越南语 中的 không thể thiếu 是什么意思?

越南语 中的单词 không thể thiếu 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 không thể thiếu 的说明。

越南语 中的không thể thiếu 表示无可避免, 不可避免的, 不可或缺, 無可避免, 必然的。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 không thể thiếu 的含义

无可避免

不可避免的

不可或缺

(indispensable)

無可避免

必然的

查看更多示例

Với mình, cuộc đời không thể thiếu vắng bạn bè”.—Thủy.
对我来说,朋友十分重要。”——布丽塔妮
Thật vậy, không thể thiếu sự hướng dẫn đúng đắn.
的确,适当的指导是需要的。
Giống như ICMP, IGMP là một phần không thể thiếu của IP.
像ICMP一样,IGMP是IP的一个完整部分。
Trò chuyện cởi mở là điều không thể thiếu trong tình bạn.
朋友间必须有良好的沟通。
Hài hước là thứ không thể thiếu trong cuộc sống.
好 了 , 戴維 , 幽默 只能 算是 生活 的 調味劑
Chúng là phần không thể thiếu của khung xương dương vật.
它们是阴茎骨骼中的重要组成部分
Nhớ rằng giấc ngủ là điều không thể thiếu vì sự đau buồn khiến cơ thể kiệt sức.
亲友去世会让人倍感疲累,因此保证充足的睡眠极为重要。
Tiền là không thể thiếu để duy trì 1 số thứ như luật pháp và hành pháp.
想维持法律公正和社会秩序需要钱
(Rô-ma 15:4) Đúng vậy, Lời Đức Chúa Trời không thể thiếu phần Kinh Thánh tiếng Hê-bơ-rơ.
罗马书15:4)没错,《希伯来语经卷》仍然是圣经不可分割的部分,是上帝启示的话语,现今仍对我们大有价值。
Đặc điểm không thể thiếu trong sự thờ phượng
正确崇拜的一项永久特色
Và điều này là bởi tính đơn độc là yếu tố không thể thiếu với sự sáng tạo.
这是因为独处是非常关键的因素 对于创造力来说
Con trai mẹ là không thể thiếu.
我 不能 没 了 儿子
Những đức tính này không thể thiếu trong một hôn nhân thành công”.
耐心和宽恕是美满婚姻的基础。”
Câu chuyện về Lê-a và Ra-chên là một phần không thể thiếu trong lịch sử Kinh Thánh.
利亚和拉结的记载是圣经历史不可或缺的部分。
Một nguồn ánh sáng tương đối ổn định như thế không thể thiếu được đối với sự sống trên đất.
对地球上的生物来说,太阳稳定地发光是很重要的。
Dữ liệu sản phẩm là phần không thể thiếu giúp bạn tạo và quản lý các Chiến dịch mua sắm.
在決定該如何建立及管理購物廣告活動時,產品資料是不可或缺的判斷因素。
Đối xử quốc gia là một phần không thể thiếu của nhiều thỏa thuận Tổ chức Thương mại Thế giới.
國民待遇是許多世界貿易組織協議的一個組成部分。
Có 66 sách được đa số công nhận là chính điển, trọn vẹn và không thể thiếu trong Lời Đức Chúa Trời.
被公认为圣经正典的经卷有66卷,每一卷都是上帝话语中不可或缺的一部分。
Thật vậy, Kinh Thánh là kho tàng kiến thức không thể thiếu trong đời sống và đang chờ đợi bạn khám phá.
事实上,圣经的知识对我们的生命至关重要,这个知识宝库就在你面前,只待你去发掘。
• Tại sao nên xem việc đều đặn tham dự buổi họp là đặc điểm không thể thiếu trong đời sống chúng ta?
• 为什么现在就要经常参加基督徒聚会,让它成为生活上的一项常规?
Các buổi nhóm họp và công việc rao giảng là một phần không thể thiếu trong đời sống gia đình chúng tôi.
基督徒聚会和传道也成了我们生活不可或缺的一部分。
Ở chợ, bạn cũng dễ dàng tìm thấy nhiều loại ớt và chanh, là phần không thể thiếu trong món ăn Thái.
在这些市场,你能买到许多不同种类的辣椒和青柠,这都是泰国菜调味料中的“主角”。
Sự kiểm soát cơ ruột này là không thể thiếu được, bởi vì, bạn biết đấy, những phản xạ có thể xảy ra.
对肌肉的控制是非常非常重要的, 因为,要知道这里存在着反射作用。
(Sáng-thế Ký 1:27, 28) Và Ngài đã ban cho gia đình sự hướng dẫn không thể thiếu được trong Lời Ngài là Kinh Thánh.
创世记1:27,28)上帝通过他的话语圣经,向家庭提供了不可或缺的指导。(
4 Những điều cần ghi nhớ: Lời cầu nguyện chân thành là điều không thể thiếu đối với những người công bố về Nước Trời.
4 紧记其他要点王国传道员也必须衷心向上帝祷告。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 không thể thiếu 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。