan tâm đến 的说明。
越南语 中的không quan tâm đến 表示公平的, 无私, 無私, 无私的, 公正的。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 không quan tâm đến 的含义
公平的(disinterested) |
无私(disinterested) |
無私(disinterested) |
无私的(disinterested) |
公正的(disinterested) |
查看更多示例
Ông không quan tâm đến con chim của tôi, phải không? 你們 不是 來 追 我 的 鳥 的 是 吧 |
Anh không quan tâm đến khiêu vũ và cả hai cùng không! 当然 , 事实上 他 的 心思 并 不 在 跳舞 上 |
Vậy mà anh nói rằng không quan tâm đến cô gái đó. 还 说 你 不是 喜欢 我 的 女神 |
Thành thật mà nói, Giáo hội Công giáo không quan tâm đến những vấn đề này. 老实说,天主教会在这方面就好像睡着了一样,对这样的事漠不关心。 |
Vì vậy, tôi đoán có lẽ là họ không quan tâm đến quan điểm của người khác." 所以其他人的評價,我沒什麼興趣」。 |
Người đó nói rằng: “Bọn họ không quan tâm đến, chỉ có tôi chú ý thôi”. 那个女工说:“其他人没兴趣,但我很感兴趣。” |
Chúng tôi không quan tâm đến cái gọi là " thông tin. " 这样 的 " 情报 " 我们 不感兴趣 |
Họ không quan tâm đến việc tìm hiểu về Đức Giê-hô-va hoặc phụng sự Ngài. 他们不喜欢认识耶和华,也不喜欢事奉他。 |
Số khác cho rằng Đức Chúa Trời không quan tâm đến chúng ta. 也有人觉得上帝根本不关心我们。 |
Thật sai lầm biết bao khi nói rằng Thượng Đế không quan tâm đến nhân loại! 可见,认为上帝不关心人类,实在大错特错! |
Có lẽ một số nói là không, cho rằng Đức Chúa Trời không quan tâm đến chúng ta. 有些人说,无论人怎么努力上帝都不欣赏,因为他根本不关心人。 |
Không quan tâm đến chứng cứ. 他 不 关心 什么 证据 |
Tôi không quan tâm đến hệ thống chết tiệt của các người. 我 才 不管 你們 這些 破 規章 制度! |
Hắn không quan tâm đến nhóc và gia đình nhóc đâu. 他 不 關心 你 以及 你 的 家人 |
Makunga ta không quan tâm đến chúng ta. 你 根本 不管 我们 死活 |
Sa-tan luôn luôn xuyên tạc là Đức Giê-hô-va không quan tâm đến tôi tớ ngài. 约翰福音3:16)撒但口口声声说耶和华不关心手下的仆人,但这绝不是实情。 |
Anh ta không quan tâm đến luật pháp. 他 不 关心 什么 法律 |
Cho nên..... ông không quan tâm đến nhiệm vụ thành công hay không. 你 不在乎 這項 任務 成功 或 失敗 |
Tao không quan tâm đến huy hiệu của tụi bây, thôi nào. 我管 你 們 是不是 警察 |
Một số thì giận người quá cố vì đã không quan tâm đến sức khỏe của bản thân. 有些人恼怒去世的亲者,因为亲者忽视了自己的健康。 |
Tôi sẽ không quan tâm đến nó. 我会 好好 照顾 。 |
Em không quan tâm đến thực tập. 我 不在乎 那個 實習 機會 |
những người tôi làm việc cùng đấy. (Cười) Chúng thậm chí không quan tâm đến điều đó 比和我一起工作的人们还要聪明。”但是 — (笑声) 他们根本不在乎这个评价 |
Dĩ nhiên, Chúa Giê-su biết rằng Ma-quỉ không quan tâm đến quyền lợi của nhân loại. 耶稣无疑知道魔鬼根本不会关心人类的福祉。 |
Tuy nhiên PVO không quan tâm đến việc mua SU-27PU. 然而,PVO還是沒興趣購買Su-27PU。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 không quan tâm đến 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。